Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

marketplace là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ marketplace trong tiếng Anh

marketplace /ˈmɑːkɪtpleɪs/
- adverb : thương trường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

marketplace: Chợ; thị trường

Marketplace là danh từ chỉ nơi buôn bán hàng hóa hoặc môi trường cạnh tranh thương mại.

  • The town marketplace is always busy. (Khu chợ của thị trấn luôn tấp nập.)
  • Companies must compete in the global marketplace. (Các công ty phải cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.)
  • They met at the local marketplace. (Họ gặp nhau ở chợ địa phương.)

Bảng biến thể từ "marketplace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "marketplace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "marketplace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Companies must be able to survive in the marketplace.

Các công ty phải có khả năng tồn tại trên thương trường.

Lưu sổ câu

2

the education marketplace

thị trường giáo dục

Lưu sổ câu

3

They have successfully adapted to the demands of the global marketplace.

Họ đã thích nghi thành công với nhu cầu của thị trường toàn cầu.

Lưu sổ câu