medium: Phương tiện, chất liệu
Medium là vật liệu hoặc phương tiện được sử dụng để truyền tải thông tin, hoặc trạng thái trung gian giữa hai mức độ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
medium
|
Phiên âm: /ˈmiːdiəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Môi trường; phương tiện; cỡ vừa | Ngữ cảnh: Truyền đạt; kích cỡ |
The survey is a useful medium for feedback. |
Khảo sát là phương tiện hữu ích để lấy phản hồi. |
| 2 |
Từ:
media
|
Phiên âm: /ˈmiːdiə/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Truyền thông; các phương tiện | Ngữ cảnh: Số nhiều của “medium” |
Mass media influence behavior. |
Truyền thông đại chúng ảnh hưởng hành vi. |
| 3 |
Từ:
mediums
|
Phiên âm: /ˈmiːdiəmz/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Đồng cốt/nhà ngoại cảm | Ngữ cảnh: Lĩnh vực tâm linh |
The fair featured several mediums. |
Hội chợ có vài nhà ngoại cảm. |
| 4 |
Từ:
medium-sized
|
Phiên âm: /ˈmiːdiəm saɪzd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cỡ vừa | Ngữ cảnh: Doanh nghiệp/sản phẩm |
A medium-sized company can be agile. |
Doanh nghiệp vừa có thể linh hoạt. |
| 5 |
Từ:
medium-rare
|
Phiên âm: /ˌmiːdiəm ˈrer/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: (Bít tết) tái vừa | Ngữ cảnh: Mức chín món steak |
I’d like my steak medium-rare. |
Tôi muốn bít tết tái vừa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
There are three sizes—small, medium and large. Có ba kích cỡ — nhỏ, vừa và lớn. |
Có ba kích cỡ — nhỏ, vừa và lớn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a man of medium height/build một người đàn ông có chiều cao trung bình / xây dựng |
một người đàn ông có chiều cao trung bình / xây dựng | Lưu sổ câu |
| 3 |
a medium steak (= one cooked quite well but not too much) một miếng bít tết vừa (= một miếng được nấu khá ngon nhưng không quá nhiều) |
một miếng bít tết vừa (= một miếng được nấu khá ngon nhưng không quá nhiều) | Lưu sổ câu |
| 4 |
Cook over a medium heat for 15 minutes. Nấu trên lửa vừa trong 15 phút. |
Nấu trên lửa vừa trong 15 phút. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a medium dry white wine một loại rượu vang trắng khô vừa |
một loại rượu vang trắng khô vừa | Lưu sổ câu |
| 6 |
Choose medium to large tomatoes. Chọn cà chua vừa đến lớn. |
Chọn cà chua vừa đến lớn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He is a man of medium build, with receding grey hair and a moustache. Anh ta là một người đàn ông có thân hình trung bình, với mái tóc bạc và ria mép. |
Anh ta là một người đàn ông có thân hình trung bình, với mái tóc bạc và ria mép. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Put the eggs in a medium saucepan. Cho trứng vào một chiếc chảo vừa. |
Cho trứng vào một chiếc chảo vừa. | Lưu sổ câu |
| 9 |
There are hundreds of small and medium enterprises developing software in Brazil. Có hàng trăm doanh nghiệp vừa và nhỏ đang phát triển phần mềm ở Brazil. |
Có hàng trăm doanh nghiệp vừa và nhỏ đang phát triển phần mềm ở Brazil. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Do you have a medium in this color? Bạn có phương tiện nào trong màu này không? |
Bạn có phương tiện nào trong màu này không? | Lưu sổ câu |
| 11 |
Commercial television is a medium for advertising. Truyền hình thương mại là một phương tiện quảng cáo. |
Truyền hình thương mại là một phương tiện quảng cáo. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Would you like your steak rare, medium, or well-done? Bạn muốn bít tết của mình hiếm, vừa hoặc chín kỹ? |
Bạn muốn bít tết của mình hiếm, vừa hoặc chín kỹ? | Lưu sổ câu |
| 13 |
This is an effective medium. Đây là một phương tiện hiệu quả. |
Đây là một phương tiện hiệu quả. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Radio is an important communication medium in many countries. Đài phát thanh là một phương tiện liên lạc quan trọng ở nhiều quốc gia. |
Đài phát thanh là một phương tiện liên lạc quan trọng ở nhiều quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 15 |
There are three sizes-small, medium and large. Có ba kích cỡ |
Có ba kích cỡ | Lưu sổ câu |
| 16 |
Commercial television is an effective medium for advertising. Truyền hình thương mại là một phương tiện quảng cáo hiệu quả. |
Truyền hình thương mại là một phương tiện quảng cáo hiệu quả. | Lưu sổ câu |
| 17 |
A medium dose produces severe nausea within hours. Liều trung bình gây buồn nôn nghiêm trọng trong vòng vài giờ. |
Liều trung bình gây buồn nôn nghiêm trọng trong vòng vài giờ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
What size shirt does he wear - small,[www.] medium or large? Anh ấy mặc áo sơ mi cỡ nào |
Anh ấy mặc áo sơ mi cỡ nào | Lưu sổ câu |
| 19 |
The government communicates through the medium of television. Chính phủ giao tiếp thông qua phương tiện truyền hình. |
Chính phủ giao tiếp thông qua phương tiện truyền hình. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The medium of instruction throughout the course is English. Phương tiện giảng dạy trong suốt khóa học là tiếng Anh. |
Phương tiện giảng dạy trong suốt khóa học là tiếng Anh. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Teddy is a great believer in finding happy medium. Teddy là một tín đồ tuyệt vời trong việc tìm kiếm phương tiện hạnh phúc. |
Teddy là một tín đồ tuyệt vời trong việc tìm kiếm phương tiện hạnh phúc. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Preheat the grill to medium. Làm nóng lò nướng ở mức vừa. |
Làm nóng lò nướng ở mức vừa. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Cinema is a medium of mass entertainment. Rạp chiếu phim là một phương tiện giải trí đại chúng. |
Rạp chiếu phim là một phương tiện giải trí đại chúng. | Lưu sổ câu |
| 24 |
English is the medium of instruction . Tiếng Anh là phương tiện giảng dạy. |
Tiếng Anh là phương tiện giảng dạy. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Television is the modern medium of communication. Truyền hình là phương tiện truyền thông hiện đại. |
Truyền hình là phương tiện truyền thông hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Advertising is a powerful medium. Quảng cáo là một phương tiện mạnh mẽ. |
Quảng cáo là một phương tiện mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 27 |
His jacket's a medium brown colour. Áo khoác của anh ấy có màu nâu vừa phải. |
Áo khoác của anh ấy có màu nâu vừa phải. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The company's prospects look good in the medium term. Triển vọng của công ty có vẻ tốt trong trung hạn. |
Triển vọng của công ty có vẻ tốt trong trung hạn. | Lưu sổ câu |
| 29 |
He was a man of medium height. Ông là một người đàn ông có chiều cao trung bình. |
Ông là một người đàn ông có chiều cao trung bình. | Lưu sổ câu |
| 30 |
They told the story through the medium of dance. Họ kể câu chuyện qua phương tiện khiêu vũ. |
Họ kể câu chuyện qua phương tiện khiêu vũ. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Watercolour is his favourite medium. Màu nước là phương tiện yêu thích của ông. |
Màu nước là phương tiện yêu thích của ông. | Lưu sổ câu |
| 32 |
He is of medium height. Anh ấy có chiều cao trung bình. |
Anh ấy có chiều cao trung bình. | Lưu sổ câu |
| 33 |
I would class my garden as medium in size. Tôi xếp khu vườn của mình vào loại có kích thước trung bình. |
Tôi xếp khu vườn của mình vào loại có kích thước trung bình. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Television seems to be firmly entrenched as the number one medium for national advertising. Truyền hình dường như đã vững vàng trở thành phương tiện quảng cáo quốc gia số một. |
Truyền hình dường như đã vững vàng trở thành phương tiện quảng cáo quốc gia số một. | Lưu sổ câu |
| 35 |
He was aged between 25 and , with a medium build and collar-length mousy hair. Anh ta ở độ tuổi từ 25 đến (goneict.com), với dáng người trung bình và mái tóc xù dài đến cổ áo. |
Anh ta ở độ tuổi từ 25 đến (goneict.com), với dáng người trung bình và mái tóc xù dài đến cổ áo. | Lưu sổ câu |