Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

location là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ location trong tiếng Anh

location /ləʊˈkeɪʃn/
- (n) : vị trí, sự định vị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

location: Vị trí

Location là nơi một vật thể, sự kiện hoặc người nào đó được tìm thấy.

  • The location of the meeting has been changed to the conference room. (Vị trí của cuộc họp đã được thay đổi sang phòng hội nghị.)
  • The location of the concert will be announced next week. (Vị trí của buổi hòa nhạc sẽ được công bố vào tuần tới.)
  • We need to find a suitable location for the new office. (Chúng ta cần tìm một vị trí phù hợp cho văn phòng mới.)

Bảng biến thể từ "location"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: location
Phiên âm: /loʊˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vị trí, địa điểm Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nơi chốn hoặc địa chỉ của một vật thể hoặc sự kiện The location of the meeting is still undecided.
Vị trí của cuộc họp vẫn chưa được quyết định.
2 Từ: locate
Phiên âm: /loʊˈkeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xác định vị trí, tìm ra Ngữ cảnh: Từ gốc của "location", dùng khi tìm ra hoặc xác định một vị trí They located the missing keys after a thorough search.
Họ đã tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất sau một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng.
3 Từ: localize
Phiên âm: /ˈloʊkəˌlaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Địa phương hóa, bản địa hóa Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ cho phù hợp với nhu cầu địa phương The software was localized for the Asian market.
Phần mềm đã được bản địa hóa cho thị trường châu Á.

Từ đồng nghĩa "location"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "location"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The company has transferred to an eastern location.

Công ty đã chuyển đến một địa điểm phía đông.

Lưu sổ câu

2

The film was shot on location in France.

Bộ phim được quay tại Pháp.

Lưu sổ câu

3

It is a suitable location for a new school.

Đây là một địa điểm thích hợp cho một trường học mới.

Lưu sổ câu

4

We first met location, it was named: miss.

Vị trí đầu tiên chúng tôi gặp nhau, nó được đặt tên là: miss.

Lưu sổ câu

5

His apartment is in a really good location.

Căn hộ của anh ấy ở một vị trí thực sự tốt.

Lưu sổ câu

6

The bunker's precise location is a closely guarded secret.

Vị trí chính xác của boongke là một bí mật được bảo vệ chặt chẽ.

Lưu sổ câu

7

What is the exact location of the ship?

Vị trí chính xác của con tàu là gì?

Lưu sổ câu

8

The location of the hotel is sublime.

Vị trí của khách sạn thật tuyệt vời.

Lưu sổ câu

9

The inmates were moved to an undisclosed location.

Các tù nhân được chuyển đến một địa điểm không được tiết lộ.

Lưu sổ câu

10

With this you can pinpoint the precise location of the sound.

Với điều này, bạn có thể xác định vị trí chính xác của âm thanh.

Lưu sổ câu

11

The campsite is in a beautiful location next to the beach.

Khu cắm trại ở một vị trí đẹp bên cạnh bãi biển.

Lưu sổ câu

12

I have to find a convenient location for the shelves.

Tôi phải tìm một vị trí thuận tiện cho các kệ.

Lưu sổ câu

13

Have you decided on the location of the new building?

Bạn đã quyết định vị trí của tòa nhà mới chưa?

Lưu sổ câu

14

We still do not know the precise location of the crash.

Chúng tôi vẫn chưa biết vị trí chính xác của vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

15

The rent is reasonable, and moreover, the location is perfect.

Giá thuê hợp lý, và hơn nữa, vị trí của nó rất hoàn hảo.

Lưu sổ câu

16

Pop some smoke and let me see your location.

Hút một chút khói và cho tôi xem vị trí của bạn.

Lưu sổ câu

17

Because of their location, these offices attract a premium.

Do vị trí của chúng, những văn phòng này thu hút một khoản phí bảo hiểm.

Lưu sổ câu

18

Macau's newest small luxury hotel has a beautiful location.

Khách sạn nhỏ sang trọng mới nhất của Ma Cao có vị trí đẹp.

Lưu sổ câu

19

The reporter was taken blindfold to a secret location.

Người phóng viên bị bịt mắt đến một địa điểm bí mật.

Lưu sổ câu

20

The movie was shot entirely on location in Italy.

Bộ phim được quay hoàn toàn tại Ý.

Lưu sổ câu

21

The movie was shot entirely on location in India.

Bộ phim được quay hoàn toàn tại Ấn Độ.

Lưu sổ câu

22

The film was shot on location in Southern India.

Bộ phim được quay tại địa điểm ở miền Nam Ấn Độ.

Lưu sổ câu

23

The film was shot on location in Kenya.

Bộ phim được quay tại địa điểm ở Kenya.

Lưu sổ câu

24

She knew the exact location of The Eagle's headquarters.

Cô ấy biết vị trí chính xác của trụ sở The Eagle.

Lưu sổ câu

25

The first duty of a director is to recce his location.

Nhiệm vụ đầu tiên của một giám đốc là xác định vị trí của mình.

Lưu sổ câu

26

For them, the house's main value lay in its quiet country location.

Đối với họ, giá trị chính của ngôi nhà nằm ở vị trí đồng quê yên tĩnh của nó.

Lưu sổ câu

27

It has taken until now to pin down its exact location.

Phải mất đến bây giờ để xác định vị trí chính xác của nó.

Lưu sổ câu

28

The equipment had to be dismantled and reassembled at each new location.

Thiết bị phải được tháo dỡ và lắp ráp lại tại mỗi địa điểm mới.

Lưu sổ câu

29

The first thing he looked at was his office's location.

Điều đầu tiên anh ta nhìn là vị trí văn phòng của mình.

Lưu sổ câu

30

We're willing to pay a premium for the best location.

Chúng tôi sẵn sàng trả một khoản phí bảo hiểm để có được vị trí tốt nhất.

Lưu sổ câu

31

a honeymoon in a secret location

tuần trăng mật ở một địa điểm bí mật

Lưu sổ câu

32

The harsh climate and remote location made mining even more difficult.

Khí hậu khắc nghiệt và vị trí xa xôi khiến việc khai thác trở nên khó khăn hơn.

Lưu sổ câu

33

the country's strategic geographical/geographic location

vị trí địa lý / chiến lược của đất nước

Lưu sổ câu

34

A mountain in the Rockies became the location for a film about Everest.

Một ngọn núi ở Rockies trở thành địa điểm quay bộ phim về Everest.

Lưu sổ câu

35

The movie was shot entirely on location in Italy.

Bộ phim được quay hoàn toàn tại Ý.

Lưu sổ câu

36

the exotic locations they filmed in

những địa điểm kỳ lạ mà họ đã quay phim

Lưu sổ câu

37

He went to the restaurant to scout a location for his next film.

Anh ấy đến nhà hàng để dò tìm địa điểm cho bộ phim tiếp theo của mình.

Lưu sổ câu

38

A domain name is the location of your website on the internet.

Tên miền là vị trí của trang web của bạn trên internet.

Lưu sổ câu

39

The company is moving to a new location.

Công ty đang chuyển đến một địa điểm mới.

Lưu sổ câu

40

He couldn't pinpoint her exact location because of some kind of interference.

Anh ấy không thể xác định chính xác vị trí của cô ấy vì một số loại nhiễu.

Lưu sổ câu

41

The equipment allows sailors to read their geographical coordinates for any given location.

Thiết bị cho phép thủy thủ đọc tọa độ địa lý của họ cho bất kỳ vị trí nhất định nào.

Lưu sổ câu

42

We selected these two locations because they offer a range of services.

Chúng tôi chọn hai địa điểm này vì chúng cung cấp nhiều loại dịch vụ.

Lưu sổ câu

43

We still do not know the precise location of the crash.

Chúng tôi vẫn chưa biết vị trí chính xác của vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

44

The hotel is in a central location near the market place.

Khách sạn ở vị trí trung tâm gần chợ.

Lưu sổ câu

45

The location of the nests is not being disclosed.

Vị trí của các tổ không được tiết lộ.

Lưu sổ câu

46

He couldn't pinpoint her exact location because of some kind of interference.

Anh ấy không thể xác định chính xác vị trí của cô ấy vì một số loại nhiễu.

Lưu sổ câu

47

We need to find a good location for the convention.

Chúng tôi cần tìm một địa điểm tốt để tổ chức hội nghị.

Lưu sổ câu