Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

merchandise là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ merchandise trong tiếng Anh

merchandise /ˈmɜːtʃəndaɪz/
- adjective : hàng hóa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

merchandise: Hàng hóa

Merchandise là danh từ chỉ sản phẩm được bày bán; động từ nghĩa là buôn bán hàng hóa.

  • The store sells a wide range of merchandise. (Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa khác nhau.)
  • Sports merchandise is very popular before big games. (Hàng hóa thể thao rất được ưa chuộng trước các trận đấu lớn.)
  • They merchandise their brand online. (Họ kinh doanh thương hiệu của mình trực tuyến.)

Bảng biến thể từ "merchandise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "merchandise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "merchandise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

When will our merchandise arrive?

Khi nào hàng hóa của chúng tôi sẽ đến?

Lưu sổ câu