Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

member là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ member trong tiếng Anh

member /ˈmembə/
- (n) : thành viên, hội viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

member: Thành viên

Member là người thuộc về một nhóm, tổ chức, hoặc đội nhóm.

  • She is a member of the local gym. (Cô ấy là thành viên của phòng gym địa phương.)
  • Each member of the team contributed to the project. (Mỗi thành viên trong đội đều đóng góp vào dự án.)
  • He joined as a member of the book club last month. (Anh ấy gia nhập câu lạc bộ sách như một thành viên vào tháng trước.)

Bảng biến thể từ "member"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: member
Phiên âm: /ˈmembər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thành viên Ngữ cảnh: Người thuộc nhóm/tổ chức She is a member of the club.
Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ.
2 Từ: members
Phiên âm: /ˈmembərz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các thành viên Ngữ cảnh: Số đông trong tổ chức New members are welcome.
Chào mừng các thành viên mới.
3 Từ: member state
Phiên âm: /ˈmembər steɪt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Quốc gia thành viên Ngữ cảnh: Tổ chức quốc tế EU member states met today.
Các quốc gia thành viên EU họp hôm nay.
4 Từ: founding member
Phiên âm: /ˈfaʊndɪŋ ˈmembər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Thành viên sáng lập Ngữ cảnh: Người lập nhóm/tổ chức He is a founding member.
Anh ấy là thành viên sáng lập.
5 Từ: membership
Phiên âm: /ˈmembərʃɪp/ Loại từ: Danh từ (liên quan) Nghĩa: Tư cách/số lượng hội viên Ngữ cảnh: Liên hệ từ gốc “member” Membership has grown steadily.
Số lượng hội viên tăng đều.

Từ đồng nghĩa "member"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "member"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a member of the family/community

một thành viên của gia đình / cộng đồng

Lưu sổ câu

2

He is an important member of our team.

Anh ấy là một thành viên quan trọng trong nhóm của chúng tôi.

Lưu sổ câu

3

a member of the human race

một thành viên của loài người

Lưu sổ câu

4

characteristics common to all members of the species

đặc điểm chung cho tất cả các thành viên của loài

Lưu sổ câu

5

You are welcome to bring along a family member or friend.

Bạn có thể dẫn theo một thành viên gia đình hoặc bạn bè.

Lưu sổ câu

6

Every staff member is offered training in customer care.

Mọi nhân viên đều được đào tạo về chăm sóc khách hàng.

Lưu sổ câu

7

party/union members

đảng viên / đoàn viên

Lưu sổ câu

8

a meeting of member states/countries

cuộc họp của các quốc gia thành viên / quốc gia

Lưu sổ câu

9

How much does it cost to become a member?

Chi phí để trở thành thành viên là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

10

New members are always welcome.

Thành viên mới luôn được chào đón.

Lưu sổ câu

11

an active member of the local church

một thành viên tích cực của nhà thờ địa phương

Lưu sổ câu

12

a founder member of the conservation group

thành viên sáng lập của nhóm bảo tồn

Lưu sổ câu

13

She served as a member of the board of trustees.

Cô ấy là thành viên của hội đồng quản trị.

Lưu sổ câu

14

Little is known about the third member of the band.

Người ta biết rất ít về thành viên thứ ba của ban nhạc.

Lưu sổ câu

15

The android could pass as a normal member of the human race.

Người máy có thể trở thành một thành viên bình thường của loài người.

Lưu sổ câu

16

Audience members voted on their favorite presentations.

Khán giả đã bình chọn cho bài thuyết trình yêu thích của họ.

Lưu sổ câu

17

Biographies are available for the cast members.

Tiểu sử có sẵn cho các thành viên.

Lưu sổ câu

18

This climbing fern is a well-behaved member of the plant community.

Cây dương xỉ leo này là một thành viên tốt của cộng đồng thực vật.

Lưu sổ câu

19

They rely on information from close friends or family members.

Họ dựa vào thông tin từ bạn bè thân thiết hoặc các thành viên trong gia đình.

Lưu sổ câu

20

The band members all wore wraparound shades.

Các thành viên trong ban nhạc đều mặc áo khoác bóng râm.

Lưu sổ câu

21

Subscriptions are cheaper for individual members.

Đăng ký rẻ hơn cho các thành viên cá nhân.

Lưu sổ câu

22

of club members participated in this year's election.

thành viên câu lạc bộ đã tham gia cuộc bầu chọn năm nay.

Lưu sổ câu

23

Future plans will depend on member participation and input in the coming months.

Các kế hoạch trong tương lai sẽ phụ thuộc vào sự tham gia của thành viên và ý kiến ​​đóng góp trong những tháng tới.

Lưu sổ câu

24

He was a paid-up member of the Communist Party.

Ông là một đảng viên hoàn lương của Đảng Cộng sản.

Lưu sổ câu

25

I've become a member of our local sports club.

Tôi đã trở thành thành viên của câu lạc bộ thể thao địa phương của chúng tôi.

Lưu sổ câu

26

a life member of the Red Cross

một thành viên của Hội Chữ thập đỏ

Lưu sổ câu

27

a minority member of the Senate Judiciary Committee

thành viên thiểu số của Ủy ban Tư pháp Thượng viện

Lưu sổ câu

28

the five permanent members of the UN Security Council

năm thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc

Lưu sổ câu

29

the member churches of the Baptist Union

các nhà thờ thành viên của Baptist Union

Lưu sổ câu

30

Ireland will share the currency with eleven other member states of the EU.

Ireland sẽ chia sẻ tiền tệ với mười một quốc gia thành viên khác của EU.

Lưu sổ câu

31

The university nominates four of the foundation's five board members.

Trường đại học đề cử bốn trong số năm thành viên hội đồng quản trị của quỹ.

Lưu sổ câu

32

‘I am grateful to the honourable member for his kind remarks.’

"Tôi biết ơn thành viên đáng kính vì những lời nhận xét ân cần của anh ấy."

Lưu sổ câu

33

In 1956, he returned to Parliament as member for Hampstead.

Năm 1956, ông trở lại Quốc hội với tư cách là thành viên của Hampstead.

Lưu sổ câu

34

He was incorporated a member of the college.

Anh ấy được hợp nhất là một thành viên của trường cao đẳng.

Lưu sổ câu

35

The cello is a member of the violin family.

Cello là một thành viên của gia đình violin.

Lưu sổ câu

36

Which country is the predominant member of the alliance?

Quốc gia nào là thành viên chủ yếu của liên minh?

Lưu sổ câu

37

She was a lifelong member of the Labour party.

Bà là một thành viên suốt đời của Đảng Lao động.

Lưu sổ câu

38

He ceased to be a member of the association.

Anh ấy không còn là thành viên của hiệp hội.

Lưu sổ câu

39

We enrolled him as a member of the society.

Chúng tôi đã ghi danh anh ta là một thành viên của xã hội.

Lưu sổ câu

40

I am a member of our school football club.

Tôi là thành viên của câu lạc bộ bóng đá trường học của chúng tôi.

Lưu sổ câu

41

I am a member of the basketball team.

Tôi là thành viên của đội bóng rổ.

Lưu sổ câu

42

Clare was the most vivid member of the family.

Clare là thành viên sống động nhất trong gia đình.

Lưu sổ câu

43

Each member weighed in with their own opinion.

Mỗi thành viên cân nhắc với ý kiến ​​riêng của họ.

Lưu sổ câu

44

I am a member of the board of directors.

Tôi là thành viên hội đồng quản trị.

Lưu sổ câu

45

Will the honorable member answer the question?

Thành viên danh dự sẽ trả lời câu hỏi chứ?

Lưu sổ câu

46

We try to treat every member of staff equally.

Chúng tôi cố gắng đối xử bình đẳng với mọi nhân viên.

Lưu sổ câu

47

We interviewed each individual member of the community.

Chúng tôi đã phỏng vấn từng thành viên trong cộng đồng.

Lưu sổ câu

48

He is a member of the Republican Party.

Ông là thành viên của Đảng Cộng hòa.

Lưu sổ câu

49

EU citizens can now travel freely between member states.

Công dân EU hiện có thể đi lại tự do giữa các quốc gia thành viên.

Lưu sổ câu

50

Every member of her family came to the wedding.

Mọi thành viên trong gia đình cô ấy đều đến dự đám cưới.

Lưu sổ câu

51

Every council member voted against the proposal.

Mọi thành viên hội đồng đều bỏ phiếu chống lại đề xuất.

Lưu sổ câu

52

She was the last surviving member of the family.

Cô là thành viên cuối cùng còn sống của gia đình.

Lưu sổ câu

53

The lion is a member of the cat family.

Sư tử là một thành viên của họ mèo.

Lưu sổ câu

54

Most member countries have already legislated against excessive overtime.

Hầu hết các quốc gia thành viên đã có luật chống làm thêm giờ quá mức.

Lưu sổ câu

55

Every member of the organization should be constant to its regulations.

Mọi thành viên của tổ chức phải tuân thủ các quy định của tổ chức.

Lưu sổ câu

56

The situation raises important questions about solidarity among member states of the UN.

Tình hình đặt ra những câu hỏi quan trọng về tình đoàn kết giữa các quốc gia thành viên của LHQ.

Lưu sổ câu

57

In 1948, Gandhi fell victim to a member of a Hindu gang.

Năm 1948, Gandhi trở thành nạn nhân của một thành viên của một băng đảng Hindu.

Lưu sổ câu

58

The arrests came after a tip-off from a member of the public.

Vụ bắt giữ diễn ra sau khi một thành viên của công chúng mách nước.

Lưu sổ câu

59

Every member of the government plumped for the premier's new suggestion.

Mọi thành viên của chính phủ đều bầu chọn đề xuất mới của thủ tướng.

Lưu sổ câu

60

He is already a member of Britain's most exclusive club.

Anh ấy đã là thành viên của câu lạc bộ độc quyền nhất nước Anh.

Lưu sổ câu

61

Convention demands that a club member should resign in such a situation.

Công ước yêu cầu một thành viên câu lạc bộ phải từ chức trong tình huống như vậy.

Lưu sổ câu

62

10% of club members participated in this year's election.

10% thành viên câu lạc bộ tham gia cuộc bầu chọn năm nay.

Lưu sổ câu

63

I've become a member of our local sports club.

Tôi đã trở thành thành viên của câu lạc bộ thể thao địa phương của chúng tôi.

Lưu sổ câu

64

The university nominates four of the foundation's five board members.

Trường đại học đề cử bốn trong số năm thành viên hội đồng quản trị của quỹ.

Lưu sổ câu