literary: Thuộc về văn học
Literary là tính từ mô tả điều liên quan đến văn học hoặc phong cách viết mang tính nghệ thuật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
literary criticism/theory phê bình / lý thuyết văn học |
phê bình / lý thuyết văn học | Lưu sổ câu |
| 2 |
It was Chaucer who really turned English into a literary language. Chính Chaucer là người thực sự biến tiếng Anh thành một ngôn ngữ văn học. |
Chính Chaucer là người thực sự biến tiếng Anh thành một ngôn ngữ văn học. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She was one of the great literary figures of her age. Bà là một trong những nhân vật văn học lớn trong thời đại của bà. |
Bà là một trong những nhân vật văn học lớn trong thời đại của bà. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a literary man một người đàn ông văn học |
một người đàn ông văn học | Lưu sổ câu |