Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

main là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ main trong tiếng Anh

main /meɪn/
- (adj) : chính, chủ yếu, trọng yếu nhất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

main: Chính

Main mô tả điều gì đó quan trọng, chủ yếu hoặc trung tâm.

  • The main entrance is at the front of the building. (Cửa chính ở phía trước tòa nhà.)
  • The main goal of the meeting is to discuss the project’s progress. (Mục tiêu chính của cuộc họp là thảo luận về tiến độ của dự án.)
  • She is the main speaker at the conference. (Cô ấy là diễn giả chính trong hội nghị.)

Bảng biến thể từ "main"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: main
Phiên âm: /meɪn/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chính, chủ yếu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ cái gì quan trọng nhất, chủ đạo trong một nhóm hoặc một hệ thống The main purpose of the meeting is to discuss the new project.
Mục đích chính của cuộc họp là thảo luận về dự án mới.
2 Từ: mainly
Phiên âm: /ˈmeɪnli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Chủ yếu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều gì đó chiếm phần lớn hoặc có vai trò quan trọng nhất The meeting was mainly focused on budget issues.
Cuộc họp chủ yếu tập trung vào các vấn đề ngân sách.
3 Từ: mainstay
Phiên âm: /ˈmeɪnˌsteɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cột trụ, yếu tố chủ chốt Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phần quan trọng, không thể thiếu trong một hệ thống hoặc tổ chức This project is the mainstay of their business strategy.
Dự án này là yếu tố chủ chốt trong chiến lược kinh doanh của họ.

Từ đồng nghĩa "main"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "main"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Be careful crossing the main road.

Hãy cẩn thận khi băng qua đường chính.

Lưu sổ câu

2

the main course (= of a meal)

món chính (= của một bữa ăn)

Lưu sổ câu

3

We have our main meal at lunchtime.

Chúng tôi dùng bữa chính vào giờ ăn trưa.

Lưu sổ câu

4

Reception is in the main building.

Lễ tân ở tòa nhà chính.

Lưu sổ câu

5

Poor housing and unemployment are the main problems.

Nhà ở nghèo nàn và thất nghiệp là những vấn đề chính.

Lưu sổ câu

6

Loss of habitat is the main reason for the bird's decline.

Mất môi trường sống là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm của loài chim.

Lưu sổ câu

7

The main thing is to stay calm.

Điều chính là giữ bình tĩnh.

Lưu sổ câu

8

The main thing is to remain calm.

Điều chính là giữ bình tĩnh.

Lưu sổ câu

9

Please use the main entrance.

Vui lòng sử dụng lối vào chính.

Lưu sổ câu

10

Our main concern is safety.

Mối quan tâm chính của chúng tôi là an toàn.

Lưu sổ câu

11

There were three main political parties in the country.

Có ba đảng chính trị chính trong cả nước.

Lưu sổ câu

12

The main character in this movie is Lucky, an Irish setter.

Nhân vật chính trong phim này là Lucky, một người Ireland định cư.

Lưu sổ câu

13

Try to summarize the main points of your argument.

Cố gắng tóm tắt những điểm chính trong lập luận của bạn.

Lưu sổ câu

14

The main event is preceded by four bouts, including a five-round title fight.

Sự kiện chính diễn ra trước bốn trận, bao gồm một trận tranh đai năm hiệp.

Lưu sổ câu

15

A novel is a mirror walking along a main road.

Một cuốn tiểu thuyết là một tấm gương đi dọc con đường chính.

Lưu sổ câu

16

Voters have a choice between three main political parties.

Các cử tri có sự lựa chọn giữa ba chính đảng chính.

Lưu sổ câu

17

The main dish is a.

Món chính là a.

Lưu sổ câu

18

Our main aim is to increase sales in Europe.

Mục tiêu chính của chúng tôi là tăng doanh số bán hàng ở Châu Âu.

Lưu sổ câu

19

The final chapter crystallizes all the main issues.

Chương cuối cùng kết tinh tất cả các vấn đề chính.

Lưu sổ câu

20

In the main, I agree with Edward.

Về điểm chính, tôi đồng ý với Edward.

Lưu sổ câu

21

It is within earshot of a main road.

Nó nằm trong tầm tai của một con đường chính.

Lưu sổ câu

22

This is the main purpose of my coming here.

Đây là mục đích chính khi tôi đến đây.

Lưu sổ câu

23

The main thing is to stay calm.

Điều chính là giữ bình tĩnh.

Lưu sổ câu

24

The whole school assembled in the main hall.

Toàn trường tập trung tại sảnh chính.

Lưu sổ câu

25

Our main problem is lack of cash.

Vấn đề chính của chúng tôi là thiếu tiền mặt.

Lưu sổ câu

26

His main grouse is that he isn't paid enough.

Con gà gô chính của anh ta là anh ta không được trả đủ.

Lưu sổ câu

27

Lunch is his main meal of the day.

Bữa trưa là bữa ăn chính trong ngày của anh ấy.

Lưu sổ câu

28

The election was the main event of 1999.

Cuộc bầu cử là sự kiện chính của năm 1999.

Lưu sổ câu

29

We can supply the goods from our main store.

Chúng tôi có thể cung cấp hàng hóa từ cửa hàng chính của chúng tôi.

Lưu sổ câu

30

We met in front of the main station.

Chúng tôi gặp nhau ở phía trước nhà ga chính.

Lưu sổ câu

31

All main courses come with salad or vegetables.

Tất cả các món chính đều có salad hoặc rau.

Lưu sổ câu

32

There are two main different answers.

Có hai câu trả lời khác nhau chính.

Lưu sổ câu

33

Be careful crossing that main road.

Hãy cẩn thận băng qua con đường chính đó.

Lưu sổ câu

34

The lane is roughly parallel to the main road.

Làn đường gần như song song với đường chính.

Lưu sổ câu

35

Provision of shelter was their main concern.

Cung cấp nơi trú ẩn là mối quan tâm chính của họ.

Lưu sổ câu

36

The main pipeline supplying water was sabotaged by rebels.

Đường ống chính cung cấp nước bị quân nổi dậy phá hoại.

Lưu sổ câu

37

The main of their investments was lost in.

Khoản đầu tư chính của họ bị mất trắng.

Lưu sổ câu

38

Sulphur dioxide is the main precursor of acid rain.

Lưu huỳnh đioxit là tiền chất chính của mưa axit.

Lưu sổ câu

39

Intensive negotiations between the main parties preceded the vote.

Các cuộc đàm phán chuyên sâu giữa các đảng chính diễn ra trước cuộc bỏ phiếu.

Lưu sổ câu

40

The main purpose of industry is to create wealth.

Mục đích chính của công nghiệp là tạo ra của cải.

Lưu sổ câu

41

The discussion focused on three main problems.

Cuộc thảo luận tập trung vào ba vấn đề chính.

Lưu sổ câu

42

Narrow corridors lead off from the main hallway.

Hành lang hẹp dẫn ra khỏi hành lang chính.

Lưu sổ câu

43

Loss of habitat is the main reason for the bird's decline.

Mất môi trường sống là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm của loài chim.

Lưu sổ câu