Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

meaningful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ meaningful trong tiếng Anh

meaningful /ˈmiːnɪŋfʊl/
- adverb : có ý nghĩa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

meaningful: Có ý nghĩa

Meaningful là tính từ mô tả điều có giá trị, tầm quan trọng hoặc thể hiện cảm xúc sâu sắc.

  • They had a meaningful conversation. (Họ đã có một cuộc trò chuyện ý nghĩa.)
  • His work makes a meaningful contribution to society. (Công việc của anh ấy đóng góp ý nghĩa cho xã hội.)
  • She gave me a meaningful smile. (Cô ấy mỉm cười đầy ẩn ý với tôi.)

Bảng biến thể từ "meaningful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "meaningful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "meaningful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a meaningful relationship/discussion/experience

một mối quan hệ / thảo luận / trải nghiệm có ý nghĩa

Lưu sổ câu

2

These statistics are not very meaningful.

Những thống kê này không có nhiều ý nghĩa.

Lưu sổ câu

3

She gave me a meaningful look.

Cô ấy đã cho tôi một cái nhìn đầy ý nghĩa.

Lưu sổ câu