Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

kneecap là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ kneecap trong tiếng Anh

kneecap /ˈniːkæp/
- (n) : xương bánh chè

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

kneecap: Xương bánh chè

Kneecap là tên thường dùng của patella.

  • The kneecap protects the front of the knee joint. (Xương bánh chè bảo vệ phía trước khớp gối.)
  • It moves when the knee bends and straightens. (Nó di chuyển khi đầu gối gập và duỗi.)
  • Kneecap injuries are common in athletes. (Chấn thương xương bánh chè thường gặp ở vận động viên.)

Bảng biến thể từ "kneecap"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "kneecap"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "kneecap"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!