listener: Người nghe
Listener là danh từ chỉ người đang lắng nghe ai đó nói hoặc một chương trình phát thanh, âm nhạc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a sympathetic/willing listener một người đồng cảm / sẵn sàng lắng nghe |
một người đồng cảm / sẵn sàng lắng nghe | Lưu sổ câu |
| 2 |
an attentive listener một người lắng nghe chăm chú |
một người lắng nghe chăm chú | Lưu sổ câu |
| 3 |
radio listeners người nghe đài |
người nghe đài | Lưu sổ câu |
| 4 |
Regular listeners will know this is the Year of Czech Music. Những thính giả thường xuyên sẽ biết đây là Năm Âm nhạc Séc. |
Những thính giả thường xuyên sẽ biết đây là Năm Âm nhạc Séc. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Listeners to Radio 4 have plenty to look forward to this week. Người nghe Radio 4 có rất nhiều điều để mong đợi trong tuần này. |
Người nghe Radio 4 có rất nhiều điều để mong đợi trong tuần này. | Lưu sổ câu |