Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

merely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ merely trong tiếng Anh

merely /ˈmɪəli/
- (adv) : chỉ, đơn thuần

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

merely: Chỉ, đơn giản là

Merely là trạng từ dùng để chỉ sự đơn giản hoặc hạn chế về mức độ, chỉ là điều gì đó không có gì đặc biệt.

  • He was merely a spectator in the game. (Anh ấy chỉ là người xem trong trận đấu.)
  • It’s merely a suggestion, not a requirement. (Đó chỉ là một gợi ý, không phải yêu cầu.)
  • She merely nodded and didn’t say anything. (Cô ấy chỉ gật đầu và không nói gì.)

Bảng biến thể từ "merely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: merely
Phiên âm: /ˈmɪəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Chỉ là, đơn thuần Ngữ cảnh: Dùng để giảm mức độ, làm nhẹ ý It was merely a suggestion.
Đó chỉ là một gợi ý.
2 Từ: mere
Phiên âm: /mɪə/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chỉ (nhỏ, không quan trọng) Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự ít ỏi It’s a mere formality.
Đó chỉ là thủ tục.
3 Từ: merely because
Phiên âm: /ˈmɪəli bɪˈkɔːz/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Chỉ vì Ngữ cảnh: Nhấn mạnh lý do không quan trọng Don’t be upset merely because of that.
Đừng buồn chỉ vì chuyện đó.

Từ đồng nghĩa "merely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "merely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It is not merely a job, but a way of life.

Nó không chỉ đơn thuần là một công việc, mà còn là một cách sống.

Lưu sổ câu

2

He said nothing, merely smiled and watched her.

Anh không nói gì, chỉ mỉm cười và quan sát cô.

Lưu sổ câu

3

They agreed to go merely because they were getting paid for it.

Họ đồng ý đi chỉ vì họ được trả tiền cho việc đó.

Lưu sổ câu

4

I'm merely stating what everybody knows anyway.

Dù sao thì tôi cũng chỉ nói rõ những gì mà mọi người đều biết.

Lưu sổ câu

5

Men do not desire merely to be rich, but to be richer than other men.

Đàn ông không chỉ mong muốn giàu có mà phải giàu hơn những người đàn ông khác.

Lưu sổ câu

6

I merely wanted to see it.

Tôi chỉ muốn xem nó.

Lưu sổ câu

7

The meeting was merely an exercise in damage limitation.

Cuộc họp chỉ đơn thuần là một cuộc tập trận hạn chế thiệt hại.

Lưu sổ câu

8

We humans are merely the instruments of fate.

Con người chúng ta chỉ đơn thuần là công cụ của số phận.

Lưu sổ câu

9

I don't believe it; it's merely hearsay.

Tôi không tin; nó chỉ đơn thuần là tin đồn.

Lưu sổ câu

10

Michael is now merely a good friend.

Michael giờ đây chỉ là một người bạn tốt.

Lưu sổ câu

11

His brave words are merely a pose.

Lời nói dũng cảm của anh ấy chỉ là một tư thế.

Lưu sổ câu

12

He is merely a working machine.

Anh ta chỉ đơn thuần là một cỗ máy làm việc.

Lưu sổ câu

13

Wrinkles merely indicate where smiles have been.

Nếp nhăn chỉ đơn thuần cho biết nụ cười đã ở đâu.

Lưu sổ câu

14

They are merely exercising their right to free speech.

Họ chỉ đơn thuần thực hiện quyền tự do ngôn luận.

Lưu sổ câu

15

The player insists that he merely took a cold remedy and not a banned substance.

Người chơi khẳng định rằng anh ta chỉ uống thuốc cảm chứ không phải chất cấm.

Lưu sổ câu

16

Reality is merely an illusion, albeit a very persistent one.Albert Einstein

Thực tế chỉ là một ảo ảnh, mặc dù nó rất dai dẳng.

Lưu sổ câu

17

Giving these events a lot of media coverage merely perpetuates the problem.

Đưa những sự kiện này lên nhiều phương tiện truyền thông chỉ đơn thuần là kéo dài vấn đề.

Lưu sổ câu

18

There is no point in merely repeating what we've done before.

Không có ích gì nếu chỉ lặp lại những gì chúng ta đã làm trước đây.

Lưu sổ câu

19

Life is merely a drop of nectar on the lotus leaf.

Cuộc sống chỉ là một giọt mật hoa trên lá sen.

Lưu sổ câu

20

For many the philosophy was merely a fashion, and the novelty soon wore off.

Đối với nhiều người, triết học chỉ đơn thuần là một thứ thời trang, và sự mới lạ sớm mai một.

Lưu sổ câu

21

I merely suggested you should do it again.There's no need to get annoyed.

Tôi chỉ đề nghị bạn nên làm lại, không cần phải bực mình.

Lưu sổ câu

22

All the world's a stage, and all the men and women merely players.

Tất cả thế giới là một sân khấu, và tất cả đàn ông và phụ nữ chỉ đơn thuần là người chơi.

Lưu sổ câu

23

The television programme is designed to educate and not merely to entertain.

Chương trình truyền hình được thiết kế để giáo dục chứ không chỉ để giải trí.

Lưu sổ câu

24

She actually seemed pleased to see him: most of her visitors she merely tolerated.

Cô ấy thực sự có vẻ hài lòng khi gặp anh ta: hầu hết các khách đến thăm của cô ấy, cô ấy chỉ đơn thuần là chịu đựng.

Lưu sổ câu

25

In actuality, Teddie did not have a disorder but merely a difficult temperament.

Trên thực tế, Teddie không mắc chứng rối loạn mà chỉ đơn thuần là một tính khí khó gần.

Lưu sổ câu

26

The television program is designed to educate and not merely to entertain.

Chương trình truyền hình được thiết kế để giáo dục chứ không chỉ để giải trí.

Lưu sổ câu

27

The most difficult thing is the decision to act. The rest is merely tenacity.

Điều khó khăn nhất là quyết định hành động. Phần còn lại chỉ đơn thuần là sự kiên trì.

Lưu sổ câu

28

Your present circumstances don't determine where you can go. They merely determine where you start.

Hoàn cảnh hiện tại của bạn không xác định được bạn có thể đi đâu. Họ chỉ xác định nơi bạn bắt đầu.

Lưu sổ câu

29

I'm merely stating what everybody knows anyway.

Dù sao thì tôi cũng chỉ nói rõ những gì mà mọi người đều biết.

Lưu sổ câu