Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

letterhead là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ letterhead trong tiếng Anh

letterhead /ˈlɛtəhɛd/
- (n) : giấy viết thư

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

letterhead: Giấy tiêu đề

Letterhead là phần in sẵn tên, logo, địa chỉ của công ty trên giấy công văn.

  • The letterhead shows the company logo. (Tiêu đề thư thể hiện logo công ty.)
  • Official letters must use letterhead. (Thư chính thức phải dùng giấy tiêu đề.)
  • He designed a new letterhead for the firm. (Anh ấy thiết kế giấy tiêu đề mới cho công ty.)

Bảng biến thể từ "letterhead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "letterhead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "letterhead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

All correspondence with our clients must be put on company letterhead.

Tất cả giao dịch bằng thư với khách hàng của chúng ta phải được viết trên giấy viết thư của công ty.

Lưu sổ câu