lots: Nhiều
Lots là danh từ hoặc trạng từ chỉ số lượng lớn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
lot
|
Phiên âm: /lɒt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhiều, một lượng lớn | Ngữ cảnh: Chỉ số lượng nhiều không xác định |
I have a lot to do. |
Tôi có rất nhiều việc phải làm. |
| 2 |
Từ:
lots
|
Phiên âm: /lɒts/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Số lượng lớn | Ngữ cảnh: Cách nói tự nhiên, thân mật |
He knows lots about cars. |
Anh ấy biết rất nhiều về xe. |
| 3 |
Từ:
a lot
|
Phiên âm: /ə lɒt/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Nhiều (mức độ) | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ của động từ/tính từ |
She talks a lot. |
Cô ấy nói rất nhiều. |
| 4 |
Từ:
a lot of
|
Phiên âm: /ə lɒt əv/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Nhiều (đếm/không đếm) | Ngữ cảnh: Dùng với danh từ |
A lot of students came. |
Nhiều học sinh đã đến. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||