largely: Chủ yếu
Largely là trạng từ mô tả điều gì đó chủ yếu hoặc hầu hết trong một tình huống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
largely
|
Phiên âm: /ˈlɑːrdʒli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Phần lớn, chủ yếu | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều gì đó đúng trong đa số trường hợp hoặc ở mức độ cao |
The success was largely due to teamwork. |
Thành công phần lớn là nhờ làm việc nhóm. |
| 2 |
Từ:
larger
|
Phiên âm: /ˈlɑːrdʒər/ | Loại từ: Tính từ so sánh hơn (từ gốc “large”) | Nghĩa: Lớn hơn | Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh kích thước hoặc mức độ |
Our new office is larger than the old one. |
Văn phòng mới của chúng tôi lớn hơn văn phòng cũ. |
| 3 |
Từ:
large-scale
|
Phiên âm: /ˈlɑːrdʒ skeɪl/ | Loại từ: Tính từ ghép | Nghĩa: Quy mô lớn | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hoạt động hoặc sự kiện có phạm vi rộng |
The company is planning a large-scale expansion. |
Công ty đang lên kế hoạch mở rộng quy mô lớn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The state of Nevada is largely desert. Bang Nevada phần lớn là sa mạc. |
Bang Nevada phần lớn là sa mạc. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Police attempts to infiltrate neo-Nazi groups were largely unsuccessful. Những nỗ lực của cảnh sát để thâm nhập vào các nhóm tân Quốc xã phần lớn đã không thành công. |
Những nỗ lực của cảnh sát để thâm nhập vào các nhóm tân Quốc xã phần lớn đã không thành công. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The government largely misread the mood of the electorate. Chính phủ phần lớn đã hiểu sai về tâm trạng của cử tri. |
Chính phủ phần lớn đã hiểu sai về tâm trạng của cử tri. | Lưu sổ câu |
| 4 |
This country is largely desert. Quốc gia này phần lớn là sa mạc. |
Quốc gia này phần lớn là sa mạc. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The discussion will be confined largely to general principles. Cuộc thảo luận sẽ được giới hạn phần lớn trong các nguyên tắc chung. |
Cuộc thảo luận sẽ được giới hạn phần lớn trong các nguyên tắc chung. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Motorways have largely superseded ordinary roads for long-distance travel. Đường cao tốc đã thay thế phần lớn đường thông thường để đi đường dài. |
Đường cao tốc đã thay thế phần lớn đường thông thường để đi đường dài. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The islands' economy is largely dependent upon tourism. Nền kinh tế của quần đảo chủ yếu phụ thuộc vào du lịch. |
Nền kinh tế của quần đảo chủ yếu phụ thuộc vào du lịch. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The power input will come largely from hydroelectricity. Nguồn điện đầu vào phần lớn từ thủy điện. |
Nguồn điện đầu vào phần lớn từ thủy điện. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Longterm forecasts were largely a matter of guesswork. Dự báo dài hạn phần lớn là vấn đề phỏng đoán. |
Dự báo dài hạn phần lớn là vấn đề phỏng đoán. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Bookbinding is largely a cottage industry. Đóng sách phần lớn là một ngành tiểu thủ công nghiệp. |
Đóng sách phần lớn là một ngành tiểu thủ công nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The fund is largely financed through government borrowing. Quỹ phần lớn được tài trợ thông qua vay nợ của chính phủ. |
Quỹ phần lớn được tài trợ thông qua vay nợ của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
These documents are largely irrelevant to the present investigation. Những tài liệu này phần lớn không liên quan đến cuộc điều tra hiện tại. |
Những tài liệu này phần lớn không liên quan đến cuộc điều tra hiện tại. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The team's success was largely due to her efforts. Thành công của nhóm phần lớn là do nỗ lực của cô ấy. |
Thành công của nhóm phần lớn là do nỗ lực của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The post of mayor is largely ceremonial . Chức vụ thị trưởng chủ yếu mang tính chất nghi lễ. |
Chức vụ thị trưởng chủ yếu mang tính chất nghi lễ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
His success was largely due to his diligence. Thành công của anh ấy phần lớn là do sự siêng năng của anh ấy. |
Thành công của anh ấy phần lớn là do sự siêng năng của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 16 |
It is largely a matter of conjecture. Đó chủ yếu là vấn đề phỏng đoán. |
Đó chủ yếu là vấn đề phỏng đoán. | Lưu sổ câu |
| 17 |
These sites remain largely unknown to the British public. Những địa điểm này hầu như vẫn chưa được công chúng Anh biết đến. |
Những địa điểm này hầu như vẫn chưa được công chúng Anh biết đến. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The committee largely concurred with these views. Ủy ban phần lớn đồng tình với những quan điểm này. |
Ủy ban phần lớn đồng tình với những quan điểm này. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Their complaints have been largely ignored. Những lời phàn nàn của họ phần lớn đã bị bỏ qua. |
Những lời phàn nàn của họ phần lớn đã bị bỏ qua. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Trying to please other people is largely a futile activity. Cố gắng làm hài lòng người khác phần lớn là một hoạt động vô ích. |
Cố gắng làm hài lòng người khác phần lớn là một hoạt động vô ích. | Lưu sổ câu |
| 21 |
His attitudes have remained largely unaffected by changes in fashion. Thái độ của anh ấy phần lớn vẫn không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong thời trang. |
Thái độ của anh ấy phần lớn vẫn không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong thời trang. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Throughout history the achievements of women have been largely ignored. Trong suốt lịch sử, những thành tựu của phụ nữ phần lớn đã bị bỏ qua. |
Trong suốt lịch sử, những thành tựu của phụ nữ phần lớn đã bị bỏ qua. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The country'seconomic problems are largely due to the weakness of the recovery. Các vấn đề kinh tế của đất nước phần lớn là do sự yếu kém của quá trình phục hồi. |
Các vấn đề kinh tế của đất nước phần lớn là do sự yếu kém của quá trình phục hồi. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Success seems to be largely a matter of hanging on after others have let go. Thành công dường như chủ yếu là vấn đề bám trụ sau khi những người khác đã buông bỏ. |
Thành công dường như chủ yếu là vấn đề bám trụ sau khi những người khác đã buông bỏ. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Society largely turns a blind eye to recreational drug use. Xã hội làm ngơ trước việc sử dụng ma túy để giải trí. |
Xã hội làm ngơ trước việc sử dụng ma túy để giải trí. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The case against McCarthy is based largely on circumstantial evidence. Vụ kiện chống lại McCarthy phần lớn dựa trên bằng chứng tình huống. |
Vụ kiện chống lại McCarthy phần lớn dựa trên bằng chứng tình huống. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The west of the city was largely unaffected by the bombing. Phía tây thành phố hầu như không bị ảnh hưởng bởi vụ đánh bom. |
Phía tây thành phố hầu như không bị ảnh hưởng bởi vụ đánh bom. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Their victory was largely a result of their brilliantly orchestrated election campaign. Chiến thắng của họ phần lớn là kết quả của chiến dịch bầu cử được dàn dựng xuất sắc. |
Chiến thắng của họ phần lớn là kết quả của chiến dịch bầu cử được dàn dựng xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The manager was largely responsible for the team’s victory. Người quản lý chịu trách nhiệm chính về chiến thắng của đội. |
Người quản lý chịu trách nhiệm chính về chiến thắng của đội. | Lưu sổ câu |
| 30 |
The popularity of the book is largely due to the fantastic illustrations. Sự nổi tiếng của cuốn sách phần lớn là do những hình ảnh minh họa tuyệt vời. |
Sự nổi tiếng của cuốn sách phần lớn là do những hình ảnh minh họa tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Women aged 35 to 50 are largely ignored by mainstream cinema. Phụ nữ từ 35 đến 50 tuổi bị điện ảnh chính thống bỏ qua phần lớn. |
Phụ nữ từ 35 đến 50 tuổi bị điện ảnh chính thống bỏ qua phần lớn. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The decision was based largely on consumer feedback. Quyết định phần lớn dựa trên phản hồi của người tiêu dùng. |
Quyết định phần lớn dựa trên phản hồi của người tiêu dùng. | Lưu sổ câu |
| 33 |
He resigned largely because of the stories in the press. Ông từ chức phần lớn vì những câu chuyện trên báo chí. |
Ông từ chức phần lớn vì những câu chuyện trên báo chí. | Lưu sổ câu |
| 34 |
It was largely a matter of trial and error. Phần lớn là vấn đề thử và sai. |
Phần lớn là vấn đề thử và sai. | Lưu sổ câu |