Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

listener là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ listener trong tiếng Anh

listener /ˈlɪsənə/
- adverb : thính giả

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

listener: Người nghe

Listener là danh từ chỉ người đang lắng nghe ai đó nói hoặc một chương trình phát thanh, âm nhạc.

  • The speaker engaged with the listeners. (Diễn giả tương tác với những người nghe.)
  • Radio stations have millions of listeners. (Các đài phát thanh có hàng triệu người nghe.)
  • She is a good listener who pays attention to details. (Cô ấy là một người biết lắng nghe và chú ý đến chi tiết.)

Bảng biến thể từ "listener"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "listener"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "listener"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a sympathetic/willing listener

một người đồng cảm / sẵn sàng lắng nghe

Lưu sổ câu

2

an attentive listener

một người lắng nghe chăm chú

Lưu sổ câu

3

radio listeners

người nghe đài

Lưu sổ câu

4

Regular listeners will know this is the Year of Czech Music.

Những thính giả thường xuyên sẽ biết đây là Năm Âm nhạc Séc.

Lưu sổ câu

5

Listeners to Radio 4 have plenty to look forward to this week.

Người nghe Radio 4 có rất nhiều điều để mong đợi trong tuần này.

Lưu sổ câu