Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lecturer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lecturer trong tiếng Anh

lecturer /ˈlɛktʃərə/
- (n) : giảng viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lecturer: Giảng viên

Lecturer là người giảng dạy tại trường đại học hoặc cao đẳng, thường chuyên về một lĩnh vực học thuật cụ thể. Ở nhiều nơi, lecturer là học hàm thấp hơn professor nhưng vẫn đảm nhận nhiệm vụ giảng dạy và nghiên cứu.

  • The lecturer delivered a talk on modern architecture. (Giảng viên thuyết trình về kiến trúc hiện đại.)
  • She works as a lecturer in the Department of Economics. (Cô làm giảng viên ở khoa Kinh tế.)
  • Lecturers often prepare lecture notes and reading lists. (Giảng viên thường chuẩn bị tài liệu bài giảng và danh sách đọc.)

Bảng biến thể từ "lecturer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lecturer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lecturer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!