measurement: Sự đo lường
Measurement là kết quả hoặc quá trình đo lường các đặc tính của một vật thể, chẳng hạn như chiều dài, khối lượng, hoặc thể tích.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
measurement
|
Phiên âm: /ˈmeʒərmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đo lường; số đo | Ngữ cảnh: Hành động đo/giá trị đo được |
Accurate measurement is essential. |
Đo lường chính xác là điều thiết yếu. |
| 2 |
Từ:
measurements
|
Phiên âm: /ˈmeʒərmənts/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Số đo, kích thước | Ngữ cảnh: Vòng ngực/vòng eo/chiều dài… |
Please take my measurements for the suit. |
Vui lòng lấy số đo để may bộ đồ. |
| 3 |
Từ:
unit of measurement
|
Phiên âm: /ˈjuːnɪt əv ˈmeʒərmənt/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Đơn vị đo lường | Ngữ cảnh: Mét, kg, giây, v.v. |
The SI unit of length is the meter. |
Đơn vị SI của độ dài là mét. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the metric system of measurement hệ thống số liệu đo lường |
hệ thống số liệu đo lường | Lưu sổ câu |
| 2 |
Accurate measurement is very important in science. Phép đo chính xác là rất quan trọng trong khoa học. |
Phép đo chính xác là rất quan trọng trong khoa học. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The research is based on the measurement of body fat in schoolchildren. Nghiên cứu dựa trên việc đo lượng mỡ cơ thể ở học sinh. |
Nghiên cứu dựa trên việc đo lượng mỡ cơ thể ở học sinh. | Lưu sổ câu |
| 4 |
It is important to take precise measurements of the structure. Điều quan trọng là phải thực hiện các phép đo chính xác của cấu trúc. |
Điều quan trọng là phải thực hiện các phép đo chính xác của cấu trúc. | Lưu sổ câu |
| 5 |
to take somebody’s chest/waist measurement để đo vòng ngực / vòng eo của ai đó |
để đo vòng ngực / vòng eo của ai đó | Lưu sổ câu |
| 6 |
Do you know your measurements (= the size of parts of your body)? Bạn có biết số đo của mình (= kích thước của các bộ phận trên cơ thể bạn) không? |
Bạn có biết số đo của mình (= kích thước của các bộ phận trên cơ thể bạn) không? | Lưu sổ câu |
| 7 |
The exact measurements of the room are 3 metres 20 by 2 metres 84. Các số đo chính xác của căn phòng là 3 mét 20 x 2 mét 84. |
Các số đo chính xác của căn phòng là 3 mét 20 x 2 mét 84. | Lưu sổ câu |
| 8 |
A hand is a measurement used for measuring horses. Bàn tay là một phép đo dùng để đo ngựa. |
Bàn tay là một phép đo dùng để đo ngựa. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Objective measurement is difficult with such poor equipment. Khó đo lường khách quan với thiết bị nghèo nàn như vậy. |
Khó đo lường khách quan với thiết bị nghèo nàn như vậy. | Lưu sổ câu |
| 10 |
By making careful measurements of the eclipses, astronomers have made great progress in understanding them. Bằng cách thực hiện các phép đo cẩn thận về nhật thực, các nhà thiên văn học đã đạt được tiến bộ lớn trong việc tìm hiểu chúng. |
Bằng cách thực hiện các phép đo cẩn thận về nhật thực, các nhà thiên văn học đã đạt được tiến bộ lớn trong việc tìm hiểu chúng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Engineers took direct measurements of water flow in the harbour. Các kỹ sư đã đo trực tiếp lưu lượng nước trong bến cảng. |
Các kỹ sư đã đo trực tiếp lưu lượng nước trong bến cảng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The measurement of individual intelligence is very difficult. Việc đo lường trí thông minh của từng cá nhân là rất khó. |
Việc đo lường trí thông minh của từng cá nhân là rất khó. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He has made an accurate measurement of my garden. Anh ấy đã đo chính xác khu vườn của tôi. |
Anh ấy đã đo chính xác khu vườn của tôi. | Lưu sổ câu |
| 14 |
What's your waist measurement? Số đo vòng eo của bạn là bao nhiêu? |
Số đo vòng eo của bạn là bao nhiêu? | Lưu sổ câu |
| 15 |
My waist measurement is 32 inches. Số đo vòng eo của tôi là 32 inch. |
Số đo vòng eo của tôi là 32 inch. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The width measurement is 80 cm. Số đo chiều rộng là 80 cm. |
Số đo chiều rộng là 80 cm. | Lưu sổ câu |
| 17 |
What is your waist measurement? Số đo vòng eo của bạn là bao nhiêu? |
Số đo vòng eo của bạn là bao nhiêu? | Lưu sổ câu |
| 18 |
What is your bust measurement, Madam? Số đo vòng một của bà là bao nhiêu, thưa bà? |
Số đo vòng một của bà là bao nhiêu, thưa bà? | Lưu sổ câu |
| 19 |
The assistant took my inside leg measurement. Người trợ lý đo chân bên trong của tôi. |
Người trợ lý đo chân bên trong của tôi. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The work requires strict measurement. Công việc yêu cầu đo lường nghiêm ngặt. |
Công việc yêu cầu đo lường nghiêm ngặt. | Lưu sổ câu |
| 21 |
What is your inside leg measurement? Số đo chân bên trong của bạn là bao nhiêu? |
Số đo chân bên trong của bạn là bao nhiêu? | Lưu sổ câu |
| 22 |
Their measurement are correct to a hair's breadth. Phép đo của họ chính xác đến từng sợi tóc. |
Phép đo của họ chính xác đến từng sợi tóc. | Lưu sổ câu |
| 23 |
We can adjust easily to metric measurement. Chúng tôi có thể dễ dàng điều chỉnh để đo theo hệ mét. |
Chúng tôi có thể dễ dàng điều chỉnh để đo theo hệ mét. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Objective measurement is difficult with such poor equipment. Khó đo lường khách quan với thiết bị nghèo nàn như vậy. |
Khó đo lường khách quan với thiết bị nghèo nàn như vậy. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The actual measurement is two orders of magnitude greater than we expected. Phép đo thực tế lớn hơn hai bậc độ lớn hơn chúng tôi mong đợi. |
Phép đo thực tế lớn hơn hai bậc độ lớn hơn chúng tôi mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The test is based on the measurement of blood levels. Xét nghiệm dựa trên việc đo nồng độ trong máu. |
Xét nghiệm dựa trên việc đo nồng độ trong máu. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The exact measurement of this angle is 30 degrees 10 minutes. Số đo chính xác của góc này là 30 độ 10 phút. |
Số đo chính xác của góc này là 30 độ 10 phút. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The main constraints from measurement theory are summarized below. Các hạn chế chính từ lý thuyết đo lường được tóm tắt dưới đây. |
Các hạn chế chính từ lý thuyết đo lường được tóm tắt dưới đây. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Real change will occur because measurement systems will change. Thay đổi thực sự sẽ xảy ra bởi vì các hệ thống đo lường sẽ thay đổi. |
Thay đổi thực sự sẽ xảy ra bởi vì các hệ thống đo lường sẽ thay đổi. | Lưu sổ câu |
| 30 |
The direction was included with this measurement. Hướng được bao gồm trong phép đo này. |
Hướng được bao gồm trong phép đo này. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Such measurement is essential to explain behaviour. Phép đo như vậy là cần thiết để giải thích hành vi. |
Phép đo như vậy là cần thiết để giải thích hành vi. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Establish measurement means to feed continuous improvement. Thiết lập phương tiện đo lường để cung cấp cải tiến liên tục. |
Thiết lập phương tiện đo lường để cung cấp cải tiến liên tục. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Any comments anybody regarding Franks current waist measurement? Mọi người có ý kiến gì về số đo vòng eo hiện tại của Franks không? |
Mọi người có ý kiến gì về số đo vòng eo hiện tại của Franks không? | Lưu sổ câu |
| 34 |
I would stay away from precise measurement of time. Tôi không muốn đo thời gian chính xác. |
Tôi không muốn đo thời gian chính xác. | Lưu sổ câu |
| 35 |
Yet by any measurement it is an important factor. Tuy nhiên, theo bất kỳ phép đo nào thì đó là một yếu tố quan trọng. |
Tuy nhiên, theo bất kỳ phép đo nào thì đó là một yếu tố quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Every time, the unit of measurement modifies the view. Mỗi lần, đơn vị đo lường sửa đổi chế độ xem. |
Mỗi lần, đơn vị đo lường sửa đổi chế độ xem. | Lưu sổ câu |
| 37 |
I can find the size of something by means of measurement. Tôi có thể tìm thấy kích thước của một thứ bằng cách đo lường. |
Tôi có thể tìm thấy kích thước của một thứ bằng cách đo lường. | Lưu sổ câu |