Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

judicial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ judicial trong tiếng Anh

judicial /dʒuːˈdɪʃəl/
- adverb : tư pháp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

judicial: Thuộc về tư pháp

Judicial là tính từ mô tả điều liên quan đến tòa án hoặc hệ thống tư pháp.

  • The country has an independent judicial system. (Quốc gia có hệ thống tư pháp độc lập.)
  • Judicial decisions are binding. (Các quyết định tư pháp có tính bắt buộc.)
  • The judicial branch interprets the laws. (Nhánh tư pháp giải thích luật pháp.)

Bảng biến thể từ "judicial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "judicial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "judicial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

judicial powers

quyền tư pháp

Lưu sổ câu

2

the judicial process/system

quy trình / hệ thống tư pháp

Lưu sổ câu

3

Greenpeace applied for a judicial review to challenge the court’s decision.

Greenpeace nộp đơn yêu cầu xem xét lại tư pháp để phản đối quyết định của tòa án.

Lưu sổ câu

4

The Supreme Court ordered a judicial inquiry into the deaths.

Tòa án tối cao ra lệnh điều tra tư pháp về những cái chết.

Lưu sổ câu