Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

matchmaker là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ matchmaker trong tiếng Anh

matchmaker /ˈmætʃˌmeɪkə/
- (n) : người làm mối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

matchmaker: Người mai mối

Matchmaker là người sắp xếp, giới thiệu để hai người hẹn hò hoặc kết hôn.

  • The matchmaker introduced them at a party. (Người mai mối giới thiệu họ tại một bữa tiệc.)
  • She works as a professional matchmaker. (Cô làm nghề mai mối chuyên nghiệp.)
  • The matchmaker arranged a meeting between the families. (Người mai mối thu xếp cuộc gặp giữa hai gia đình.)

Bảng biến thể từ "matchmaker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "matchmaker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "matchmaker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!