Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lens là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lens trong tiếng Anh

lens /lɛnz/
- adverb : ống kính

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lens: Ống kính; thấu kính

Lens là danh từ chỉ bộ phận dùng để hội tụ hoặc phân tán ánh sáng, thường có trong máy ảnh, kính mắt, kính hiển vi.

  • The photographer changed the lens on his camera. (Nhiếp ảnh gia thay ống kính trên máy ảnh.)
  • Contact lenses help people see clearly. (Kính áp tròng giúp mọi người nhìn rõ hơn.)
  • The microscope has a powerful lens. (Kính hiển vi có thấu kính mạnh.)

Bảng biến thể từ "lens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a pair of glasses with tinted lenses

một cặp kính có tròng màu

Lưu sổ câu

2

a camera with an adjustable lens

máy ảnh có ống kính điều chỉnh được

Lưu sổ câu

3

a view of Mount Kilimanjaro as seen through Eddie's camera lens

quang cảnh Núi Kilimanjaro được nhìn qua ống kính máy ảnh của Eddie

Lưu sổ câu

4

a lens cap/cover

nắp / nắp ống kính

Lưu sổ câu

5

a long-lens shot of a rare bird

một bức ảnh ống kính dài chụp một loài chim quý hiếm

Lưu sổ câu

6

Have you got your lenses in?

Bạn đã có ống kính của mình chưa?

Lưu sổ câu

7

She wears glasses with very thick lenses.

Cô đeo kính có tròng rất dày.

Lưu sổ câu

8

a view of Mount Kilimanjaro as seen through Eddie's camera lens

quang cảnh Núi Kilimanjaro được nhìn qua ống kính máy ảnh của Eddie

Lưu sổ câu