Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

legislator là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ legislator trong tiếng Anh

legislator /ˈlɛdʒɪsleɪtə/
- adverb : nhà lập pháp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

legislator: Nhà làm luật

Legislator là danh từ chỉ cá nhân tham gia vào cơ quan lập pháp và có nhiệm vụ thông qua luật.

  • The legislators voted on the proposal. (Các nhà làm luật bỏ phiếu về đề xuất.)
  • Each legislator represents a district. (Mỗi nhà làm luật đại diện cho một khu vực bầu cử.)
  • She became the youngest legislator in the country. (Cô ấy trở thành nhà làm luật trẻ nhất trong nước.)

Bảng biến thể từ "legislator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "legislator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "legislator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Seven of the state’s 90 legislators have been indicted.

Bảy trong số 90 nhà lập pháp của bang đã bị truy tố.

Lưu sổ câu

2

When it came to the vote, Democrat legislators split 115:150 against the motion.

Khi nói đến cuộc bỏ phiếu, các nhà lập pháp Đảng Dân chủ đã chia tỷ lệ 115: 150 chống lại đề nghị.

Lưu sổ câu