Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

leggings là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ leggings trong tiếng Anh

leggings /ˈlɛɡɪŋz/
- (n) : cái xà cạp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

leggings: xà cạp (n)

Leggings là mảnh vải hoặc da quấn quanh chân để bảo vệ, thường dùng trong quân đội hoặc đi rừng.

  • The soldier wore leather leggings. (Người lính mang xà cạp da.)
  • Leggings protect the legs from scratches. (Xà cạp bảo vệ chân khỏi trầy xước.)
  • Hunters often used leggings in the forest. (Thợ săn thường dùng xà cạp trong rừng.)

Bảng biến thể từ "leggings"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "leggings"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "leggings"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!