Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

limit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ limit trong tiếng Anh

limit /ˈlɪmɪt/
- (n) (v) : giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

limit: Giới hạn

Limit là sự xác định hoặc đặt ra một mức độ hoặc số lượng tối đa cho điều gì đó.

  • The speed limit on this road is 60 km/h. (Giới hạn tốc độ trên con đường này là 60 km/h.)
  • There is a limit to how much we can spend on this project. (Có một giới hạn về số tiền chúng ta có thể chi cho dự án này.)
  • She has reached her limit in terms of patience. (Cô ấy đã đạt đến giới hạn về sự kiên nhẫn.)

Bảng biến thể từ "limit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: limit
Phiên âm: /ˈlɪmɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giới hạn, mức độ Ngữ cảnh: Dùng để chỉ ranh giới hoặc mức tối đa được phép The speed limit here is 50 km/h.
Giới hạn tốc độ ở đây là 50 km/giờ.
2 Từ: limit
Phiên âm: /ˈlɪmɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giới hạn, hạn chế Ngữ cảnh: Dùng để nói về việc giữ điều gì đó trong phạm vi nhất định You should limit your sugar intake.
Bạn nên hạn chế lượng đường tiêu thụ.
3 Từ: limitation
Phiên âm: /ˌlɪmɪˈteɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hạn chế, sự giới hạn Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điểm yếu hoặc điều cản trở One limitation of this system is the high cost.
Một hạn chế của hệ thống này là chi phí cao.
4 Từ: limited
Phiên âm: /ˈlɪmɪtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có giới hạn, bị hạn chế Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó không nhiều hoặc không rộng We have a limited amount of time.
Chúng ta có thời gian hạn chế.
5 Từ: limitless
Phiên âm: /ˈlɪmɪtləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không giới hạn, vô biên Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó không bị giới hạn hoặc vô tận Human imagination is limitless.
Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
6 Từ: limitedly
Phiên âm: /ˈlɪmɪtɪdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách hạn chế Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động diễn ra trong phạm vi nhỏ, không hoàn toàn The offer is limitedly available to members.
Ưu đãi này chỉ áp dụng hạn chế cho các thành viên.
7 Từ: limiting
Phiên âm: /ˈlɪmɪtɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hạn chế, giới hạn khả năng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả yếu tố làm cản trở hoặc giới hạn Fear can be a limiting factor in personal growth.
Nỗi sợ có thể là yếu tố hạn chế sự phát triển cá nhân.

Từ đồng nghĩa "limit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "limit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.

Giới hạn duy nhất để chúng ta nhận ra ngày mai sẽ là những nghi ngờ của chúng ta về ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

2

I was told to limit the expense to.

Tôi được yêu cầu giới hạn chi phí.

Lưu sổ câu

3

Slow down - you're breaking the speed limit.

Giảm tốc độ

Lưu sổ câu

4

You've got to keep to the speed limit.

Bạn phải giữ tốc độ giới hạn.

Lưu sổ câu

5

Badly written questions limit the usefulness of questionnaires.

Các câu hỏi viết xấu hạn chế tính hữu ích của bảng câu hỏi.

Lưu sổ câu

6

We must limit the expenses to $100 a month.

Chúng tôi phải giới hạn chi phí ở mức 100 đô la một tháng.

Lưu sổ câu

7

The police stopped him for exceeding the speed limit.

Cảnh sát đã chặn anh ta vì vượt quá tốc độ cho phép.

Lưu sổ câu

8

The only limit is your imagination.

Giới hạn duy nhất là trí tưởng tượng của bạn.

Lưu sổ câu

9

He must limit the number of cigarettes he smokes.

Anh ta phải giới hạn số lượng thuốc lá mà anh ta hút.

Lưu sổ câu

10

Your credit limit is now £2 000.

Hạn mức tín dụng của bạn hiện là £ 2 000.

Lưu sổ câu

11

You're stretching my patience to the limit.

Bạn đang kéo dài sự kiên nhẫn của tôi đến giới hạn.

Lưu sổ câu

12

The team performed to the limit of its capabilities.

Nhóm đã thực hiện trong giới hạn khả năng của mình.

Lưu sổ câu

13

It is beyond the limit of my ability.

Nó vượt quá giới hạn khả năng của tôi.

Lưu sổ câu

14

Don't put a limit on anything. The more you dream the farther you get.

Không đặt giới hạn cho bất cứ điều gì. Bạn càng mơ ước càng xa.

Lưu sổ câu

15

There is a limit to the amount of pain we can bear.

Có một giới hạn cho mức độ đau đớn mà chúng ta có thể chịu đựng.

Lưu sổ câu

16

We have decided to waive the age - limit for applicants in your case.

Chúng tôi đã quyết định từ bỏ giới hạn độ tuổi cho người nộp đơn trong trường hợp của bạn.

Lưu sổ câu

17

We've set a time limit of ten minutes for each child's turn on the trampoline.

Chúng tôi đã đặt giới hạn thời gian là mười phút cho mỗi lần bật tấm bạt lò xo của trẻ.

Lưu sổ câu

18

There is a limit to the amount of money I can afford.

Có giới hạn số tiền tôi có thể mua được.

Lưu sổ câu

19

There is an upper age limit for becoming a pilot.

Có giới hạn tuổi cao nhất để trở thành phi công.

Lưu sổ câu

20

The summit ended with a joint pledge to limit pollution.

Hội nghị thượng đỉnh kết thúc với cam kết chung về hạn chế ô nhiễm.

Lưu sổ câu

21

We have extended the time limit for claims until July 30.

Chúng tôi đã gia hạn thời hạn khiếu nại cho đến ngày 30 tháng 7.

Lưu sổ câu

22

There's a limit on the time you have to take the test.

Có giới hạn về thời gian bạn phải làm bài kiểm tra.

Lưu sổ câu

23

Make sure you keep within the new lower speed limit.

Đảm bảo bạn luôn ở trong giới hạn tốc độ thấp hơn mới.

Lưu sổ câu

24

I can offer you £20 but that's my absolute limit.

Tôi có thể cung cấp cho bạn 20 yên nhưng đó là giới hạn tuyệt đối của tôi.

Lưu sổ câu

25

The frequency of accidents on that road made the council lower the speed limit.

Tần suất xảy ra tai nạn trên con đường đó khiến hội đồng phải giảm tốc độ giới hạn.

Lưu sổ câu

26

The committee put forward a proposal to reduce the time limit.

Ủy ban đưa ra đề xuất giảm thời hạn.

Lưu sổ câu

27

love triumphs over everthing. love has no age, no limit and no death.

tình yêu chiến thắng mọi thứ. tình yêu không có tuổi, không có giới hạn và không có cái chết.

Lưu sổ câu

28

Love triumphs over everthing. Love has no age, no limit and no death.

Tình yêu chiến thắng mọi thứ. Tình yêu không có tuổi, không có giới hạn và không có cái chết.

Lưu sổ câu

29

They imposed a strict spending limit.

Họ áp đặt giới hạn chi tiêu nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

30

His speed was double the legal limit.

Tốc độ của anh ta gấp đôi giới hạn luật định.

Lưu sổ câu

31

Do not exceed the recommended limit of 6g of salt per day.

Không vượt quá giới hạn khuyến nghị là 6g muối mỗi ngày.

Lưu sổ câu

32

The EU has set strict limits on levels of pollution.

EU đã đặt ra các giới hạn nghiêm ngặt về mức độ ô nhiễm.

Lưu sổ câu

33

to keep government spending within acceptable limits

để giữ chi tiêu của chính phủ trong giới hạn có thể chấp nhận được

Lưu sổ câu

34

She knew the limits of her power.

Cô ấy biết giới hạn sức mạnh của mình.

Lưu sổ câu

35

to set/define the limits of something

để thiết lập / xác định giới hạn của một cái gì đó

Lưu sổ câu

36

to push/test the limits of something

để đẩy / kiểm tra giới hạn của điều gì đó

Lưu sổ câu

37

It's a movie that stretches the limits of believability.

Đó là một bộ phim kéo dài giới hạn của sự đáng tin cậy.

Lưu sổ câu

38

His arrogance knew (= had) no limits.

Sự kiêu ngạo của anh ta biết (= có) không có giới hạn.

Lưu sổ câu

39

There is a limit to the amount of pain we can bear.

Có một giới hạn cho số lượng nỗi đau mà chúng ta có thể chịu đựng.

Lưu sổ câu

40

The team performed to the limit of its capabilities.

Nhóm thực hiện ở giới hạn khả năng của mình.

Lưu sổ câu

41

to push/test somebody/something to the limit

đẩy / kiểm tra ai đó / cái gì đó đến giới hạn

Lưu sổ câu

42

I knew I had reached my limit and couldn't do any more.

Tôi biết mình đã đạt đến giới hạn của mình và không thể làm gì hơn nữa.

Lưu sổ câu

43

They've done their best within the limits of their capability.

Họ đã cố gắng hết sức trong giới hạn khả năng của mình.

Lưu sổ câu

44

I saw things beyond the limits of my ability to describe.

Tôi đã nhìn thấy những thứ vượt quá giới hạn khả năng mô tả của mình.

Lưu sổ câu

45

We were reaching the limits of civilization.

Chúng ta đã đạt đến giới hạn của nền văn minh.

Lưu sổ câu

46

islands on the outer limit of the continent

các đảo ở giới hạn bên ngoài của lục địa

Lưu sổ câu

47

She pushes her physical limits through various endurance challenges.

Cô ấy vượt qua giới hạn thể chất của mình thông qua các thử thách sức bền khác nhau.

Lưu sổ câu

48

With a talent like his, the sky's the limit.

Với một tài năng như anh ấy, bầu trời là giới hạn.

Lưu sổ câu

49

I'm willing to help, within limits.

Tôi sẵn sàng giúp đỡ, trong giới hạn.

Lưu sổ câu

50

The children can do what they like, within limits.

Bọn trẻ có thể làm những gì chúng thích, trong giới hạn.

Lưu sổ câu

51

The debt is rising without limit.

Nợ tăng không giới hạn.

Lưu sổ câu

52

She's a free spirit and lives her life without limits.

Cô ấy là một người có tinh thần tự do và sống cuộc sống của mình không có giới hạn.

Lưu sổ câu

53

The EU has set strict limits on pollution levels.

EU đã đặt ra các giới hạn nghiêm ngặt về mức độ ô nhiễm.

Lưu sổ câu

54

the speed limit

giới hạn tốc độ

Lưu sổ câu

55

They would resist any limitation of their powers.

Họ sẽ chống lại mọi giới hạn quyền lực của họ.

Lưu sổ câu

56

Banks may import currency without limit.

Các ngân hàng có thể nhập khẩu tiền tệ không giới hạn.

Lưu sổ câu

57

They called for a limit on the use of pesticides.

Họ kêu gọi hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu.

Lưu sổ câu

58

Air pollution is in danger of breaching the limits set by the European Union.

Ô nhiễm không khí có nguy cơ vi phạm các giới hạn do Liên minh Châu Âu đặt ra.

Lưu sổ câu

59

The package exceeded the weight limit for a normal first class stamp.

Gói hàng vượt quá giới hạn trọng lượng đối với tem hạng nhất thông thường.

Lưu sổ câu

60

There is an upper limit on spending.

Có giới hạn chi tiêu trên.

Lưu sổ câu

61

The law placed a limit of 100 years on copyright.

Luật đặt ra giới hạn 100 năm đối với quyền tác giả.

Lưu sổ câu

62

Central government has set a limit on spending by local councils.

Chính phủ trung ương đã đặt ra giới hạn chi tiêu của các hội đồng địa phương.

Lưu sổ câu

63

Four cups of coffee is my daily limit.

Bốn tách cà phê là giới hạn hàng ngày của tôi.

Lưu sổ câu

64

Heat levels rose beyond the recommended limits.

Mức nhiệt tăng vượt quá giới hạn khuyến nghị.

Lưu sổ câu

65

I can offer you $50 but that's my absolute limit.

Tôi có thể cung cấp cho bạn 50 đô la nhưng đó là giới hạn tuyệt đối của tôi.

Lưu sổ câu

66

I don't want to go over my overdraft limit.

Tôi không muốn vượt quá giới hạn thấu chi của mình.

Lưu sổ câu

67

Most credit card issuers have set limits on how low rates can go.

Hầu hết các công ty phát hành thẻ tín dụng đã đặt ra các giới hạn về mức lãi suất thấp có thể đạt được.

Lưu sổ câu

68

The application must be made within a strict time limit.

Đơn đăng ký phải được thực hiện trong một thời hạn nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

69

The engine was still reading well above normal limits.

Động cơ vẫn đọc tốt hơn giới hạn bình thường.

Lưu sổ câu

70

The level of radioactivity in the soil was found to be above recommended limits.

Mức độ phóng xạ trong đất vượt quá giới hạn khuyến nghị.

Lưu sổ câu

71

The price fell below the lower limit.

Giá giảm xuống dưới giới hạn dưới.

Lưu sổ câu

72

The same emission limits apply to all engines.

Các giới hạn phát thải giống nhau được áp dụng cho tất cả các động cơ.

Lưu sổ câu

73

There's a limit on the number of tickets you can buy.

Có giới hạn về số lượng vé bạn có thể mua.

Lưu sổ câu

74

There's a weight limit on the bridge.

Có giới hạn trọng lượng trên cầu.

Lưu sổ câu

75

This led them to reduce the upper age limit from age 65 to age 59.

Điều này khiến họ giảm giới hạn độ tuổi trên từ 65 tuổi xuống 59 tuổi.

Lưu sổ câu

76

We are forced to operate within relatively narrow limits.

Chúng tôi buộc phải hoạt động trong giới hạn tương đối hẹp.

Lưu sổ câu

77

I was almost at the limits of my patience.

Tôi gần như đã đạt đến giới hạn của sự kiên nhẫn của mình.

Lưu sổ câu

78

His family business had reached the limits of possible expansion.

Công việc kinh doanh của gia đình anh đã đạt đến giới hạn có thể mở rộng.

Lưu sổ câu

79

Every society defines the limits of acceptable behaviour.

Mọi xã hội đều xác định các giới hạn của hành vi có thể chấp nhận được.

Lưu sổ câu

80

He set very definite limits on what he would reveal about his private life.

Anh ấy đặt ra những giới hạn rất rõ ràng về những gì anh ấy sẽ tiết lộ về cuộc sống riêng tư của mình.

Lưu sổ câu

81

Such restrictions would place severe limits on the music's wider cultural relevance.

Những hạn chế như vậy sẽ đặt ra những giới hạn nghiêm trọng đối với sự phù hợp văn hóa rộng rãi hơn của âm nhạc.

Lưu sổ câu

82

He pushed the limits of what the budget would bear.

Anh ấy đã đẩy giới hạn của những gì ngân sách sẽ chịu.

Lưu sổ câu

83

She is testing the limits of architecture as we know it.

Cô ấy đang thử nghiệm các giới hạn của kiến ​​trúc như chúng ta biết.

Lưu sổ câu

84

Daring art sometimes tests the limits of the legally permissible.

Nghệ thuật táo bạo đôi khi kiểm tra giới hạn của sự cho phép của pháp luật.

Lưu sổ câu

85

We choose to accept challenges, to take risks, and to stretch limits.

Chúng tôi chọn chấp nhận thách thức, chấp nhận rủi ro và mở rộng giới hạn.

Lưu sổ câu

86

She pushed me to the limit of my abilities.

Cô ấy đã đẩy tôi đến giới hạn khả năng của tôi.

Lưu sổ câu

87

She wants Zack to be free to explore his limits, experiment and try new things.

Cô ấy muốn Zack được tự do khám phá giới hạn của mình, thử nghiệm và thử những điều mới.

Lưu sổ câu

88

The industry was approaching the limits of expansion.

Ngành công nghiệp đang tiến gần đến giới hạn của sự mở rộng.

Lưu sổ câu

89

The new law has its limits.

Luật mới có giới hạn của nó.

Lưu sổ câu

90

Their designers have pushed the limits of technology in order to create something new.

Các nhà thiết kế của họ đã đẩy giới hạn của công nghệ để tạo ra một cái gì đó mới.

Lưu sổ câu

91

There's a practical limit to how small a computer can be.

Có một giới hạn thực tế đối với mức độ nhỏ của một máy tính.

Lưu sổ câu

92

They did well within the limits of their knowledge.

Họ đã làm tốt trong giới hạn hiểu biết của họ.

Lưu sổ câu

93

They recognize the limits of conventional strategies.

Họ nhận ra các giới hạn của các chiến lược thông thường.

Lưu sổ câu

94

Our finances have been stretched to the limit.

Tài chính của chúng tôi đã bị kéo dài đến mức giới hạn.

Lưu sổ câu

95

The managers' skills and expertise were being tested to the limits.

Các kỹ năng và chuyên môn của các nhà quản lý đã được kiểm tra ở mức giới hạn.

Lưu sổ câu

96

There is no limit to what we can achieve.

Không có giới hạn cho những gì chúng ta có thể đạt được.

Lưu sổ câu

97

Fishing beyond the twelve-mile limit is not permitted.

Không cho phép câu cá vượt quá giới hạn mười hai dặm.

Lưu sổ câu

98

There was no school within a limit of ten miles.

Không có trường học nào trong giới hạn mười dặm.

Lưu sổ câu

99

Let us wonder what stops at the limits of the universe.

Chúng ta hãy tự hỏi điều gì dừng lại ở giới hạn của vũ trụ.

Lưu sổ câu

100

The trees are found only below a limit of 1 500 feet.

Các cây chỉ được tìm thấy dưới giới hạn 500 feet.

Lưu sổ câu

101

I can offer you $50 but that's my absolute limit.

Tôi có thể cung cấp cho bạn 50 đô la nhưng đó là giới hạn tuyệt đối của tôi.

Lưu sổ câu

102

I don't want to go over my overdraft limit.

Tôi không muốn vượt quá giới hạn thấu chi của mình.

Lưu sổ câu

103

There's a limit on the number of tickets you can buy.

Có giới hạn về số lượng vé bạn có thể mua.

Lưu sổ câu

104

There's a weight limit on the bridge.

Có một giới hạn trọng lượng trên cầu.

Lưu sổ câu

105

Such restrictions would place severe limits on the music's wider cultural relevance.

Những hạn chế như vậy sẽ đặt ra những giới hạn nghiêm trọng đối với sự phù hợp văn hóa rộng rãi hơn của âm nhạc.

Lưu sổ câu

106

There's a practical limit to how small a computer can be.

Có một giới hạn thực tế về mức độ nhỏ của một máy tính.

Lưu sổ câu

107

The managers' skills and expertise were being tested to the limits.

Các kỹ năng và chuyên môn của các nhà quản lý đã được kiểm tra ở mức giới hạn.

Lưu sổ câu

108

Is there a limit to how much my insurance will pay out?

Có một hạn định bảo hiểm của tôi sẽ trả bao nhiêu không?

Lưu sổ câu