Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

literary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ literary trong tiếng Anh

literary /ˈlɪtərəri/
- adverb : văn học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

literary: Thuộc về văn học

Literary là tính từ mô tả điều liên quan đến văn học hoặc phong cách viết mang tính nghệ thuật.

  • She has a deep literary knowledge. (Cô ấy có kiến thức sâu rộng về văn học.)
  • The city hosts a literary festival every year. (Thành phố tổ chức lễ hội văn học hàng năm.)
  • His writing style is very literary. (Phong cách viết của anh ấy rất văn chương.)

Bảng biến thể từ "literary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "literary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "literary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

literary criticism/theory

phê bình / lý thuyết văn học

Lưu sổ câu

2

It was Chaucer who really turned English into a literary language.

Chính Chaucer là người thực sự biến tiếng Anh thành một ngôn ngữ văn học.

Lưu sổ câu

3

She was one of the great literary figures of her age.

Bà là một trong những nhân vật văn học lớn trong thời đại của bà.

Lưu sổ câu

4

a literary man

một người đàn ông văn học

Lưu sổ câu