Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

loyally là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ loyally trong tiếng Anh

loyally /ˈlɔɪəli/
- (adv) : trung thành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

loyally: Một cách trung thành

Loyally là trạng từ chỉ sự gắn bó, trung thành.

  • He served the company loyally. (Anh ấy phục vụ công ty một cách trung thành.)
  • She stood by him loyally. (Cô ấy ở bên anh một cách trung thành.)
  • The dog followed its owner loyally. (Con chó đi theo chủ trung thành.)

Bảng biến thể từ "loyally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "loyally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "loyally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!