Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

knitwear là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ knitwear trong tiếng Anh

knitwear /ˈnɪtweə/
- (n) : quần áo đan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

knitwear: Quần áo len (n)

Knitwear là quần áo được dệt kim.

  • The shop sells knitwear in winter. (Cửa hàng bán quần áo len vào mùa đông.)
  • She bought a piece of knitwear. (Cô ấy mua một chiếc áo len.)
  • Knitwear keeps you warm. (Quần áo len giữ ấm cho bạn.)

Bảng biến thể từ "knitwear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "knitwear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "knitwear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!