lawmaker: Nhà lập pháp
Lawmaker là danh từ chỉ người tham gia vào quá trình soạn thảo và thông qua luật pháp, thường là thành viên quốc hội hoặc cơ quan lập pháp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
State lawmakers have been arguing over the new healthcare reform bill for months. Các nhà lập pháp tiểu bang đã tranh cãi về dự luật cải cách chăm sóc sức khỏe mới trong nhiều tháng. |
Các nhà lập pháp tiểu bang đã tranh cãi về dự luật cải cách chăm sóc sức khỏe mới trong nhiều tháng. | Lưu sổ câu |