Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

maker là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ maker trong tiếng Anh

maker /ˈmeɪkə/
- adverb : người chế tạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

maker: Người làm; nhà sản xuất

Maker là danh từ chỉ người hoặc công ty sản xuất hoặc tạo ra một thứ gì đó.

  • She is a skilled jewelry maker. (Cô ấy là một thợ làm trang sức lành nghề.)
  • The maker of the film received many awards. (Nhà sản xuất bộ phim nhận được nhiều giải thưởng.)
  • This sofa is from a famous furniture maker. (Chiếc ghế sofa này đến từ một nhà sản xuất nội thất nổi tiếng.)

Bảng biến thể từ "maker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "maker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "maker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a decision/law/policy maker

người ra quyết định / luật / chính sách

Lưu sổ câu

2

programme makers

các nhà sản xuất chương trình

Lưu sổ câu

3

a new film/movie from the makers of ‘Terminator’

một bộ phim / phim mới của các nhà sản xuất ‘Kẻ hủy diệt’

Lưu sổ câu

4

If it doesn't work, send it back to the maker.

Nếu nó không hoạt động, hãy gửi nó lại cho nhà sản xuất.

Lưu sổ câu

5

an electric coffee-maker

máy pha cà phê điện

Lưu sổ câu

6

one of the best winemakers in France

một trong những nhà sản xuất rượu tốt nhất ở Pháp

Lưu sổ câu

7

If it doesn't work, send it back to the maker.

Nếu nó không hoạt động, hãy gửi nó lại cho nhà sản xuất.

Lưu sổ câu