Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

man là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ man trong tiếng Anh

man /mæn/
- (n) : con người; đàn ông

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

man: Người đàn ông

Man là một người đàn ông, thường được dùng để chỉ một cá nhân trưởng thành thuộc giới tính nam.

  • The man stood up and gave a speech. (Người đàn ông đứng dậy và phát biểu.)
  • He is a kind man who helps others. (Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.)
  • The man walked into the room and looked around. (Người đàn ông bước vào phòng và nhìn xung quanh.)

Bảng biến thể từ "man"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: man
Phiên âm: /mæn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người đàn ông Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một người đàn ông The man at the counter helped me with my purchase.
Người đàn ông ở quầy đã giúp tôi với việc mua sắm.
2 Từ: manhood
Phiên âm: /ˈmænˌhʊd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tuổi trưởng thành, bản lĩnh đàn ông Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự trưởng thành, quyền lực hoặc phẩm hạnh của một người đàn ông He proved his manhood by facing the challenge.
Anh ấy đã chứng minh bản lĩnh đàn ông của mình khi đối mặt với thử thách.
3 Từ: manly
Phiên âm: /ˈmænli/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đầy nam tính Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tính cách hoặc hành động của một người đàn ông thể hiện sự mạnh mẽ hoặc nam tính He has a manly demeanor.
Anh ấy có phong thái đầy nam tính.

Từ đồng nghĩa "man"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "man"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Give every man thine ear, but few thy voice.

Hãy cho mọi người đôi tai, nhưng ít tiếng nói của bạn.

Lưu sổ câu

2

Marriage! Nothing else demands so much from a man!

Kết hôn! Không có gì khác đòi hỏi quá nhiều từ một người đàn ông!

Lưu sổ câu

3

The coat [garment, tailor] makes the man.

Chiếc áo khoác [may mặc] tạo nên một người đàn ông.

Lưu sổ câu

4

Ignorance of the law excuses no man.

Sự thiếu hiểu biết của luật pháp không thể bào chữa cho con người.

Lưu sổ câu

5

Every man is the master of his own fortune.

Mỗi người đàn ông là chủ tài sản của chính mình.

Lưu sổ câu

6

A young man married is a man that’s marred.

Một người đàn ông trẻ kết hôn là một người đàn ông đã tàn lụi.

Lưu sổ câu

7

A ragged coat may cover an honest man.

Chiếc áo khoác rách rưới có thể che đi một người lương thiện.

Lưu sổ câu

8

Often and little eating makes a man fat.

Thường xuyên và ăn ít khiến một người đàn ông béo lên.

Lưu sổ câu

9

In a calm sea, every man is a pilot.

Trong một vùng biển lặng, mọi người đều là phi công.

Lưu sổ câu

10

A man of gladness seldom falls into madness.

Một người vui vẻ hiếm khi rơi vào tình trạng điên loạn.

Lưu sổ câu

11

A wicked man is his own hell.

Một kẻ độc ác là địa ngục của chính hắn.

Lưu sổ câu

12

Call no man happy till [until] he is dead.

Không có người đàn ông nào hạnh phúc cho đến khi [cho đến khi] anh ta chết.

Lưu sổ câu

13

Wealth is the test of a man’s character.

Sự giàu có là bài kiểm tra tính cách của một người đàn ông.

Lưu sổ câu

14

A drowning man will catch at a straw.

Một người đàn ông chết đuối sẽ bắt được ở ống hút.

Lưu sổ câu

15

A man is known by his friends.

Một người đàn ông được bạn bè biết đến.

Lưu sổ câu

16

Joy put heart into a man.

Niềm vui đặt trái tim vào một người đàn ông.

Lưu sổ câu

17

Every man hath [has] his faults.

Mỗi người đều [có] lỗi của mình.

Lưu sổ câu

18

No man is a hero to his valet.

Không có người đàn ông nào là anh hùng đối với người hầu của anh ta.

Lưu sổ câu

19

No man is wise at all times.

Không có người đàn ông nào là khôn ngoan trong mọi thời điểm.

Lưu sổ câu

20

It is the man behind the gun that tells.

Đó là người đàn ông đứng sau khẩu súng kể.

Lưu sổ câu

21

No man can do two things at once.

Không ai có thể làm hai việc cùng một lúc.

Lưu sổ câu

22

A man may dig his grave with his teeth.

Một người đàn ông có thể dùng răng đào mồ chôn mình.

Lưu sổ câu

23

Virtue flies from the heart of a mercenary man.

Đức hạnh bay lên từ trái tim của một người đàn ông hám lợi.

Lưu sổ câu

24

Joy puts heart into a man.

Niềm vui đặt trái tim vào một người đàn ông.

Lưu sổ câu

25

The sea has fish for every man.

Biển có cá cho mọi người.

Lưu sổ câu

26

Nothing comes amiss to a hungry man.

Không có gì là sai đối với một người đói.

Lưu sổ câu

27

The men's team won their third gold medal last year.

Đội nam giành được huy chương vàng thứ ba vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

28

The picture shows a man in his thirties.

Bức tranh cho thấy một người đàn ông khoảng ba mươi tuổi.

Lưu sổ câu

29

the man she sits next to at work

người đàn ông mà cô ấy ngồi cạnh tại nơi làm việc

Lưu sổ câu

30

I gave some money to a homeless man in the park.

Tôi đưa một số tiền cho một người đàn ông vô gia cư trong công viên.

Lưu sổ câu

31

Is Jim Carrey the funniest man on earth?

Jim Carrey có phải là người đàn ông hài hước nhất trên trái đất không?

Lưu sổ câu

32

He walked out of court a free man.

Anh ta bước ra khỏi tòa án như một người tự do.

Lưu sổ câu

33

He was a lucky man to have found such a partner.

Anh ấy là một người đàn ông may mắn khi tìm được một người bạn đời như vậy.

Lưu sổ câu

34

He was a self-made man who raised himself from poverty to success.

Ông là một người đàn ông tự lập, vươn lên từ nghèo khó để vươn lên thành công.

Lưu sổ câu

35

Mr Locke is a man of means who owns a vast business empire.

Ông Locke là một người đàn ông nghĩa hiệp sở hữu một đế chế kinh doanh rộng lớn.

Lưu sổ câu

36

Police have arrested two men and a woman.

Cảnh sát đã bắt giữ hai người đàn ông và một phụ nữ.

Lưu sổ câu

37

I was helped by two burly men with tattoos.

Tôi được hai người đàn ông vạm vỡ có hình xăm giúp đỡ.

Lưu sổ câu

38

Over 150 men, women and children were killed.

Hơn 150 đàn ông, phụ nữ và trẻ em bị giết.

Lưu sổ câu

39

Vincente is a wanted man back in his own country.

Vincente là một kẻ bị truy nã trở lại đất nước của mình.

Lưu sổ câu

40

What a horrible man!

Thật là một người đàn ông kinh khủng!

Lưu sổ câu

41

men in grey suits

những người đàn ông mặc vest xám

Lưu sổ câu

42

a little old man

một ông già

Lưu sổ câu

43

a middle-aged, balding man

một người đàn ông trung niên, hói

Lưu sổ câu

44

Only the dead man's young son knows what happened.

Chỉ có cậu con trai nhỏ của người chết mới biết chuyện gì đã xảy ra.

Lưu sổ câu

45

the most poisonous substance known to man

chất độc nhất mà con người biết đến

Lưu sổ câu

46

It's a powerful indictment of the horrors of war and man's inhumanity to man.

Đó là một bản cáo trạng mạnh mẽ về sự khủng khiếp của chiến tranh và sự vô nhân đạo của con người đối với con người.

Lưu sổ câu

47

In man the brain is highly developed.

Ở người, não bộ rất phát triển.

Lưu sổ câu

48

The working man wants more and better jobs.

Người lao động muốn có nhiều công việc hơn và tốt hơn.

Lưu sổ câu