mere: Chỉ là
Mere dùng để chỉ một thứ gì đó nhỏ bé, đơn giản hoặc không quan trọng so với những thứ khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
mere
|
Phiên âm: /mɪr/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chỉ, đơn thuần | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ “chỉ là” |
It’s the mere idea of failure that scares him. |
Chỉ ý nghĩ về thất bại đã làm anh ấy sợ. |
| 2 |
Từ:
merest
|
Phiên âm: /ˈmɪrɪst/ | Loại từ: Tính từ (so sánh nhất) | Nghĩa: Chỉ… nhất, nhỏ xíu | Ngữ cảnh: Dùng với “the merest” để nhấn cực nhỏ |
The merest hint of rain cooled the air. |
Chỉ thoáng mưa đã làm không khí mát hơn. |
| 3 |
Từ:
merely
|
Phiên âm: /ˈmɪrli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Chỉ, đơn thuần | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh “không hơn” |
She’s not merely talented; she’s disciplined too. |
Cô ấy không chỉ có tài mà còn rất kỷ luật. |
| 4 |
Từ:
mereness
|
Phiên âm: /ˈmɪr.nəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính “chỉ là” | Ngữ cảnh: Phẩm chất “đơn thuần” của sự việc |
The mereness of his apology made it unconvincing. |
Sự “đơn thuần” trong lời xin lỗi khiến nó thiếu thuyết phục. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It took her a mere 20 minutes to win. Cô ấy chỉ mất 20 phút để giành chiến thắng. |
Cô ấy chỉ mất 20 phút để giành chiến thắng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
A mere 2 per cent of their budget has been spent on publicity. Chỉ 2% ngân sách của họ đã được chi cho việc công khai. |
Chỉ 2% ngân sách của họ đã được chi cho việc công khai. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He seemed so young, a mere boy. Anh ấy có vẻ rất trẻ, một cậu bé đơn thuần. |
Anh ấy có vẻ rất trẻ, một cậu bé đơn thuần. | Lưu sổ câu |
| 4 |
You've got the job. The interview will be a mere formality. Bạn đã có công việc. Cuộc phỏng vấn sẽ chỉ là một hình thức đơn thuần. |
Bạn đã có công việc. Cuộc phỏng vấn sẽ chỉ là một hình thức đơn thuần. | Lưu sổ câu |
| 5 |
His mere presence (= just the fact that he was there) made her feel afraid. Sự hiện diện đơn thuần của anh ấy (= thực tế là anh ấy đã ở đó) khiến cô ấy cảm thấy sợ hãi. |
Sự hiện diện đơn thuần của anh ấy (= thực tế là anh ấy đã ở đó) khiến cô ấy cảm thấy sợ hãi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The mere fact that they were prepared to talk was encouraging. Việc họ chuẩn bị nói chuyện thôi cũng đáng khích lệ. |
Việc họ chuẩn bị nói chuyện thôi cũng đáng khích lệ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The mere thought of eating made him feel sick. Chỉ nghĩ đến việc ăn uống đã khiến anh ấy cảm thấy buồn nôn. |
Chỉ nghĩ đến việc ăn uống đã khiến anh ấy cảm thấy buồn nôn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The merest (= the slightest) hint of smoke is enough to make her feel ill. Một chút khói thuốc thoảng qua (= nhỏ nhất) cũng đủ khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn. |
Một chút khói thuốc thoảng qua (= nhỏ nhất) cũng đủ khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
His writing has been dismissed as mere intellectual posturing. Văn bản của ông đã bị loại bỏ như một bài trí thức đơn thuần. |
Văn bản của ông đã bị loại bỏ như một bài trí thức đơn thuần. | Lưu sổ câu |
| 10 |
It took her a mere 20 minutes to win. Cô ấy chỉ mất 20 phút để giành chiến thắng. |
Cô ấy chỉ mất 20 phút để giành chiến thắng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We are mere pawns in the struggle for power. Chúng ta chỉ là những con tốt trong cuộc tranh giành quyền lực. |
Chúng ta chỉ là những con tốt trong cuộc tranh giành quyền lực. | Lưu sổ câu |
| 12 |
After the fire the house was a mere shell. Sau trận hỏa hoạn, ngôi nhà chỉ còn là một lớp vỏ. |
Sau trận hỏa hoạn, ngôi nhà chỉ còn là một lớp vỏ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
They are always yammering about mere details. Họ luôn say sưa với những chi tiết đơn thuần. |
Họ luôn say sưa với những chi tiết đơn thuần. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The plane crashed mere minutes after take-off. Máy bay gặp nạn chỉ vài phút sau khi cất cánh. |
Máy bay gặp nạn chỉ vài phút sau khi cất cánh. | Lưu sổ câu |
| 15 |
They were mere apprentices to piracy. Họ chỉ là những người học việc để cướp biển. |
Họ chỉ là những người học việc để cướp biển. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She lost the election by a mere 20 votes. Bà thua trong cuộc bầu cử chỉ với 20 phiếu bầu. |
Bà thua trong cuộc bầu cử chỉ với 20 phiếu bầu. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The mere thought of flying fills me with panic. Chỉ nghĩ đến việc bay khiến tôi hoảng sợ. |
Chỉ nghĩ đến việc bay khiến tôi hoảng sợ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The trial was a mere farce. Thử nghiệm chỉ là một trò hề. |
Thử nghiệm chỉ là một trò hề. | Lưu sổ câu |
| 19 |
She had that indefinable something that went beyond mere sex appeal. Cô ấy có thứ gì đó không thể xác định được vượt ra ngoài sự hấp dẫn giới tính đơn thuần. |
Cô ấy có thứ gì đó không thể xác định được vượt ra ngoài sự hấp dẫn giới tính đơn thuần. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The mere presence of children in the room is enough to upset him. Chỉ sự hiện diện của những đứa trẻ trong phòng cũng đủ khiến anh ta khó chịu. |
Chỉ sự hiện diện của những đứa trẻ trong phòng cũng đủ khiến anh ta khó chịu. | Lưu sổ câu |
| 21 |
A mere child cannot do the work of a man. Một đứa trẻ đơn thuần không thể làm công việc của một người đàn ông. |
Một đứa trẻ đơn thuần không thể làm công việc của một người đàn ông. | Lưu sổ câu |
| 22 |
That is mere supposition! Đó chỉ là giả định! |
Đó chỉ là giả định! | Lưu sổ câu |
| 23 |
A mere 2% of their budget has been spent on publicity. Chỉ 2% ngân sách của họ đã được chi cho hoạt động công khai. |
Chỉ 2% ngân sách của họ đã được chi cho hoạt động công khai. | Lưu sổ câu |
| 24 |
A mere fraction of available wind energy is currently utilized. Một phần năng lượng gió có sẵn hiện đang được sử dụng. |
Một phần năng lượng gió có sẵn hiện đang được sử dụng. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Your acceptance into the club will be a mere formality. Việc bạn chấp nhận gia nhập câu lạc bộ sẽ chỉ là hình thức. |
Việc bạn chấp nhận gia nhập câu lạc bộ sẽ chỉ là hình thức. | Lưu sổ câu |
| 26 |
There is more to good health than the mere absence of disease. Có nhiều điều để có sức khỏe tốt hơn là không có bệnh tật. |
Có nhiều điều để có sức khỏe tốt hơn là không có bệnh tật. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Whether or not he will get the job is mere speculation. Liệu anh ta có nhận được công việc hay không chỉ là suy đoán. |
Liệu anh ta có nhận được công việc hay không chỉ là suy đoán. | Lưu sổ câu |
| 28 |
With the Cold War almost over, the talks were a mere formality. Khi Chiến tranh Lạnh gần kết thúc, các cuộc đàm phán chỉ là hình thức. |
Khi Chiến tranh Lạnh gần kết thúc, các cuộc đàm phán chỉ là hình thức. | Lưu sổ câu |
| 29 |
You've got the job. The interview will be a mere formality. Bạn đã có công việc. Cuộc phỏng vấn sẽ chỉ là một hình thức đơn thuần. |
Bạn đã có công việc. Cuộc phỏng vấn sẽ chỉ là một hình thức đơn thuần. | Lưu sổ câu |
| 30 |
One who has seen the ocean thinks nothing of mere rivers. Một người đã nhìn thấy đại dương không nghĩ gì về những con sông đơn thuần. |
Một người đã nhìn thấy đại dương không nghĩ gì về những con sông đơn thuần. | Lưu sổ câu |
| 31 |
You've got the job. The interview will be a mere formality. Bạn đã có công việc. Cuộc phỏng vấn sẽ chỉ là một hình thức đơn thuần. |
Bạn đã có công việc. Cuộc phỏng vấn sẽ chỉ là một hình thức đơn thuần. | Lưu sổ câu |