Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

likewise là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ likewise trong tiếng Anh

likewise /ˈlaɪkwaɪz/
- adverb : tương tự như vậy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

likewise: Tương tự; cũng vậy

Likewise là trạng từ dùng để diễn đạt sự đồng ý hoặc tương đồng.

  • I don’t like this plan. Likewise, I think it will fail. (Tôi không thích kế hoạch này. Tương tự, tôi nghĩ nó sẽ thất bại.)
  • She worked hard and expected others to do likewise. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và mong người khác cũng vậy.)
  • “Have a good day.” “Likewise.” (“Chúc một ngày tốt lành.” “Bạn cũng vậy.”)

Bảng biến thể từ "likewise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "likewise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "likewise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He voted for the change and he expected his colleagues to do likewise.

Ông đã bỏ phiếu cho sự thay đổi và ông mong đợi các đồng nghiệp của mình cũng làm như vậy.

Lưu sổ câu

2

Her second marriage was likewise unhappy.

Cuộc hôn nhân thứ hai của bà cũng không hạnh phúc.

Lưu sổ câu

3

‘Let me know if you ever need any help.’ ‘Likewise.’

"Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào."

Lưu sổ câu