merely: Chỉ, đơn giản là
Merely là trạng từ dùng để chỉ sự đơn giản hoặc hạn chế về mức độ, chỉ là điều gì đó không có gì đặc biệt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
merely
|
Phiên âm: /ˈmɪəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Chỉ là, đơn thuần | Ngữ cảnh: Dùng để giảm mức độ, làm nhẹ ý |
It was merely a suggestion. |
Đó chỉ là một gợi ý. |
| 2 |
Từ:
mere
|
Phiên âm: /mɪə/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chỉ (nhỏ, không quan trọng) | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự ít ỏi |
It’s a mere formality. |
Đó chỉ là thủ tục. |
| 3 |
Từ:
merely because
|
Phiên âm: /ˈmɪəli bɪˈkɔːz/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Chỉ vì | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh lý do không quan trọng |
Don’t be upset merely because of that. |
Đừng buồn chỉ vì chuyện đó. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It is not merely a job, but a way of life. Nó không chỉ đơn thuần là một công việc, mà còn là một cách sống. |
Nó không chỉ đơn thuần là một công việc, mà còn là một cách sống. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He said nothing, merely smiled and watched her. Anh không nói gì, chỉ mỉm cười và quan sát cô. |
Anh không nói gì, chỉ mỉm cười và quan sát cô. | Lưu sổ câu |
| 3 |
They agreed to go merely because they were getting paid for it. Họ đồng ý đi chỉ vì họ được trả tiền cho việc đó. |
Họ đồng ý đi chỉ vì họ được trả tiền cho việc đó. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I'm merely stating what everybody knows anyway. Dù sao thì tôi cũng chỉ nói rõ những gì mà mọi người đều biết. |
Dù sao thì tôi cũng chỉ nói rõ những gì mà mọi người đều biết. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Men do not desire merely to be rich, but to be richer than other men. Đàn ông không chỉ mong muốn giàu có mà phải giàu hơn những người đàn ông khác. |
Đàn ông không chỉ mong muốn giàu có mà phải giàu hơn những người đàn ông khác. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I merely wanted to see it. Tôi chỉ muốn xem nó. |
Tôi chỉ muốn xem nó. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The meeting was merely an exercise in damage limitation. Cuộc họp chỉ đơn thuần là một cuộc tập trận hạn chế thiệt hại. |
Cuộc họp chỉ đơn thuần là một cuộc tập trận hạn chế thiệt hại. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We humans are merely the instruments of fate. Con người chúng ta chỉ đơn thuần là công cụ của số phận. |
Con người chúng ta chỉ đơn thuần là công cụ của số phận. | Lưu sổ câu |
| 9 |
I don't believe it; it's merely hearsay. Tôi không tin; nó chỉ đơn thuần là tin đồn. |
Tôi không tin; nó chỉ đơn thuần là tin đồn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Michael is now merely a good friend. Michael giờ đây chỉ là một người bạn tốt. |
Michael giờ đây chỉ là một người bạn tốt. | Lưu sổ câu |
| 11 |
His brave words are merely a pose. Lời nói dũng cảm của anh ấy chỉ là một tư thế. |
Lời nói dũng cảm của anh ấy chỉ là một tư thế. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He is merely a working machine. Anh ta chỉ đơn thuần là một cỗ máy làm việc. |
Anh ta chỉ đơn thuần là một cỗ máy làm việc. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Wrinkles merely indicate where smiles have been. Nếp nhăn chỉ đơn thuần cho biết nụ cười đã ở đâu. |
Nếp nhăn chỉ đơn thuần cho biết nụ cười đã ở đâu. | Lưu sổ câu |
| 14 |
They are merely exercising their right to free speech. Họ chỉ đơn thuần thực hiện quyền tự do ngôn luận. |
Họ chỉ đơn thuần thực hiện quyền tự do ngôn luận. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The player insists that he merely took a cold remedy and not a banned substance. Người chơi khẳng định rằng anh ta chỉ uống thuốc cảm chứ không phải chất cấm. |
Người chơi khẳng định rằng anh ta chỉ uống thuốc cảm chứ không phải chất cấm. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Reality is merely an illusion, albeit a very persistent one.Albert Einstein Thực tế chỉ là một ảo ảnh, mặc dù nó rất dai dẳng. |
Thực tế chỉ là một ảo ảnh, mặc dù nó rất dai dẳng. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Giving these events a lot of media coverage merely perpetuates the problem. Đưa những sự kiện này lên nhiều phương tiện truyền thông chỉ đơn thuần là kéo dài vấn đề. |
Đưa những sự kiện này lên nhiều phương tiện truyền thông chỉ đơn thuần là kéo dài vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 18 |
There is no point in merely repeating what we've done before. Không có ích gì nếu chỉ lặp lại những gì chúng ta đã làm trước đây. |
Không có ích gì nếu chỉ lặp lại những gì chúng ta đã làm trước đây. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Life is merely a drop of nectar on the lotus leaf. Cuộc sống chỉ là một giọt mật hoa trên lá sen. |
Cuộc sống chỉ là một giọt mật hoa trên lá sen. | Lưu sổ câu |
| 20 |
For many the philosophy was merely a fashion, and the novelty soon wore off. Đối với nhiều người, triết học chỉ đơn thuần là một thứ thời trang, và sự mới lạ sớm mai một. |
Đối với nhiều người, triết học chỉ đơn thuần là một thứ thời trang, và sự mới lạ sớm mai một. | Lưu sổ câu |
| 21 |
I merely suggested you should do it again.There's no need to get annoyed. Tôi chỉ đề nghị bạn nên làm lại, không cần phải bực mình. |
Tôi chỉ đề nghị bạn nên làm lại, không cần phải bực mình. | Lưu sổ câu |
| 22 |
All the world's a stage, and all the men and women merely players. Tất cả thế giới là một sân khấu, và tất cả đàn ông và phụ nữ chỉ đơn thuần là người chơi. |
Tất cả thế giới là một sân khấu, và tất cả đàn ông và phụ nữ chỉ đơn thuần là người chơi. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The television programme is designed to educate and not merely to entertain. Chương trình truyền hình được thiết kế để giáo dục chứ không chỉ để giải trí. |
Chương trình truyền hình được thiết kế để giáo dục chứ không chỉ để giải trí. | Lưu sổ câu |
| 24 |
She actually seemed pleased to see him: most of her visitors she merely tolerated. Cô ấy thực sự có vẻ hài lòng khi gặp anh ta: hầu hết các khách đến thăm của cô ấy, cô ấy chỉ đơn thuần là chịu đựng. |
Cô ấy thực sự có vẻ hài lòng khi gặp anh ta: hầu hết các khách đến thăm của cô ấy, cô ấy chỉ đơn thuần là chịu đựng. | Lưu sổ câu |
| 25 |
In actuality, Teddie did not have a disorder but merely a difficult temperament. Trên thực tế, Teddie không mắc chứng rối loạn mà chỉ đơn thuần là một tính khí khó gần. |
Trên thực tế, Teddie không mắc chứng rối loạn mà chỉ đơn thuần là một tính khí khó gần. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The television program is designed to educate and not merely to entertain. Chương trình truyền hình được thiết kế để giáo dục chứ không chỉ để giải trí. |
Chương trình truyền hình được thiết kế để giáo dục chứ không chỉ để giải trí. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The most difficult thing is the decision to act. The rest is merely tenacity. Điều khó khăn nhất là quyết định hành động. Phần còn lại chỉ đơn thuần là sự kiên trì. |
Điều khó khăn nhất là quyết định hành động. Phần còn lại chỉ đơn thuần là sự kiên trì. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Your present circumstances don't determine where you can go. They merely determine where you start. Hoàn cảnh hiện tại của bạn không xác định được bạn có thể đi đâu. Họ chỉ xác định nơi bạn bắt đầu. |
Hoàn cảnh hiện tại của bạn không xác định được bạn có thể đi đâu. Họ chỉ xác định nơi bạn bắt đầu. | Lưu sổ câu |
| 29 |
I'm merely stating what everybody knows anyway. Dù sao thì tôi cũng chỉ nói rõ những gì mà mọi người đều biết. |
Dù sao thì tôi cũng chỉ nói rõ những gì mà mọi người đều biết. | Lưu sổ câu |