Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

medium là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ medium trong tiếng Anh

medium /ˈmiːdiəm/
- (adj) (n) : trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

medium: Phương tiện, chất liệu

Medium là vật liệu hoặc phương tiện được sử dụng để truyền tải thông tin, hoặc trạng thái trung gian giữa hai mức độ.

  • Oil paints are the medium used for this artwork. (Sơn dầu là chất liệu được sử dụng cho tác phẩm nghệ thuật này.)
  • The radio is a popular medium for news dissemination. (Radio là phương tiện phổ biến để truyền tải tin tức.)
  • They communicated through the medium of email. (Họ giao tiếp qua phương tiện email.)

Bảng biến thể từ "medium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: medium
Phiên âm: /ˈmiːdiəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Môi trường; phương tiện; cỡ vừa Ngữ cảnh: Truyền đạt; kích cỡ The survey is a useful medium for feedback.
Khảo sát là phương tiện hữu ích để lấy phản hồi.
2 Từ: media
Phiên âm: /ˈmiːdiə/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Truyền thông; các phương tiện Ngữ cảnh: Số nhiều của “medium” Mass media influence behavior.
Truyền thông đại chúng ảnh hưởng hành vi.
3 Từ: mediums
Phiên âm: /ˈmiːdiəmz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Đồng cốt/nhà ngoại cảm Ngữ cảnh: Lĩnh vực tâm linh The fair featured several mediums.
Hội chợ có vài nhà ngoại cảm.
4 Từ: medium-sized
Phiên âm: /ˈmiːdiəm saɪzd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cỡ vừa Ngữ cảnh: Doanh nghiệp/sản phẩm A medium-sized company can be agile.
Doanh nghiệp vừa có thể linh hoạt.
5 Từ: medium-rare
Phiên âm: /ˌmiːdiəm ˈrer/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: (Bít tết) tái vừa Ngữ cảnh: Mức chín món steak I’d like my steak medium-rare.
Tôi muốn bít tết tái vừa.

Từ đồng nghĩa "medium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "medium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There are three sizes—small, medium and large.

Có ba kích cỡ — nhỏ, vừa và lớn.

Lưu sổ câu

2

a man of medium height/build

một người đàn ông có chiều cao trung bình / xây dựng

Lưu sổ câu

3

a medium steak (= one cooked quite well but not too much)

một miếng bít tết vừa (= một miếng được nấu khá ngon nhưng không quá nhiều)

Lưu sổ câu

4

Cook over a medium heat for 15 minutes.

Nấu trên lửa vừa trong 15 phút.

Lưu sổ câu

5

a medium dry white wine

một loại rượu vang trắng khô vừa

Lưu sổ câu

6

Choose medium to large tomatoes.

Chọn cà chua vừa đến lớn.

Lưu sổ câu

7

He is a man of medium build, with receding grey hair and a moustache.

Anh ta là một người đàn ông có thân hình trung bình, với mái tóc bạc và ria mép.

Lưu sổ câu

8

Put the eggs in a medium saucepan.

Cho trứng vào một chiếc chảo vừa.

Lưu sổ câu

9

There are hundreds of small and medium enterprises developing software in Brazil.

Có hàng trăm doanh nghiệp vừa và nhỏ đang phát triển phần mềm ở Brazil.

Lưu sổ câu

10

Do you have a medium in this color?

Bạn có phương tiện nào trong màu này không?

Lưu sổ câu

11

Commercial television is a medium for advertising.

Truyền hình thương mại là một phương tiện quảng cáo.

Lưu sổ câu

12

Would you like your steak rare, medium, or well-done?

Bạn muốn bít tết của mình hiếm, vừa hoặc chín kỹ?

Lưu sổ câu

13

This is an effective medium.

Đây là một phương tiện hiệu quả.

Lưu sổ câu

14

Radio is an important communication medium in many countries.

Đài phát thanh là một phương tiện liên lạc quan trọng ở nhiều quốc gia.

Lưu sổ câu

15

There are three sizes-small, medium and large.

Có ba kích cỡ

Lưu sổ câu

16

Commercial television is an effective medium for advertising.

Truyền hình thương mại là một phương tiện quảng cáo hiệu quả.

Lưu sổ câu

17

A medium dose produces severe nausea within hours.

Liều trung bình gây buồn nôn nghiêm trọng trong vòng vài giờ.

Lưu sổ câu

18

What size shirt does he wear - small,[www.] medium or large?

Anh ấy mặc áo sơ mi cỡ nào

Lưu sổ câu

19

The government communicates through the medium of television.

Chính phủ giao tiếp thông qua phương tiện truyền hình.

Lưu sổ câu

20

The medium of instruction throughout the course is English.

Phương tiện giảng dạy trong suốt khóa học là tiếng Anh.

Lưu sổ câu

21

Teddy is a great believer in finding happy medium.

Teddy là một tín đồ tuyệt vời trong việc tìm kiếm phương tiện hạnh phúc.

Lưu sổ câu

22

Preheat the grill to medium.

Làm nóng lò nướng ở mức vừa.

Lưu sổ câu

23

Cinema is a medium of mass entertainment.

Rạp chiếu phim là một phương tiện giải trí đại chúng.

Lưu sổ câu

24

English is the medium of instruction .

Tiếng Anh là phương tiện giảng dạy.

Lưu sổ câu

25

Television is the modern medium of communication.

Truyền hình là phương tiện truyền thông hiện đại.

Lưu sổ câu

26

Advertising is a powerful medium.

Quảng cáo là một phương tiện mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

27

His jacket's a medium brown colour.

Áo khoác của anh ấy có màu nâu vừa phải.

Lưu sổ câu

28

The company's prospects look good in the medium term.

Triển vọng của công ty có vẻ tốt trong trung hạn.

Lưu sổ câu

29

He was a man of medium height.

Ông là một người đàn ông có chiều cao trung bình.

Lưu sổ câu

30

They told the story through the medium of dance.

Họ kể câu chuyện qua phương tiện khiêu vũ.

Lưu sổ câu

31

Watercolour is his favourite medium.

Màu nước là phương tiện yêu thích của ông.

Lưu sổ câu

32

He is of medium height.

Anh ấy có chiều cao trung bình.

Lưu sổ câu

33

I would class my garden as medium in size.

Tôi xếp khu vườn của mình vào loại có kích thước trung bình.

Lưu sổ câu

34

Television seems to be firmly entrenched as the number one medium for national advertising.

Truyền hình dường như đã vững vàng trở thành phương tiện quảng cáo quốc gia số một.

Lưu sổ câu

35

He was aged between 25 and , with a medium build and collar-length mousy hair.

Anh ta ở độ tuổi từ 25 đến (goneict.com), với dáng người trung bình và mái tóc xù dài đến cổ áo.

Lưu sổ câu