Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

kneel là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ kneel trong tiếng Anh

kneel /niːl/
- adverb : quỳ xuống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

kneel: Quỳ gối

Kneel là động từ nghĩa là hạ một hoặc cả hai đầu gối xuống đất.

  • They knelt to pray. (Họ quỳ xuống để cầu nguyện.)
  • He knelt beside the injured man. (Anh ấy quỳ xuống bên cạnh người bị thương.)
  • Please kneel on the cushion. (Xin hãy quỳ trên tấm đệm.)

Bảng biến thể từ "kneel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "kneel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "kneel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a kneeling figure

một nhân vật đang quỳ

Lưu sổ câu

2

People sometimes kneel to pray.

Người ta đôi khi quỳ gối để cầu nguyện.

Lưu sổ câu

3

The people knelt down and prayed.

Người dân quỳ xuống và cầu nguyện.

Lưu sổ câu

4

We knelt on the floor.

Chúng tôi quỳ trên sàn nhà.

Lưu sổ câu

5

He knelt and prayed for guidance.

Ông quỳ gối và cầu nguyện để được hướng dẫn.

Lưu sổ câu