Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mask là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mask trong tiếng Anh

mask /mɑːsk/
- adverb : mặt nạ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mask: Mặt nạ; che giấu

Mask là danh từ chỉ vật che mặt để bảo vệ hoặc cải trang; cũng là động từ chỉ hành động che giấu điều gì đó.

  • He wore a mask to the costume party. (Anh ấy đeo mặt nạ đến bữa tiệc hóa trang.)
  • The mask protected her from the dust. (Chiếc khẩu trang bảo vệ cô khỏi bụi.)
  • She tried to mask her disappointment. (Cô ấy cố che giấu sự thất vọng của mình.)

Bảng biến thể từ "mask"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mask"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mask"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The robbers wore stocking masks.

Những tên cướp đeo mặt nạ.

Lưu sổ câu

2

The kids were all wearing animal masks.

Những đứa trẻ đều đeo mặt nạ động vật.

Lưu sổ câu

3

In the second part of the play, the actors take off their masks.

Trong phần thứ hai của vở kịch, các diễn viên cởi bỏ mặt nạ.

Lưu sổ câu

4

a surgical/gas mask

mặt nạ phòng độc / phẫu thuật

Lưu sổ câu

5

a fencing mask

mặt nạ hàng rào

Lưu sổ câu

6

a face mask

mặt nạ

Lưu sổ câu

7

He longed to throw off the mask of respectability.

Ông khao khát được lột bỏ lớp mặt nạ của sự tôn trọng.

Lưu sổ câu

8

Her face was a cold, blank mask.

Khuôn mặt của cô ấy là một chiếc mặt nạ lạnh lùng, trống rỗng.

Lưu sổ câu

9

The man's face was hidden by a mask.

Khuôn mặt của người đàn ông bị che khuất bởi một chiếc mặt nạ.

Lưu sổ câu

10

Two eyes glared at him from beneath the mask.

Hai mắt trừng trừng nhìn anh ta từ bên dưới chiếc mặt nạ.

Lưu sổ câu

11

two men in black masks

hai người đàn ông đeo mặt nạ đen

Lưu sổ câu

12

For a moment her mask slipped, and I saw how scared she really was.

Trong một khoảnh khắc mặt nạ của cô ấy bị trượt, và tôi thấy cô ấy thực sự sợ hãi như thế nào.

Lưu sổ câu

13

He was hiding behind a mask of indifference but she wasn't fooled.

Anh ta đang ẩn mình sau lớp mặt nạ thờ ơ nhưng cô không bị lừa.

Lưu sổ câu

14

His fooling around is a mask for his lack of confidence.

Sự lừa dối của anh ta là một chiếc mặt nạ cho sự thiếu tự tin của anh ta.

Lưu sổ câu

15

He looked at me, his face a mask of innocence.

Anh ấy nhìn tôi, khuôn mặt như một chiếc mặt nạ vô tội.

Lưu sổ câu

16

The mask of politeness slipped for a moment.

Mặt nạ của sự lịch sự bị tuột xuống trong giây lát.

Lưu sổ câu

17

The man's face was hidden by a mask.

Khuôn mặt của người đàn ông bị che khuất bởi một chiếc mặt nạ.

Lưu sổ câu

18

He was hiding behind a mask of indifference but she wasn't fooled.

Anh ta ẩn mình sau lớp mặt nạ thờ ơ nhưng cô không bị lừa.

Lưu sổ câu