marketplace: Chợ; thị trường
Marketplace là danh từ chỉ nơi buôn bán hàng hóa hoặc môi trường cạnh tranh thương mại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Companies must be able to survive in the marketplace. Các công ty phải có khả năng tồn tại trên thương trường. |
Các công ty phải có khả năng tồn tại trên thương trường. | Lưu sổ câu |
| 2 |
the education marketplace thị trường giáo dục |
thị trường giáo dục | Lưu sổ câu |
| 3 |
They have successfully adapted to the demands of the global marketplace. Họ đã thích nghi thành công với nhu cầu của thị trường toàn cầu. |
Họ đã thích nghi thành công với nhu cầu của thị trường toàn cầu. | Lưu sổ câu |