legislative: Thuộc về lập pháp
Legislative là tính từ mô tả điều liên quan đến việc làm luật hoặc cơ quan lập pháp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a legislative assembly/body/council hội đồng / cơ quan / hội đồng lập pháp |
hội đồng / cơ quan / hội đồng lập pháp | Lưu sổ câu |
| 2 |
legislative powers quyền lập pháp |
quyền lập pháp | Lưu sổ câu |