Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

legislative là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ legislative trong tiếng Anh

legislative /ˈlɛdʒɪslətɪv/
- adverb : lập pháp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

legislative: Thuộc về lập pháp

Legislative là tính từ mô tả điều liên quan đến việc làm luật hoặc cơ quan lập pháp.

  • The legislative process can be slow. (Quá trình lập pháp có thể chậm.)
  • They discussed legislative reforms. (Họ thảo luận về các cải cách lập pháp.)
  • The legislative branch is separate from the executive branch. (Nhánh lập pháp tách biệt với nhánh hành pháp.)

Bảng biến thể từ "legislative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "legislative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "legislative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a legislative assembly/body/council

hội đồng / cơ quan / hội đồng lập pháp

Lưu sổ câu

2

legislative powers

quyền lập pháp

Lưu sổ câu