Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lawmaker là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lawmaker trong tiếng Anh

lawmaker /ˈlɔːˌmeɪkə/
- adverb : người làm luật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lawmaker: Nhà lập pháp

Lawmaker là danh từ chỉ người tham gia vào quá trình soạn thảo và thông qua luật pháp, thường là thành viên quốc hội hoặc cơ quan lập pháp.

  • The lawmakers debated the new bill. (Các nhà lập pháp tranh luận về dự luật mới.)
  • Lawmakers play a crucial role in shaping policy. (Các nhà lập pháp đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách.)
  • The lawmaker proposed stricter regulations. (Nhà lập pháp đề xuất các quy định nghiêm ngặt hơn.)

Bảng biến thể từ "lawmaker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lawmaker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lawmaker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

State lawmakers have been arguing over the new healthcare reform bill for months.

Các nhà lập pháp tiểu bang đã tranh cãi về dự luật cải cách chăm sóc sức khỏe mới trong nhiều tháng.

Lưu sổ câu