Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

largely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ largely trong tiếng Anh

largely /ˈlɑːdʒli/
- (adv) : phong phú, ở mức độ lớn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

largely: Chủ yếu

Largely là trạng từ mô tả điều gì đó chủ yếu hoặc hầu hết trong một tình huống.

  • The success of the project was largely due to the team's hard work. (Sự thành công của dự án chủ yếu là nhờ vào sự nỗ lực của đội nhóm.)
  • The results were largely positive, with a few exceptions. (Kết quả chủ yếu là tích cực, với một vài ngoại lệ.)
  • The community is largely made up of families with young children. (Cộng đồng chủ yếu là những gia đình có trẻ nhỏ.)

Bảng biến thể từ "largely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: largely
Phiên âm: /ˈlɑːrdʒli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Phần lớn, chủ yếu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều gì đó đúng trong đa số trường hợp hoặc ở mức độ cao The success was largely due to teamwork.
Thành công phần lớn là nhờ làm việc nhóm.
2 Từ: larger
Phiên âm: /ˈlɑːrdʒər/ Loại từ: Tính từ so sánh hơn (từ gốc “large”) Nghĩa: Lớn hơn Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh kích thước hoặc mức độ Our new office is larger than the old one.
Văn phòng mới của chúng tôi lớn hơn văn phòng cũ.
3 Từ: large-scale
Phiên âm: /ˈlɑːrdʒ skeɪl/ Loại từ: Tính từ ghép Nghĩa: Quy mô lớn Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hoạt động hoặc sự kiện có phạm vi rộng The company is planning a large-scale expansion.
Công ty đang lên kế hoạch mở rộng quy mô lớn.

Từ đồng nghĩa "largely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "largely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The state of Nevada is largely desert.

Bang Nevada phần lớn là sa mạc.

Lưu sổ câu

2

Police attempts to infiltrate neo-Nazi groups were largely unsuccessful.

Những nỗ lực của cảnh sát để thâm nhập vào các nhóm tân Quốc xã phần lớn đã không thành công.

Lưu sổ câu

3

The government largely misread the mood of the electorate.

Chính phủ phần lớn đã hiểu sai về tâm trạng của cử tri.

Lưu sổ câu

4

This country is largely desert.

Quốc gia này phần lớn là sa mạc.

Lưu sổ câu

5

The discussion will be confined largely to general principles.

Cuộc thảo luận sẽ được giới hạn phần lớn trong các nguyên tắc chung.

Lưu sổ câu

6

Motorways have largely superseded ordinary roads for long-distance travel.

Đường cao tốc đã thay thế phần lớn đường thông thường để đi đường dài.

Lưu sổ câu

7

The islands' economy is largely dependent upon tourism.

Nền kinh tế của quần đảo chủ yếu phụ thuộc vào du lịch.

Lưu sổ câu

8

The power input will come largely from hydroelectricity.

Nguồn điện đầu vào phần lớn từ thủy điện.

Lưu sổ câu

9

Longterm forecasts were largely a matter of guesswork.

Dự báo dài hạn phần lớn là vấn đề phỏng đoán.

Lưu sổ câu

10

Bookbinding is largely a cottage industry.

Đóng sách phần lớn là một ngành tiểu thủ công nghiệp.

Lưu sổ câu

11

The fund is largely financed through government borrowing.

Quỹ phần lớn được tài trợ thông qua vay nợ của chính phủ.

Lưu sổ câu

12

These documents are largely irrelevant to the present investigation.

Những tài liệu này phần lớn không liên quan đến cuộc điều tra hiện tại.

Lưu sổ câu

13

The team's success was largely due to her efforts.

Thành công của nhóm phần lớn là do nỗ lực của cô ấy.

Lưu sổ câu

14

The post of mayor is largely ceremonial .

Chức vụ thị trưởng chủ yếu mang tính chất nghi lễ.

Lưu sổ câu

15

His success was largely due to his diligence.

Thành công của anh ấy phần lớn là do sự siêng năng của anh ấy.

Lưu sổ câu

16

It is largely a matter of conjecture.

Đó chủ yếu là vấn đề phỏng đoán.

Lưu sổ câu

17

These sites remain largely unknown to the British public.

Những địa điểm này hầu như vẫn chưa được công chúng Anh biết đến.

Lưu sổ câu

18

The committee largely concurred with these views.

Ủy ban phần lớn đồng tình với những quan điểm này.

Lưu sổ câu

19

Their complaints have been largely ignored.

Những lời phàn nàn của họ phần lớn đã bị bỏ qua.

Lưu sổ câu

20

Trying to please other people is largely a futile activity.

Cố gắng làm hài lòng người khác phần lớn là một hoạt động vô ích.

Lưu sổ câu

21

His attitudes have remained largely unaffected by changes in fashion.

Thái độ của anh ấy phần lớn vẫn không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong thời trang.

Lưu sổ câu

22

Throughout history the achievements of women have been largely ignored.

Trong suốt lịch sử, những thành tựu của phụ nữ phần lớn đã bị bỏ qua.

Lưu sổ câu

23

The country'seconomic problems are largely due to the weakness of the recovery.

Các vấn đề kinh tế của đất nước phần lớn là do sự yếu kém của quá trình phục hồi.

Lưu sổ câu

24

Success seems to be largely a matter of hanging on after others have let go.

Thành công dường như chủ yếu là vấn đề bám trụ sau khi những người khác đã buông bỏ.

Lưu sổ câu

25

Society largely turns a blind eye to recreational drug use.

Xã hội làm ngơ trước việc sử dụng ma túy để giải trí.

Lưu sổ câu

26

The case against McCarthy is based largely on circumstantial evidence.

Vụ kiện chống lại McCarthy phần lớn dựa trên bằng chứng tình huống.

Lưu sổ câu

27

The west of the city was largely unaffected by the bombing.

Phía tây thành phố hầu như không bị ảnh hưởng bởi vụ đánh bom.

Lưu sổ câu

28

Their victory was largely a result of their brilliantly orchestrated election campaign.

Chiến thắng của họ phần lớn là kết quả của chiến dịch bầu cử được dàn dựng xuất sắc.

Lưu sổ câu

29

The manager was largely responsible for the team’s victory.

Người quản lý chịu trách nhiệm chính về chiến thắng của đội.

Lưu sổ câu

30

The popularity of the book is largely due to the fantastic illustrations.

Sự nổi tiếng của cuốn sách phần lớn là do những hình ảnh minh họa tuyệt vời.

Lưu sổ câu

31

Women aged 35 to 50 are largely ignored by mainstream cinema.

Phụ nữ từ 35 đến 50 tuổi bị điện ảnh chính thống bỏ qua phần lớn.

Lưu sổ câu

32

The decision was based largely on consumer feedback.

Quyết định phần lớn dựa trên phản hồi của người tiêu dùng.

Lưu sổ câu

33

He resigned largely because of the stories in the press.

Ông từ chức phần lớn vì những câu chuyện trên báo chí.

Lưu sổ câu

34

It was largely a matter of trial and error.

Phần lớn là vấn đề thử và sai.

Lưu sổ câu