mask: Mặt nạ; che giấu
Mask là danh từ chỉ vật che mặt để bảo vệ hoặc cải trang; cũng là động từ chỉ hành động che giấu điều gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The robbers wore stocking masks. Những tên cướp đeo mặt nạ. |
Những tên cướp đeo mặt nạ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The kids were all wearing animal masks. Những đứa trẻ đều đeo mặt nạ động vật. |
Những đứa trẻ đều đeo mặt nạ động vật. | Lưu sổ câu |
| 3 |
In the second part of the play, the actors take off their masks. Trong phần thứ hai của vở kịch, các diễn viên cởi bỏ mặt nạ. |
Trong phần thứ hai của vở kịch, các diễn viên cởi bỏ mặt nạ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a surgical/gas mask mặt nạ phòng độc / phẫu thuật |
mặt nạ phòng độc / phẫu thuật | Lưu sổ câu |
| 5 |
a fencing mask mặt nạ hàng rào |
mặt nạ hàng rào | Lưu sổ câu |
| 6 |
a face mask mặt nạ |
mặt nạ | Lưu sổ câu |
| 7 |
He longed to throw off the mask of respectability. Ông khao khát được lột bỏ lớp mặt nạ của sự tôn trọng. |
Ông khao khát được lột bỏ lớp mặt nạ của sự tôn trọng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Her face was a cold, blank mask. Khuôn mặt của cô ấy là một chiếc mặt nạ lạnh lùng, trống rỗng. |
Khuôn mặt của cô ấy là một chiếc mặt nạ lạnh lùng, trống rỗng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The man's face was hidden by a mask. Khuôn mặt của người đàn ông bị che khuất bởi một chiếc mặt nạ. |
Khuôn mặt của người đàn ông bị che khuất bởi một chiếc mặt nạ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Two eyes glared at him from beneath the mask. Hai mắt trừng trừng nhìn anh ta từ bên dưới chiếc mặt nạ. |
Hai mắt trừng trừng nhìn anh ta từ bên dưới chiếc mặt nạ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
two men in black masks hai người đàn ông đeo mặt nạ đen |
hai người đàn ông đeo mặt nạ đen | Lưu sổ câu |
| 12 |
For a moment her mask slipped, and I saw how scared she really was. Trong một khoảnh khắc mặt nạ của cô ấy bị trượt, và tôi thấy cô ấy thực sự sợ hãi như thế nào. |
Trong một khoảnh khắc mặt nạ của cô ấy bị trượt, và tôi thấy cô ấy thực sự sợ hãi như thế nào. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He was hiding behind a mask of indifference but she wasn't fooled. Anh ta đang ẩn mình sau lớp mặt nạ thờ ơ nhưng cô không bị lừa. |
Anh ta đang ẩn mình sau lớp mặt nạ thờ ơ nhưng cô không bị lừa. | Lưu sổ câu |
| 14 |
His fooling around is a mask for his lack of confidence. Sự lừa dối của anh ta là một chiếc mặt nạ cho sự thiếu tự tin của anh ta. |
Sự lừa dối của anh ta là một chiếc mặt nạ cho sự thiếu tự tin của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He looked at me, his face a mask of innocence. Anh ấy nhìn tôi, khuôn mặt như một chiếc mặt nạ vô tội. |
Anh ấy nhìn tôi, khuôn mặt như một chiếc mặt nạ vô tội. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The mask of politeness slipped for a moment. Mặt nạ của sự lịch sự bị tuột xuống trong giây lát. |
Mặt nạ của sự lịch sự bị tuột xuống trong giây lát. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The man's face was hidden by a mask. Khuôn mặt của người đàn ông bị che khuất bởi một chiếc mặt nạ. |
Khuôn mặt của người đàn ông bị che khuất bởi một chiếc mặt nạ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
He was hiding behind a mask of indifference but she wasn't fooled. Anh ta ẩn mình sau lớp mặt nạ thờ ơ nhưng cô không bị lừa. |
Anh ta ẩn mình sau lớp mặt nạ thờ ơ nhưng cô không bị lừa. | Lưu sổ câu |