Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lots là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lots trong tiếng Anh

lots /lɒts/
- ADVERB : rất nhiều

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lots: Nhiều

Lots là danh từ hoặc trạng từ chỉ số lượng lớn.

  • There were lots of people at the party. (Có rất nhiều người ở bữa tiệc.)
  • He knows lots about history. (Anh ấy biết nhiều về lịch sử.)
  • We have lots to do today. (Hôm nay chúng ta có nhiều việc phải làm.)

Bảng biến thể từ "lots"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: lot
Phiên âm: /lɒt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhiều, một lượng lớn Ngữ cảnh: Chỉ số lượng nhiều không xác định I have a lot to do.
Tôi có rất nhiều việc phải làm.
2 Từ: lots
Phiên âm: /lɒts/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Số lượng lớn Ngữ cảnh: Cách nói tự nhiên, thân mật He knows lots about cars.
Anh ấy biết rất nhiều về xe.
3 Từ: a lot
Phiên âm: /ə lɒt/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Nhiều (mức độ) Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ của động từ/tính từ She talks a lot.
Cô ấy nói rất nhiều.
4 Từ: a lot of
Phiên âm: /ə lɒt əv/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Nhiều (đếm/không đếm) Ngữ cảnh: Dùng với danh từ A lot of students came.
Nhiều học sinh đã đến.

Từ đồng nghĩa "lots"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lots"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!