Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

limitation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ limitation trong tiếng Anh

limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃən/
- adverb : sự hạn chế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

limitation: Giới hạn; sự hạn chế

Limitation là danh từ chỉ điểm yếu hoặc điều giới hạn khả năng.

  • We must work within the limitations of the budget. (Chúng ta phải làm việc trong giới hạn ngân sách.)
  • His physical limitations did not stop him from competing. (Những hạn chế về thể chất không ngăn anh ấy thi đấu.)
  • Every method has its limitations. (Mỗi phương pháp đều có hạn chế của nó.)

Bảng biến thể từ "limitation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "limitation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "limitation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They would resist any limitation of their powers.

Họ sẽ chống lại mọi giới hạn quyền lực của họ.

Lưu sổ câu

2

talks on arms limitation

đàm phán về giới hạn vũ khí

Lưu sổ câu

3

to impose limitations on imports

áp đặt các giới hạn đối với nhập khẩu

Lưu sổ câu

4

Disability is a physical limitation on your life.

Khuyết tật là một giới hạn về thể chất đối với cuộc sống của bạn.

Lưu sổ câu

5

This technique is useful but it has its limitations.

Kỹ thuật này rất hữu ích nhưng nó có những hạn chế.

Lưu sổ câu

6

She has serious limitations as a poet.

Cô có những hạn chế nghiêm trọng với tư cách là một nhà thơ.

Lưu sổ câu

7

He was well aware of his own limitations.

Ông nhận thức rõ những hạn chế của chính mình.

Lưu sổ câu

8

Because of space limitations, I can only discuss the first and second points here.

Vì giới hạn về không gian, tôi chỉ có thể thảo luận điểm đầu tiên và điểm thứ hai ở đây.

Lưu sổ câu

9

There should be no limitations to progress in the talks.

Không có giới hạn nào đối với tiến trình của các cuộc đàm phán.

Lưu sổ câu

10

This is a deliberate self-imposed limitation.

Đây là một hạn chế có chủ ý tự áp đặt.

Lưu sổ câu

11

We face considerable limitations on our capacity to assess and analyze this.

Chúng tôi gặp phải những hạn chế đáng kể về năng lực đánh giá và phân tích điều này.

Lưu sổ câu

12

We've put some limitations on who and where they can purchase these.

Chúng tôi đã đưa ra một số hạn chế về việc ai và nơi nào họ có thể mua những thứ này.

Lưu sổ câu

13

Please don't ask me to sing—I know my limitations!

Xin đừng yêu cầu tôi hát

Lưu sổ câu

14

The team's technical limitations were exposed by the Italians.

Những hạn chế về kỹ thuật của đội đã bị người Ý bộc lộ.

Lưu sổ câu

15

You just have to accept your limitations.

Bạn chỉ cần chấp nhận những hạn chế của mình.

Lưu sổ câu

16

Despite its limitations, the study has highlighted some interesting issues.

Bất chấp những hạn chế của nó, nghiên cứu đã làm nổi bật một số vấn đề thú vị.

Lưu sổ câu

17

The limitations of this teaching approach are not always immediately obvious.

Những hạn chế của phương pháp giảng dạy này không phải lúc nào cũng rõ ràng ngay lập tức.

Lưu sổ câu

18

Our findings illustrate the limitations of this treatment.

Phát hiện của chúng tôi minh họa những hạn chế của phương pháp điều trị này.

Lưu sổ câu

19

We've put some limitations on who and where they can purchase these.

Chúng tôi đã đưa ra một số hạn chế về việc ai và nơi nào họ có thể mua những thứ này.

Lưu sổ câu

20

Please don't ask me to sing—I know my limitations!

Xin đừng yêu cầu tôi hát

Lưu sổ câu

21

The team's technical limitations were exposed by the Italians.

Những hạn chế về kỹ thuật của đội đã bị người Ý bộc lộ.

Lưu sổ câu