Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

manners là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ manners trong tiếng Anh

manners /ˈmænəz/
- (n) : cách cư xử

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

manners: Cách cư xử

Manners là những quy tắc hành vi lịch sự trong xã hội.

  • Good manners are important in business. (Cách cư xử tốt rất quan trọng trong kinh doanh.)
  • He has bad table manners. (Anh ấy có cách ăn uống kém lịch sự.)
  • Teaching children manners is essential. (Dạy trẻ cách cư xử là cần thiết.)

Bảng biến thể từ "manners"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "manners"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "manners"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!