meaningful: Có ý nghĩa
Meaningful là tính từ mô tả điều có giá trị, tầm quan trọng hoặc thể hiện cảm xúc sâu sắc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a meaningful relationship/discussion/experience một mối quan hệ / thảo luận / trải nghiệm có ý nghĩa |
một mối quan hệ / thảo luận / trải nghiệm có ý nghĩa | Lưu sổ câu |
| 2 |
These statistics are not very meaningful. Những thống kê này không có nhiều ý nghĩa. |
Những thống kê này không có nhiều ý nghĩa. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She gave me a meaningful look. Cô ấy đã cho tôi một cái nhìn đầy ý nghĩa. |
Cô ấy đã cho tôi một cái nhìn đầy ý nghĩa. | Lưu sổ câu |