locate: Định vị
Locate là hành động xác định vị trí của một vật thể, người hoặc nơi chốn cụ thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
locate
|
Phiên âm: /loʊˈkeɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Xác định vị trí, tìm ra | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc xác định vị trí của một vật hoặc nơi |
We need to locate the nearest hospital. |
Chúng ta cần xác định vị trí bệnh viện gần nhất. |
| 2 |
Từ:
location
|
Phiên âm: /loʊˈkeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vị trí, địa điểm | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nơi hoặc địa chỉ của một vật thể hoặc sự kiện |
The location of the new store has not been announced. |
Vị trí của cửa hàng mới chưa được công bố. |
| 3 |
Từ:
located
|
Phiên âm: /ˈloʊkeɪtɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được xác định vị trí, nằm ở | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả một vật hoặc địa điểm đã được xác định hoặc có vị trí rõ ràng |
The store is located in the city center. |
Cửa hàng nằm ở trung tâm thành phố. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The machine can accurately locate radioactive material. Máy có thể định vị chính xác chất phóng xạ. |
Máy có thể định vị chính xác chất phóng xạ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
We couldn't locate the source of the radio signal. Chúng tôi không thể xác định được nguồn của tín hiệu radio. |
Chúng tôi không thể xác định được nguồn của tín hiệu radio. | Lưu sổ câu |
| 3 |
They decided to locate a branch in Paris. Họ quyết định đặt chi nhánh ở Paris. |
Họ quyết định đặt chi nhánh ở Paris. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The head company decided to locate in Qingdao. Công ty đứng đầu quyết định đặt trụ sở tại Thanh Đảo. |
Công ty đứng đầu quyết định đặt trụ sở tại Thanh Đảo. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The general tried to locate the enemy's site. Vị tướng cố gắng xác định vị trí của kẻ thù. |
Vị tướng cố gắng xác định vị trí của kẻ thù. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I cannot locate the shop. Tôi không thể xác định được cửa hàng. |
Tôi không thể xác định được cửa hàng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Divers were sent down to try and locate the wreck. Các thợ lặn đã được cử xuống để cố gắng tìm xác máy bay. |
Các thợ lặn đã được cử xuống để cố gắng tìm xác máy bay. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Engineers are endeavouring to locate the source of the problem. Các kỹ sư đang cố gắng tìm ra nguồn gốc của vấn đề. |
Các kỹ sư đang cố gắng tìm ra nguồn gốc của vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 9 |
I'm trying to locate Mr Smith. Do you know where he is? Tôi đang cố tìm ông Smith. Bạn có biết anh ấy ở đâu không? |
Tôi đang cố tìm ông Smith. Bạn có biết anh ấy ở đâu không? | Lưu sổ câu |
| 10 |
The scientists want to locate the position of the gene on a chromosome. Các nhà khoa học muốn xác định vị trí của gen trên nhiễm sắc thể. |
Các nhà khoa học muốn xác định vị trí của gen trên nhiễm sắc thể. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We've simply been unable to locate him. Đơn giản là chúng tôi không thể xác định được vị trí của anh ta. |
Đơn giản là chúng tôi không thể xác định được vị trí của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Police are still trying to locate the suspect. Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác định vị trí của nghi phạm. |
Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác định vị trí của nghi phạm. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The young man could not locate his lost pen. Người thanh niên không tìm được chiếc bút bị mất của mình. |
Người thanh niên không tìm được chiếc bút bị mất của mình. | Lưu sổ câu |
| 14 |
They hoped to locate in Chicago. Họ hy vọng đặt trụ sở ở Chicago. |
Họ hy vọng đặt trụ sở ở Chicago. | Lưu sổ câu |
| 15 |
We tried to locate the source of the sound. Chúng tôi đã cố gắng xác định nguồn phát ra âm thanh. |
Chúng tôi đã cố gắng xác định nguồn phát ra âm thanh. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Rescue planes are trying to locate the missing sailors. Máy bay cứu hộ đang cố gắng xác định vị trí của các thủy thủ mất tích. |
Máy bay cứu hộ đang cố gắng xác định vị trí của các thủy thủ mất tích. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Try to locate exactly where the smells are entering the room. Cố gắng xác định vị trí chính xác nơi có mùi xâm nhập vào phòng. |
Cố gắng xác định vị trí chính xác nơi có mùi xâm nhập vào phòng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The company hopes to locate in its new offices by June. Công ty hy vọng sẽ đặt văn phòng mới vào tháng 6. |
Công ty hy vọng sẽ đặt văn phòng mới vào tháng 6. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Tudor Court represents your opportunity to locate at the heart of the new Birmingham. Tòa án Tudor thể hiện cơ hội của bạn để đặt trụ sở tại trung tâm của Birmingham mới. |
Tòa án Tudor thể hiện cơ hội của bạn để đặt trụ sở tại trung tâm của Birmingham mới. | Lưu sổ câu |
| 20 |
We are offering incentives for companies to locate in our city. Chúng tôi đang cung cấp các ưu đãi cho các công ty đặt trụ sở tại thành phố của chúng tôi. |
Chúng tôi đang cung cấp các ưu đãi cho các công ty đặt trụ sở tại thành phố của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 21 |
We haven't yet been able to locate a suitable site. Chúng tôi vẫn chưa thể tìm thấy một trang web phù hợp. |
Chúng tôi vẫn chưa thể tìm thấy một trang web phù hợp. | Lưu sổ câu |
| 22 |
There are tax breaks for businesses that locate in rural areas. Giảm thuế cho các doanh nghiệp đặt trụ sở tại các khu vực nông thôn. |
Giảm thuế cho các doanh nghiệp đặt trụ sở tại các khu vực nông thôn. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Some stars are quite easy to locate with a telescope. Một số ngôi sao khá dễ xác định vị trí bằng kính thiên văn. |
Một số ngôi sao khá dễ xác định vị trí bằng kính thiên văn. | Lưu sổ câu |
| 24 |
After Father retires,[www.] he's going to locate in Hong Kong. Sau khi cha nghỉ hưu, [www.Senturedict.com] ông sẽ đặt trụ sở tại Hồng Kông. |
Sau khi cha nghỉ hưu, [www.Senturedict.com] ông sẽ đặt trụ sở tại Hồng Kông. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Sonar was used to locate the submerged plane wreckage. Sonar được sử dụng để xác định vị trí xác máy bay chìm. |
Sonar được sử dụng để xác định vị trí xác máy bay chìm. | Lưu sổ câu |
| 26 |
If you will bear with me a little longer,I'm sure I can locate the key. Nếu bạn chịu đựng tôi lâu hơn một chút, tôi chắc chắn rằng tôi có thể tìm thấy chìa khóa. |
Nếu bạn chịu đựng tôi lâu hơn một chút, tôi chắc chắn rằng tôi có thể tìm thấy chìa khóa. | Lưu sổ câu |
| 27 |
There have been many attempts, both light-hearted and serious, to locate the Loch Ness Monster. Đã có nhiều nỗ lực, cả nhẹ nhàng và nghiêm túc, để xác định vị trí của Quái vật hồ Loch Ness. |
Đã có nhiều nỗ lực, cả nhẹ nhàng và nghiêm túc, để xác định vị trí của Quái vật hồ Loch Ness. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The mechanic located the fault immediately. Thợ máy định vị lỗi ngay lập tức. |
Thợ máy định vị lỗi ngay lập tức. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Rescue planes are trying to locate the missing sailors. Máy bay cứu hộ đang cố gắng xác định vị trí của các thủy thủ mất tích. |
Máy bay cứu hộ đang cố gắng xác định vị trí của các thủy thủ mất tích. | Lưu sổ câu |
| 30 |
We tried to locate the source of the sound. Chúng tôi đã cố gắng xác định nguồn phát ra âm thanh. |
Chúng tôi đã cố gắng xác định nguồn phát ra âm thanh. | Lưu sổ câu |
| 31 |
They located their headquarters in Swindon. Họ đặt trụ sở chính tại Swindon. |
Họ đặt trụ sở chính tại Swindon. | Lưu sổ câu |
| 32 |
There are tax breaks for businesses that locate in rural areas. Giảm thuế cho các doanh nghiệp đặt trụ sở tại các khu vực nông thôn. |
Giảm thuế cho các doanh nghiệp đặt trụ sở tại các khu vực nông thôn. | Lưu sổ câu |
| 33 |
She took time to help me locate research materials. Cô ấy đã dành thời gian để giúp tôi tìm tài liệu nghiên cứu. |
Cô ấy đã dành thời gian để giúp tôi tìm tài liệu nghiên cứu. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Some stars are quite easy to locate with a telescope. Một số ngôi sao khá dễ định vị bằng kính thiên văn. |
Một số ngôi sao khá dễ định vị bằng kính thiên văn. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The machine can accurately locate radioactive material. Máy có thể định vị chính xác chất phóng xạ. |
Máy có thể định vị chính xác chất phóng xạ. | Lưu sổ câu |
| 36 |
We haven't yet been able to locate a suitable site. Chúng tôi vẫn chưa thể tìm thấy một trang web phù hợp. |
Chúng tôi vẫn chưa thể tìm thấy một trang web phù hợp. | Lưu sổ câu |
| 37 |
We haven't yet been able to locate a suitable site. Chúng tôi vẫn chưa thể xác định được vị trí phù hợp. |
Chúng tôi vẫn chưa thể xác định được vị trí phù hợp. | Lưu sổ câu |