Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

just là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ just trong tiếng Anh

just /dʒʌst/
- (adv) : đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

just: Vừa, chỉ

Just có thể mô tả điều gì đó xảy ra gần đây, hoặc chỉ một cách chính xác.

  • She just finished her homework. (Cô ấy vừa hoàn thành bài tập về nhà.)
  • The answer is just right. (Câu trả lời chính xác.)
  • It’s just a matter of time before the new product is released. (Chỉ là vấn đề thời gian trước khi sản phẩm mới được ra mắt.)

Bảng biến thể từ "just"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: just
Phiên âm: /dʒʌst/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Vừa mới; chỉ; đúng; chỉ đơn giản Ngữ cảnh: Mang nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh: thời gian, nhấn mạnh, giới hạn I just arrived.
Tôi vừa mới tới.
2 Từ: just now
Phiên âm: /dʒʌst naʊ/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Vừa lúc nãy Ngữ cảnh: Dùng cho hành động mới xảy ra She left just now.
Cô ấy vừa rời đi lúc nãy.
3 Từ: just about
Phiên âm: /dʒʌst əˈbaʊt/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Gần như Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự gần đạt tới mức nào đó I’m just about ready.
Tôi gần như sẵn sàng.

Từ đồng nghĩa "just"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "just"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Be just to all, but trust not all.

Công bằng với tất cả, nhưng không tin tưởng vào tất cả.

Lưu sổ câu

2

The darkest hour is just before the dawn.

Giờ đen tối nhất là ngay trước bình minh.

Lưu sổ câu

3

Life is just a bowl of cherries.

Cuộc sống chỉ là một bát anh đào.

Lưu sổ câu

4

Old soldiers never die, they just fade away.

Những người lính già không bao giờ chết, họ chỉ tàn lụi.

Lưu sổ câu

5

Life is just a series of trying to make up your mind.

Cuộc sống chỉ là một chuỗi cố gắng của bạn.

Lưu sổ câu

6

The man who has just walked out is Tom.

Người đàn ông vừa bước ra ngoài là Tom.

Lưu sổ câu

7

I've just found a ten-pound note in my pocket.

Tôi vừa tìm thấy một tờ bạc 10 bảng Anh trong túi của mình.

Lưu sổ câu

8

His guitar solos are just unbelievable.

Những bản độc tấu guitar của anh ấy thật không thể tin được.

Lưu sổ câu

9

This is just between you and me.

Đây chỉ là giữa bạn và tôi.

Lưu sổ câu

10

He got away just before the enemy came.

Anh ta chạy đi ngay trước khi kẻ thù đến.

Lưu sổ câu

11

I just want to crash out on the sofa.

Tôi chỉ muốn ngã ra ghế sofa.

Lưu sổ câu

12

A crocodile was lurking just below the surface.

Một con cá sấu ẩn nấp ngay dưới bề mặt.

Lưu sổ câu

13

I forget that you're just a false impression.

Tôi quên rằng bạn chỉ là một ấn tượng sai lầm.

Lưu sổ câu

14

Time orbit we just one solitude of the subway.

Quỹ đạo thời gian chúng ta chỉ còn một mình tàu điện ngầm.

Lưu sổ câu

15

I just get a repeat prescription every week.

Tôi chỉ nhận được đơn thuốc lặp lại mỗi tuần.

Lưu sổ câu

16

This jacket is just my size.

Chiếc áo khoác này vừa cỡ của tôi.

Lưu sổ câu

17

A taxi passed by just a moment ago.

Một chiếc taxi đi qua chỉ một lúc trước.

Lưu sổ câu

18

Men alleged oath, but is a beautiful lies just.

Đàn ông được cho là lời thề, nhưng chỉ là một lời nói dối đẹp đẽ.

Lưu sổ câu

19

They just cleave the stone along the cracks.

Họ chỉ xẻ đá dọc theo các vết nứt.

Lưu sổ câu

20

They both taste just the same to me.

Cả hai đều có hương vị giống nhau đối với tôi.

Lưu sổ câu

21

The trees are just coming into leaf.

Cây cối vừa ra lá.

Lưu sổ câu

22

All in all, just past. Ever had, only memories.

Tựu chung lại, chỉ là quá khứ. Đã từng có, chỉ có kỷ niệm.

Lưu sổ câu

23

I've just had a tooth out at the dentist's.

Tôi vừa mới đi làm răng ở nha sĩ.

Lưu sổ câu

24

That's just a lot of blah.

Đó chỉ là rất nhiều blah.

Lưu sổ câu

25

Sorry, I just crashed your car.

Xin lỗi, tôi vừa đâm xe của bạn.

Lưu sổ câu

26

Don't swagger just because you got the job.

Đừng vênh váo chỉ vì bạn đã nhận được công việc.

Lưu sổ câu

27

He was getting excited just thinking about the trip.

Anh ấy đã trở nên phấn khích khi chỉ nghĩ về chuyến đi.

Lưu sổ câu

28

I could just eat a little something.

Tôi chỉ có thể ăn một chút gì đó.

Lưu sổ câu

29

He just released his hold and toppled slowly backwards.

Anh ấy vừa thả tay ra và từ từ lật nhào về phía sau.

Lưu sổ câu

30

There is just one method that might work.

Chỉ có một phương pháp có thể hoạt động.

Lưu sổ câu

31

I decided to learn Japanese just for fun.

Tôi quyết định học tiếng Nhật chỉ để giải trí.

Lưu sổ câu

32

I waited an hour just to see you.

Tôi đã đợi một giờ chỉ để gặp bạn.

Lưu sổ câu

33

‘Can I help you?’ ‘No thanks, I'm just looking.’ (= in a shop)

"Tôi có thể giúp gì cho bạn?" "Không, cảm ơn, tôi chỉ đang tìm." (= Trong một cửa hàng)

Lưu sổ câu

34

It was just an ordinary day.

Đó chỉ là một ngày bình thường.

Lưu sổ câu

35

I just want to help.

Tôi chỉ muốn giúp đỡ.

Lưu sổ câu

36

I just think you should wait a bit.

Tôi chỉ nghĩ rằng bạn nên đợi một chút.

Lưu sổ câu

37

We'll just have to hope for the best.

Chúng ta sẽ chỉ phải hy vọng điều tốt nhất.

Lưu sổ câu

38

I'm just saying there are risks involved.

Tôi chỉ nói rằng có những rủi ro liên quan.

Lưu sổ câu

39

I'm just glad you're OK.

Tôi rất vui vì bạn vẫn ổn.

Lưu sổ câu

40

That's just plain stupid.

Điều đó thật ngu ngốc.

Lưu sổ câu

41

I can't just drop all my commitments.

Tôi không thể từ bỏ tất cả các cam kết của mình.

Lưu sổ câu

42

This essay is just not good enough.

Bài luận này không đủ hay.

Lưu sổ câu

43

I didn't mean to upset you. It's just that I had to tell somebody.

Tôi không cố ý làm bạn buồn. Chỉ là tôi phải nói với ai đó.

Lưu sổ câu

44

This is not just another disaster movie—it's a masterpiece.

Đây không chỉ là một bộ phim thảm họa khác

Lưu sổ câu

45

It just kind of happened.

Nó giống như đã xảy ra.

Lưu sổ câu

46

If she doesn't like, that's just too bad.

Nếu cô ấy không thích, điều đó quá tệ.

Lưu sổ câu

47

I'm just so sick of this.

Tôi phát ngán vì điều này.

Lưu sổ câu

48

They just never give up.

Họ không bao giờ bỏ cuộc.

Lưu sổ câu

49

You've just missed her.

Bạn vừa nhớ cô ấy.

Lưu sổ câu

50

They just made it, boarding the aircraft minutes before take-off.

Họ vừa đến nơi, lên máy bay vài phút trước khi cất cánh.

Lưu sổ câu

51

I only just caught the train.

Tôi vừa mới bắt được chuyến tàu.

Lưu sổ câu

52

Inflation fell to just over 4 per cent.

Lạm phát giảm xuống chỉ còn hơn 4%.

Lưu sổ câu

53

The painting sold for just under £6 million.

Bức tranh được bán với giá chỉ dưới 6 triệu bảng Anh.

Lưu sổ câu

54

I got here just after nine.

Tôi đến đây chỉ sau chín giờ.

Lưu sổ câu

55

They must have got there just before I did.

Họ phải đến đó ngay trước khi tôi đến.

Lưu sổ câu

56

He visited Guatemala just prior to his death.

Ông đến thăm Guatemala ngay trước khi qua đời.

Lưu sổ câu

57

They're now the largest party, through just short of an overall majority.

Bây giờ họ là đảng lớn nhất, chỉ chiếm đa số tổng thể.

Lưu sổ câu

58

I've just heard the news.

Tôi vừa nghe tin.

Lưu sổ câu

59

When you arrived, he had only just left.

Khi bạn đến, anh ấy chỉ vừa mới rời đi.

Lưu sổ câu

60

She has just been telling us about her trip to Rome.

Cô ấy vừa kể cho chúng tôi nghe về chuyến đi của cô ấy đến Rome.

Lưu sổ câu

61

I just saw him a moment ago.

Tôi vừa gặp anh ấy một lúc trước.

Lưu sổ câu

62

She was just here.

Cô ấy vừa ở đây.

Lưu sổ câu

63

I'm just finishing my book.

Tôi vừa hoàn thành cuốn sách của mình.

Lưu sổ câu

64

I was just beginning to enjoy myself when we had to leave.

Tôi chỉ bắt đầu thích thú khi chúng tôi phải rời đi.

Lưu sổ câu

65

I'm just off (= I am leaving now).

Tôi vừa đi khỏi (= Tôi đang đi đây).

Lưu sổ câu

66

This jacket is just my size.

Chiếc áo khoác này vừa cỡ của tôi.

Lưu sổ câu

67

With him, everything always has to be just right.

Với anh ấy, mọi thứ luôn phải vừa phải.

Lưu sổ câu

68

This gadget is just the thing for getting those nails out.

Thiết bị này chỉ là thứ để lấy những chiếc đinh đó ra.

Lưu sổ câu

69

You're just in time.

Bạn đến đúng lúc.

Lưu sổ câu

70

She looks just like her mother.

Cô ấy trông giống hệt mẹ của mình.

Lưu sổ câu

71

It's just what I wanted!

Đó chỉ là những gì tôi muốn!

Lưu sổ câu

72

It's just as I thought.

Đúng như tôi nghĩ.

Lưu sổ câu

73

It's just on six (= exactly six o'clock).

Mới sáu giờ (= chính xác sáu giờ).

Lưu sổ câu

74

The clock struck six just as I arrived.

Đồng hồ điểm sáu giờ khi tôi đến.

Lưu sổ câu

75

She's just as smart as her sister.

Cô ấy cũng thông minh như em gái của mình.

Lưu sổ câu

76

You can get there just as cheaply by plane.

Bạn có thể đến đó với giá rẻ bằng máy bay.

Lưu sổ câu

77

The water's just about to boil.

Nước vừa sôi.

Lưu sổ câu

78

I was just going to tell you when you interrupted.

Tôi chỉ định nói với bạn khi bạn ngắt lời.

Lưu sổ câu

79

The food was just wonderful!

Đồ ăn thật tuyệt vời!

Lưu sổ câu

80

The trip was just amazing!

Chuyến đi thật tuyệt vời!

Lưu sổ câu

81

Relax—you're doing just fine.

Thư giãn — bạn đang làm rất tốt.

Lưu sổ câu

82

I can just imagine his reaction.

Tôi chỉ có thể tưởng tượng phản ứng của anh ấy.

Lưu sổ câu

83

Could you just help me with this box, please?

Bạn có thể chỉ giúp tôi cái hộp này được không?

Lưu sổ câu

84

I've just got a few things to do first.

Tôi vừa có một số việc cần làm trước tiên.

Lưu sổ câu

85

Try asking Mike—he might just know the answer.

Hãy thử hỏi Mike — anh ấy có thể biết câu trả lời.

Lưu sổ câu

86

‘He's very pompous.’ ‘Isn't he just?’

"Anh ấy rất hào hoa."

Lưu sổ câu

87

The weather was so bad we might just as well have stayed at home.

Thời tiết quá xấu, chúng tôi cũng có thể ở nhà.

Lưu sổ câu

88

You probably won't need to call—but take my number, just in case.

Bạn có thể không cần gọi — nhưng hãy lấy số của tôi, đề phòng.

Lưu sổ câu

89

I'd just as soon stay at home as go out tonight.

Tôi sẽ sớm ở nhà và đi chơi tối nay.

Lưu sổ câu

90

I've met just about everyone.

Tôi đã gặp tất cả mọi người.

Lưu sổ câu

91

She should be arriving just about now.

Cô ấy chắc sẽ đến ngay bây giờ.

Lưu sổ câu

92

Come and see me later—I'm busy just now.

Hãy đến gặp tôi sau — Tôi đang bận.

Lưu sổ câu

93

Business is good just now.

Vừa mới kinh doanh tốt.

Lưu sổ câu

94

I saw her just now.

Tôi vừa nhìn thấy cô ấy.

Lưu sổ câu

95

He liked polishing the furniture and making everything just so.

Anh ấy thích đánh bóng đồ nội thất và làm cho mọi thứ trở nên đơn giản như vậy.

Lưu sổ câu

96

That cup of tea was just the ticket.

Tách trà đó chỉ là tấm vé.

Lưu sổ câu

97

I can't give you the money just yet.

Tôi chưa thể đưa tiền cho bạn.

Lưu sổ câu

98

I’ve just had some bad news.

Tôi vừa có một số tin xấu.

Lưu sổ câu

99

I just got some bad news.

Tôi vừa nhận được một số tin xấu.

Lưu sổ câu

100

We'll just have to hope for the best.

Chúng ta sẽ chỉ phải hy vọng điều tốt nhất.

Lưu sổ câu

101

I'm just saying there are risks involved.

Tôi chỉ nói rằng có những rủi ro liên quan.

Lưu sổ câu

102

I'm just glad you're OK.

Tôi rất vui vì bạn vẫn ổn.

Lưu sổ câu

103

That's just plain stupid.

Điều đó thật ngu ngốc.

Lưu sổ câu

104

I can't just drop all my commitments.

Tôi không thể từ bỏ tất cả các cam kết của mình.

Lưu sổ câu

105

I didn't mean to upset you. It's just that I had to tell somebody.

Tôi không cố ý làm bạn buồn. Chỉ là tôi phải nói với ai đó.

Lưu sổ câu

106

This is not just another disaster movie—it's a masterpiece.

Đây không chỉ là một bộ phim thảm họa khác

Lưu sổ câu

107

Just because you're older than me doesn't mean you know everything.

Chỉ vì bạn lớn hơn tôi không có nghĩa là bạn biết mọi thứ.

Lưu sổ câu

108

If she doesn't like, that's just too bad.

Nếu cô ấy không thích, điều đó quá tệ.

Lưu sổ câu

109

I'm just so sick of this.

Tôi phát ngán vì chuyện này.

Lưu sổ câu

110

You've just missed her.

Bạn vừa nhớ cô ấy.

Lưu sổ câu

111

They're now the largest party, through just short of an overall majority.

Bây giờ họ là đảng lớn nhất, chỉ chiếm đa số tổng thể.

Lưu sổ câu

112

I've just heard the news.

Tôi vừa nghe tin.

Lưu sổ câu

113

Just last week it was snowing and now it's 25 degrees.

Mới tuần trước, trời có tuyết và bây giờ là 25 độ.

Lưu sổ câu

114

I'm just finishing my book.

Tôi vừa hoàn thành cuốn sách của mình.

Lưu sổ câu

115

I'm just off (= I am leaving now).

I just off (= Tôi sắp đi đây).

Lưu sổ câu

116

You're just in time.

Bạn đến đúng lúc.

Lưu sổ câu

117

It's just what I wanted!

Đó chỉ là những gì tôi muốn!

Lưu sổ câu

118

It's just as I thought.

Đúng như tôi nghĩ.

Lưu sổ câu

119

It's just on six (= exactly six o'clock).

Mới sáu giờ (= chính xác sáu giờ).

Lưu sổ câu

120

She's just as smart as her sister.

Cô ấy cũng thông minh như chị gái của mình.

Lưu sổ câu

121

The water's just about to boil.

Nước vừa sôi.

Lưu sổ câu

122

Relax—you're doing just fine.

Thư giãn — bạn đang làm rất tốt.

Lưu sổ câu

123

Just listen to what I'm saying, will you!

Chỉ cần lắng nghe những gì tôi đang nói, bạn sẽ!

Lưu sổ câu

124

Just help yourselves.

Hãy tự giúp mình.

Lưu sổ câu

125

I've just got a few things to do first.

Tôi chỉ có một số việc cần làm trước tiên.

Lưu sổ câu

126

‘He's very pompous.’ ‘Isn't he just?’

"Anh ấy rất hào hoa."

Lưu sổ câu

127

I've met just about everyone.

Tôi đã gặp tất cả mọi người.

Lưu sổ câu

128

‘Did you reach your sales target?’ ‘Just about.’

"Bạn đã đạt được mục tiêu bán hàng của mình chưa?"

Lưu sổ câu

129

Come and see me later—I'm busy just now.

Hãy đến gặp tôi sau

Lưu sổ câu

130

You'd better take the keys in case I'm out.

Tốt hơn hết bạn nên lấy chìa khóa phòng khi tôi ra ngoài.

Lưu sổ câu

131

You probably won't need to call—but take my number, just in case.

Bạn có thể không cần gọi — nhưng hãy lấy số của tôi, đề phòng.

Lưu sổ câu

132

I'd just as soon stay at home as go out tonight.

Tôi sẽ sớm ở nhà và đi chơi tối nay.

Lưu sổ câu

133

‘Is Mr Burns available?’ ‘Just a second, please, I'll check.’

"Mr Burns có rảnh không?" "Vui lòng đợi một chút, tôi sẽ kiểm tra."

Lưu sổ câu

134

Just then, someone knocked at the front door.

Vừa lúc đó, có người gõ cửa trước.

Lưu sổ câu

135

I can't give you the money just yet.

Tôi chưa thể đưa tiền cho bạn.

Lưu sổ câu