Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

literate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ literate trong tiếng Anh

literate /ˈlɪtərət/
- (adj) : có học, hay chữ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

literate: Biết chữ

Literate là khả năng đọc và viết, hoặc có học thức.

  • Only 70% of the population is fully literate. (Chỉ 70% dân số hoàn toàn biết chữ.)
  • She is literate in three languages. (Cô biết đọc viết ba ngôn ngữ.)
  • Literate workers are in higher demand. (Lao động biết chữ được yêu cầu cao hơn.)

Bảng biến thể từ "literate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "literate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "literate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!