Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

milkman là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ milkman trong tiếng Anh

milkman /ˈmɪlkmæn/
- (n) : người giao sữa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

milkman: Người giao sữa

Milkman là người giao sữa tận nhà cho khách.

  • The milkman left bottles of milk at the doorstep. (Người giao sữa để chai sữa trước cửa.)
  • We see the milkman every morning. (Chúng tôi gặp người giao sữa mỗi sáng.)
  • The milkman delivers fresh milk daily. (Người giao sữa giao sữa tươi hàng ngày.)

Bảng biến thể từ "milkman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "milkman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "milkman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!