Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

match là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ match trong tiếng Anh

match /mætʃ/
- (n) (v) : trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

match: Trận đấu, phù hợp

Match có thể là một cuộc thi, trận đấu giữa hai đối thủ, hoặc sự phù hợp giữa hai vật hoặc người.

  • The soccer match was exciting and ended in a tie. (Trận đấu bóng đá rất thú vị và kết thúc với tỷ số hòa.)
  • The colors of the curtains match the furniture perfectly. (Màu sắc của rèm cửa hoàn toàn phù hợp với đồ nội thất.)
  • They played a match of tennis on Sunday afternoon. (Họ đã chơi một trận tennis vào chiều Chủ Nhật.)

Bảng biến thể từ "match"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: match
Phiên âm: /mætʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trận đấu; sự phù hợp; que diêm Ngữ cảnh: Thể thao/sự tương xứng/dùng để nhóm lửa It’s a tough match tonight.
Trận đấu tối nay rất khó.
2 Từ: match
Phiên âm: /mætʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phù hợp; ghép đôi Ngữ cảnh: Tương xứng về màu/cỡ/chức năng; ghép cặp The curtains match the sofa.
Rèm cửa hợp với ghế sô-pha.
3 Từ: matched
Phiên âm: /mætʃt/ Loại từ: Tính từ/Động từ QK Nghĩa: Tương xứng; đã ghép Ngữ cảnh: Đã được phối/so khớp We need matched components.
Ta cần các linh kiện đã được ghép cặp.
4 Từ: matching
Phiên âm: /ˈmætʃɪŋ/ Loại từ: Tính từ/V-ing Nghĩa: Đồng bộ, ăn khớp Ngữ cảnh: Cùng màu/bộ; hành động đang ghép They wore matching shirts.
Họ mặc áo đôi.
5 Từ: mismatch
Phiên âm: /ˌmɪsˈmætʃ/ Loại từ: Danh từ/Động từ Nghĩa: Sự không tương xứng; ghép lệch Ngữ cảnh: Không hợp về kích cỡ/màu/sở thích There’s a mismatch of skills.
Có sự lệch về kỹ năng.
6 Từ: matchmaker
Phiên âm: /ˈmætʃˌmeɪkər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ông/bà mai Ngữ cảnh: Người sắp đặt hôn nhân/mối quan hệ The matchmaker introduced them.
Bà mai đã giới thiệu họ.

Từ đồng nghĩa "match"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "match"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A match will set fire to a large building.

Một que diêm sẽ đốt cháy một tòa nhà lớn.

Lưu sổ câu

2

Let beggars match with beggars.

Để người ăn xin sánh đôi với người ăn xin.

Lưu sổ câu

3

The carpets and curtains match well.

Thảm và rèm cửa rất hợp nhau.

Lưu sổ câu

4

We had a friendly match with them.

Chúng tôi đã có một trận giao hữu với họ.

Lưu sổ câu

5

Today's football match is France versus Brazil.

Trận đấu bóng đá hôm nay là Pháp và Brazil.

Lưu sổ câu

6

Tennant scored in the last minute of the match.

Tennant ghi bàn ở phút cuối cùng của trận đấu.

Lưu sổ câu

7

In today's match England play their old enemy, Scotland.

Trong trận đấu hôm nay, Anh đấu với kẻ thù truyền kiếp của họ, Scotland.

Lưu sổ câu

8

The match flared in the darkness.

que diêm bùng lên trong bóng tối.

Lưu sổ câu

9

Despite a bright start, Liverpool lost the match.

Mặc dù có một khởi đầu tươi sáng, nhưng Liverpool đã thua trận.

Lưu sổ câu

10

You can't match him in chess.

Bạn không thể sánh với anh ta trong cờ vua.

Lưu sổ câu

11

They conducted a public slanging match.

Họ tiến hành một trận đấu tiếng lóng công khai.

Lưu sổ câu

12

Facts show we are not a good match.

Sự thật cho thấy chúng ta không hợp nhau.

Lưu sổ câu

13

Whatever your colour scheme, there's a fabric to match.

Dù phối màu của bạn là gì, vẫn có một loại vải phù hợp.

Lưu sổ câu

14

The score was close in the final match.

Tỷ số sát nút trong trận đấu cuối cùng.

Lưu sổ câu

15

After our fifth goal the match became a rout.

Sau bàn thắng thứ năm của chúng tôi, trận đấu đã trở thành một trận đấu.

Lưu sổ câu

16

Each round of the boxing match lasts three minutes.

Mỗi hiệp của trận đấu quyền anh kéo dài ba phút.

Lưu sổ câu

17

We're going to a match on Sunday.

Chúng ta sẽ tham gia một trận đấu vào Chủ nhật.

Lưu sổ câu

18

It should be a humdinger of a match.

Nó phải là một kẻ hài hước của một trận đấu.

Lưu sổ câu

19

How can we match our generosity against theirs?

Làm thế nào chúng ta có thể so sánh sự rộng lượng của chúng ta với của họ?

Lưu sổ câu

20

Everybody wanted to watch the match.

Mọi người đều muốn xem trận đấu.

Lưu sổ câu

21

A boy is not a match for a man.

Một cậu bé không phải là đối thủ của một người đàn ông.

Lưu sổ câu

22

His running commentary on the football match was excellent.

Bài bình luận về trận đấu bóng đá của ông rất xuất sắc.

Lưu sổ câu

23

They were defeated in the football match.

Họ bị đánh bại trong trận đấu bóng đá.

Lưu sổ câu

24

This ticket admits two people to the football match.

Vé này chấp nhận hai người tham gia trận đấu bóng đá.

Lưu sổ câu

25

The match flared and went out.

Trận đấu bùng lên và tắt ngấm.

Lưu sổ câu

26

Scuffles broke out between rival supporters during the match.

ẩu đả nổ ra giữa những người ủng hộ đối thủ trong trận đấu.

Lưu sổ câu

27

Winning the match buoyed the team up.

Chiến thắng trong trận đấu đã đưa cả đội lên.

Lưu sổ câu

28

Few composers can match his prolific output.

Rất ít nhà soạn nhạc có thể sánh được với sản lượng sung mãn của ông.

Lưu sổ câu

29

He struck a match reignited the fuse.

Anh ta đánh một que diêm làm cháy lại cầu chì.

Lưu sổ câu

30

It's our last match of the season.

Đây là trận đấu cuối cùng trong mùa giải của chúng tôi.

Lưu sổ câu

31

Figo had an outstanding match.

Figo đã có một trận đấu xuất sắc.

Lưu sổ câu

32

He almost made it to the final match.

Anh ấy gần như đã lọt vào trận đấu cuối cùng.

Lưu sổ câu

33

He's such a keen fan, he even goes to all the away matches.

Anh ấy là một người hâm mộ nhiệt tình, anh ấy thậm chí còn đi xem tất cả các trận đấu trên sân khách.

Lưu sổ câu

34

Lubov fought back to tie the match.

Lubov chiến đấu trở lại để hòa trận đấu.

Lưu sổ câu

35

She was injured in last week's match.

Cô ấy bị thương trong trận đấu tuần trước.

Lưu sổ câu

36

The match will be played in the new stadium.

Trận đấu sẽ được diễn ra ở sân vận động mới.

Lưu sổ câu

37

The team had an excellent match.

Đội đã có một trận đấu xuất sắc.

Lưu sổ câu

38

They lost their match with Estonia.

Họ thua trận với Estonia.

Lưu sổ câu

39

They managed to level the match, then went 2–1 ahead.

Họ cân bằng được trận đấu, rồi vượt lên dẫn trước 2–1.

Lưu sổ câu

40

He played more than 40 matches for England.

Anh chơi hơn 40 trận cho đội tuyển Anh.

Lưu sổ câu

41

This will be his first competitive match in charge of the team.

Đây sẽ là trận đấu cạnh tranh đầu tiên của anh ấy khi phụ trách đội.

Lưu sổ câu

42

Our job is to find the right match for our clients.

Công việc của chúng tôi là tìm kiếm sự phù hợp với khách hàng của chúng tôi.

Lưu sổ câu

43

You need to feel confident that the candidate is the right match.

Bạn cần cảm thấy tự tin rằng ứng viên là người phù hợp.

Lưu sổ câu

44

That jumper should be a good match for your trousers.

Chiếc áo liền quần đó phải phù hợp với quần của bạn.

Lưu sổ câu

45

The blouse and skirt are a perfect match.

Áo cánh và váy là một sự kết hợp hoàn hảo.

Lưu sổ câu

46

I'm hoping you can match the salary I had with my last company.

Tôi hy vọng bạn có thể đưa mức lương bằng mức lương của tôi ở công ty trước đây.

Lưu sổ câu