literature: Văn học
Literature là các tác phẩm văn học, bao gồm sách, tiểu thuyết, thơ ca và các loại hình văn bản khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
literature
|
Phiên âm: /ˈlɪtərətʃər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Văn học | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tác phẩm văn học, sách báo hoặc nghiên cứu về văn học |
Shakespeare is a key figure in English literature. |
Shakespeare là một nhân vật quan trọng trong văn học Anh. |
| 2 |
Từ:
literary
|
Phiên âm: /ˈlɪtəreri/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về văn học | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả những điều liên quan đến văn học |
He has a deep literary knowledge. |
Anh ấy có kiến thức sâu rộng về văn học. |
| 3 |
Từ:
literate
|
Phiên âm: /ˈlɪtərət/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Biết đọc, biết viết | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người có khả năng đọc và viết |
Most people in the city are literate. |
Hầu hết mọi người trong thành phố đều biết đọc viết. |
| 4 |
Từ:
literati
|
Phiên âm: /ˌlɪtəˈrɑːti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Những người học thức, trí thức | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ những người trong giới văn học hoặc học thuật |
The literati gathered for the symposium. |
Những người trí thức tụ họp cho hội nghị chuyên đề. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Irvng Washington, Father of literature of the United States. Irvng Washington, Cha đẻ của nền văn học Hoa Kỳ. |
Irvng Washington, Cha đẻ của nền văn học Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He regularly gives lectures on modern French literature. Ông thường xuyên thuyết trình về văn học Pháp hiện đại. |
Ông thường xuyên thuyết trình về văn học Pháp hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 3 |
You can't fully appreciate foreign literature in translation. Bạn không thể đánh giá hết văn học nước ngoài trong bản dịch. |
Bạn không thể đánh giá hết văn học nước ngoài trong bản dịch. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I can't understand classical literature. Tôi không thể hiểu văn học cổ điển. |
Tôi không thể hiểu văn học cổ điển. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He has an intimate knowledge of American literature. Anh ấy có kiến thức sâu rộng về văn học Mỹ. |
Anh ấy có kiến thức sâu rộng về văn học Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I shall take literature and mathematics this spring. Tôi sẽ thi văn học và toán học vào mùa xuân này. |
Tôi sẽ thi văn học và toán học vào mùa xuân này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
This is Chekhov's contribution to Russian literature. Đây là đóng góp của Chekhov cho văn học Nga. |
Đây là đóng góp của Chekhov cho văn học Nga. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We talked of English literature. Chúng tôi đã nói về văn học Anh. |
Chúng tôi đã nói về văn học Anh. | Lưu sổ câu |
| 9 |
English has a rich vocabulary and literature. Tiếng Anh có vốn từ vựng và văn học phong phú. |
Tiếng Anh có vốn từ vựng và văn học phong phú. | Lưu sổ câu |
| 10 |
'Wuthering Heights' is a classic of English literature. 'Wuthering Heights' là một tác phẩm kinh điển của văn học Anh. |
'Wuthering Heights' là một tác phẩm kinh điển của văn học Anh. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He was awarded the Nobel Prize for literature. Ông được trao giải Nobel văn học. |
Ông được trao giải Nobel văn học. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She was well educated in literature at a university. Cô được đào tạo bài bản về văn học tại một trường đại học. |
Cô được đào tạo bài bản về văn học tại một trường đại học. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Her daughter likes reading the classics of English literature. Con gái của cô ấy thích đọc các tác phẩm văn học Anh kinh điển. |
Con gái của cô ấy thích đọc các tác phẩm văn học Anh kinh điển. | Lưu sổ câu |
| 14 |
He was an expert on ancient Chinese astronomical literature. Ông là một chuyên gia về văn học thiên văn cổ đại của Trung Quốc. |
Ông là một chuyên gia về văn học thiên văn cổ đại của Trung Quốc. | Lưu sổ câu |
| 15 |
I picked up some literature about pensions. Tôi đã chọn một số tài liệu về lương hưu. |
Tôi đã chọn một số tài liệu về lương hưu. | Lưu sổ câu |
| 16 |
His specialty is English literature. Chuyên môn của anh ấy là văn học Anh. |
Chuyên môn của anh ấy là văn học Anh. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Tragic literature dignifies sorrow and disaster. Văn học bi thảm đề cao nỗi buồn và thảm họa. |
Văn học bi thảm đề cao nỗi buồn và thảm họa. | Lưu sổ câu |
| 18 |
You can't really appreciate foreign literature in translation. Bạn không thể thực sự đánh giá cao văn học nước ngoài trong bản dịch. |
Bạn không thể thực sự đánh giá cao văn học nước ngoài trong bản dịch. | Lưu sổ câu |
| 19 |
He dipped deep into Western literature. Ông đi sâu vào văn học phương Tây. |
Ông đi sâu vào văn học phương Tây. | Lưu sổ câu |
| 20 |
I minored in literature in addition to art. Tôi học văn chương ngoài nghệ thuật. |
Tôi học văn chương ngoài nghệ thuật. | Lưu sổ câu |
| 21 |
There is a move to liberalize literature and the Arts. Có một động thái để tự do hóa văn học và nghệ thuật. |
Có một động thái để tự do hóa văn học và nghệ thuật. | Lưu sổ câu |
| 22 |
He was invited to lecture on American literature at our college. Anh ấy được mời giảng về văn học Mỹ tại trường đại học của chúng tôi. |
Anh ấy được mời giảng về văn học Mỹ tại trường đại học của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He was well acquainted with the literature of France, Germany and Holland. Ông rất hiểu văn học của Pháp, Đức và Hà Lan. |
Ông rất hiểu văn học của Pháp, Đức và Hà Lan. | Lưu sổ câu |
| 24 |
I shall take four different examples from contemporary literature to illustrate my point. Tôi sẽ lấy bốn ví dụ khác nhau từ văn học đương đại để minh họa quan điểm của tôi. |
Tôi sẽ lấy bốn ví dụ khác nhau từ văn học đương đại để minh họa quan điểm của tôi. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The teacher transfused a love of literature to his students. Người thầy đã truyền tình yêu văn học cho học trò của mình. |
Người thầy đã truyền tình yêu văn học cho học trò của mình. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He cared not a whit for the social, political or moral aspects of literature. Ông không quan tâm đến các khía cạnh xã hội, chính trị hoặc đạo đức của văn học. |
Ông không quan tâm đến các khía cạnh xã hội, chính trị hoặc đạo đức của văn học. | Lưu sổ câu |
| 27 |
It helps children to develop an appreciation of poetry and literature. Nó giúp trẻ em phát triển sự đánh giá cao về thơ ca và văn học. |
Nó giúp trẻ em phát triển sự đánh giá cao về thơ ca và văn học. | Lưu sổ câu |
| 28 |
English/American/French literature Văn học Anh / Mỹ / Pháp |
Văn học Anh / Mỹ / Pháp | Lưu sổ câu |
| 29 |
children's literature văn học thiếu nhi |
văn học thiếu nhi | Lưu sổ câu |
| 30 |
great works of literature tác phẩm văn học vĩ đại |
tác phẩm văn học vĩ đại | Lưu sổ câu |
| 31 |
For most people, the desire to study literature begins with a love of reading. Đối với hầu hết mọi người, mong muốn nghiên cứu văn học bắt đầu từ niềm yêu thích đọc sách. |
Đối với hầu hết mọi người, mong muốn nghiên cứu văn học bắt đầu từ niềm yêu thích đọc sách. | Lưu sổ câu |
| 32 |
sales literature tài liệu bán hàng |
tài liệu bán hàng | Lưu sổ câu |
| 33 |
a review of the scientific literature on the topic đánh giá tài liệu khoa học về chủ đề này |
đánh giá tài liệu khoa học về chủ đề này | Lưu sổ câu |
| 34 |
I've read all the available literature on keeping rabbits. Tôi đã đọc tất cả các tài liệu hiện có về nuôi thỏ. |
Tôi đã đọc tất cả các tài liệu hiện có về nuôi thỏ. | Lưu sổ câu |
| 35 |
I picked up some literature about pensions. Tôi nhặt được một số tài liệu về lương hưu. |
Tôi nhặt được một số tài liệu về lương hưu. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Chapter 1 reviews the literature and discusses the main types of sources available. Chương 1 xem xét tài liệu và thảo luận về các loại nguồn chính hiện có. |
Chương 1 xem xét tài liệu và thảo luận về các loại nguồn chính hiện có. | Lưu sổ câu |
| 37 |
children's literature văn học thiếu nhi |
văn học thiếu nhi | Lưu sổ câu |
| 38 |
I've read all the available literature on keeping rabbits. Tôi đã đọc tất cả các tài liệu hiện có về nuôi thỏ. |
Tôi đã đọc tất cả các tài liệu hiện có về nuôi thỏ. | Lưu sổ câu |