mainstream: Xu hướng chính; đại chúng
Mainstream là danh từ hoặc tính từ chỉ ý tưởng, phong cách hoặc hoạt động phổ biến và được chấp nhận rộng rãi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
His radical views place him outside the mainstream of American politics. Những quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài dòng chính của chính trị Hoa Kỳ. |
Những quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài dòng chính của chính trị Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He was never part of the literary mainstream as a writer. Ông không bao giờ là một phần của dòng văn học chính thống với tư cách là một nhà văn. |
Ông không bao giờ là một phần của dòng văn học chính thống với tư cách là một nhà văn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He drifted out of the mainstream of society. Ông trôi ra khỏi dòng chảy của xã hội. |
Ông trôi ra khỏi dòng chảy của xã hội. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He was in the mainstream of British contemporary music. Ông thuộc dòng nhạc đương đại của Anh. |
Ông thuộc dòng nhạc đương đại của Anh. | Lưu sổ câu |
| 5 |
These teachers have been cut off from the mainstream of educational activity. Những giáo viên này đã bị cắt khỏi hoạt động giáo dục chính thống. |
Những giáo viên này đã bị cắt khỏi hoạt động giáo dục chính thống. | Lưu sổ câu |
| 6 |
This style of drama is not part of the cultural mainstream. Phong cách phim truyền hình này không nằm trong xu hướng văn hóa chính thống. |
Phong cách phim truyền hình này không nằm trong xu hướng văn hóa chính thống. | Lưu sổ câu |
| 7 |
This technology was designed for specialists but is now starting to move into the mainstream. Công nghệ này được thiết kế cho các chuyên gia nhưng hiện đang bắt đầu chuyển sang xu hướng phổ biến. |
Công nghệ này được thiết kế cho các chuyên gia nhưng hiện đang bắt đầu chuyển sang xu hướng phổ biến. | Lưu sổ câu |