Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

killer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ killer trong tiếng Anh

killer /ˈkɪlə/
- adverb : sát thủ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

killer: Kẻ giết người

Killer là danh từ chỉ người hoặc vật gây ra cái chết; cũng dùng ẩn dụ cho thứ rất khó khăn hoặc mạnh mẽ.

  • The police arrested the killer. (Cảnh sát bắt giữ kẻ giết người.)
  • A heart attack can be a silent killer. (Cơn đau tim có thể là “kẻ giết người thầm lặng.”)
  • This exam is a real killer. (Bài kiểm tra này thật sự rất khó.)

Bảng biến thể từ "killer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "killer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "killer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Police are hunting his killer.

Cảnh sát đang truy lùng kẻ giết anh ta.

Lưu sổ câu

2

Heart disease is the biggest killer in Scotland.

Bệnh tim là kẻ giết người lớn nhất ở Scotland.

Lưu sổ câu

3

an electric insect killer

một kẻ giết côn trùng bằng điện

Lưu sổ câu

4

The exam was a real killer.

Kỳ thi là một kẻ giết người thực sự.

Lưu sổ câu

5

The new movie is a killer.

Bộ phim mới là một kẻ giết người.

Lưu sổ câu

6

High blood pressure is known as a silent killer.

Cao huyết áp được mệnh danh là kẻ giết người thầm lặng.

Lưu sổ câu

7

In the 19th century, cholera was one of Britain's deadliest killers.

Vào thế kỷ 19, bệnh tả là một trong những kẻ giết người nguy hiểm nhất ở Anh.

Lưu sổ câu

8

a cold-blooded killer

một kẻ giết người máu lạnh

Lưu sổ câu

9

The killer wave struck a tiny atoll in the Maldives.

Cơn sóng sát thủ tấn công một đảo san hô nhỏ ở Maldives.

Lưu sổ câu

10

Morgan delivered the killer blow (= that defeated her opponents) soon after half-time.

Morgan tung đòn sát thủ (= đã đánh bại đối thủ của cô) ngay sau hiệp một.

Lưu sổ câu

11

In the 19th century, cholera was one of Britain's deadliest killers.

Vào thế kỷ 19, bệnh tả là một trong những kẻ giết người nguy hiểm nhất ở Anh.

Lưu sổ câu