Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

merchant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ merchant trong tiếng Anh

merchant /ˈmɜːtʃənt/
- adverb : người buôn bán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

merchant: Thương nhân

Merchant là danh từ chỉ người buôn bán hàng hóa, đặc biệt là thương mại quy mô lớn.

  • The merchant sold spices and fabrics. (Thương nhân bán gia vị và vải.)
  • Online merchants need secure payment systems. (Các thương nhân trực tuyến cần hệ thống thanh toán an toàn.)
  • He comes from a family of merchants. (Anh ấy xuất thân từ gia đình thương nhân.)

Bảng biến thể từ "merchant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "merchant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "merchant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a coal/wine merchant

một nhà buôn than / rượu

Lưu sổ câu

2

Venice was once a city of rich merchants.

Venice từng là thành phố của những thương gia giàu có.

Lưu sổ câu

3

The credit cards are accepted by 10 million merchants worldwide.

Thẻ tín dụng được chấp nhận bởi 10 triệu thương gia trên toàn thế giới.

Lưu sổ câu

4

a speed merchant (= somebody who likes to drive fast)

một thương gia tốc độ (= ai đó thích lái xe nhanh)

Lưu sổ câu

5

noise merchants (= for example, a band who make a lot of noise)

những người buôn bán tiếng ồn (= ví dụ, một ban nhạc gây nhiều tiếng ồn)

Lưu sổ câu

6

The doom merchants who said television would kill off the book were wrong.

Những thương gia diệt vong nói rằng truyền hình sẽ giết chết cuốn sách là sai.

Lưu sổ câu