jointly: Cùng nhau
Jointly là trạng từ chỉ việc làm điều gì đó với sự tham gia của hai hoặc nhiều người, tổ chức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
jointly
|
Phiên âm: /ˈdʒɔɪntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Cùng nhau, hợp tác | Ngữ cảnh: Khi hai hoặc nhiều người cùng thực hiện điều gì đó |
They jointly own a small business. |
Họ cùng nhau sở hữu một doanh nghiệp nhỏ. |
| 2 |
Từ:
joint
|
Phiên âm: /dʒɔɪnt/ | Loại từ: Danh từ (liên quan) | Nghĩa: Mối nối, khớp xương | Ngữ cảnh: Điểm kết nối hoặc phần chung |
The joint between the pipes is leaking. |
Mối nối giữa hai ống bị rò rỉ. |
| 3 |
Từ:
joint venture
|
Phiên âm: /ˌdʒɔɪnt ˈventʃər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Liên doanh | Ngữ cảnh: Dự án được thực hiện bởi hai hoặc nhiều tổ chức cùng hợp tác |
They started a joint venture in Vietnam. |
Họ đã lập một công ty liên doanh tại Việt Nam. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They organized the festival jointly with the French cultural service. Họ tổ chức lễ hội cùng với cơ quan văn hóa Pháp. |
Họ tổ chức lễ hội cùng với cơ quan văn hóa Pháp. | Lưu sổ câu |
| 2 |
About 68 per cent of illegitimate births were jointly registered by both parents. Khoảng 68% các ca sinh con ngoài giá thú được đăng ký chung bởi cả cha và mẹ. |
Khoảng 68% các ca sinh con ngoài giá thú được đăng ký chung bởi cả cha và mẹ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The Channel Tunnel was jointly funded by the French and British. Đường hầm Channel do Pháp và Anh cùng tài trợ. |
Đường hầm Channel do Pháp và Anh cùng tài trợ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The teenagers were jointly charged with attempted murder. Các thiếu niên bị buộc tội cố ý giết người. |
Các thiếu niên bị buộc tội cố ý giết người. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The event was organized jointly by students and staff. Sự kiện được tổ chức bởi sinh viên và nhân viên. |
Sự kiện được tổ chức bởi sinh viên và nhân viên. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She owns the house jointly with her husband. Bà sở hữu căn nhà cùng với chồng. |
Bà sở hữu căn nhà cùng với chồng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The committee will be headed jointly by two men. Ủy ban sẽ do hai người đàn ông cùng đứng đầu. |
Ủy ban sẽ do hai người đàn ông cùng đứng đầu. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The project is jointly funded by several local companies. Dự án được tài trợ bởi một số công ty địa phương. |
Dự án được tài trợ bởi một số công ty địa phương. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He was jointly awarded the Nobel Prize with Alex Mueller. Ông cùng được trao giải Nobel với Alex Mueller. |
Ông cùng được trao giải Nobel với Alex Mueller. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The company is run jointly by a triumvirate of directors. Công ty được điều hành bởi bộ ba giám đốc. |
Công ty được điều hành bởi bộ ba giám đốc. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The tournament is to be jointly hosted by India, Pakistan and Sri Lanka. Giải đấu sẽ do Ấn Độ, Pakistan và Sri Lanka đồng đăng cai. |
Giải đấu sẽ do Ấn Độ, Pakistan và Sri Lanka đồng đăng cai. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The two countries signed an agreement to jointly launch satellites. Hai nước đã ký một thỏa thuận để cùng nhau phóng vệ tinh. |
Hai nước đã ký một thỏa thuận để cùng nhau phóng vệ tinh. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The programme will be jointly run with NASA in the US. Chương trình sẽ được điều hành chung với NASA ở Mỹ. |
Chương trình sẽ được điều hành chung với NASA ở Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The Port Authority is an agency jointly run by New York and New Jersey. Cảng vụ là một cơ quan do New York và New Jersey cùng điều hành. |
Cảng vụ là một cơ quan do New York và New Jersey cùng điều hành. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Tenants are jointly and severally liable for payment of the rent. Người thuê phải chịu trách nhiệm chung và riêng đối với việc thanh toán tiền thuê. |
Người thuê phải chịu trách nhiệm chung và riêng đối với việc thanh toán tiền thuê. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Partners are jointly and severally liable for a partnership's debts. Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm chung và riêng về các khoản nợ của công ty hợp danh. |
Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm chung và riêng về các khoản nợ của công ty hợp danh. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Sometimes divorced parents will jointly host their daughter's wedding. Đôi khi cha mẹ ly hôn sẽ cùng tổ chức đám cưới của con gái họ. |
Đôi khi cha mẹ ly hôn sẽ cùng tổ chức đám cưới của con gái họ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
They are jointly known as financial intermediaries. Chúng được gọi chung là các trung gian tài chính. |
Chúng được gọi chung là các trung gian tài chính. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Visits can be made jointly by teachers and librarians. Có thể cùng giáo viên và thủ thư thực hiện các chuyến thăm. |
Có thể cùng giáo viên và thủ thư thực hiện các chuyến thăm. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The fund was developed jointly by GPA and Citibank. Quỹ do GPA và Citibank hợp tác phát triển. |
Quỹ do GPA và Citibank hợp tác phát triển. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The land is jointly owned by both local clubs. Đất thuộc sở hữu chung của cả hai câu lạc bộ địa phương. |
Đất thuộc sở hữu chung của cả hai câu lạc bộ địa phương. | Lưu sổ câu |
| 22 |
In spite of different opinions, we must stay together and jointly oppose the enemy. Dù ý kiến khác nhau, chúng ta phải ở bên nhau và cùng nhau chống lại kẻ thù. |
Dù ý kiến khác nhau, chúng ta phải ở bên nhau và cùng nhau chống lại kẻ thù. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The event was organized jointly by students and staff. Sự kiện được tổ chức bởi sinh viên và nhân viên. |
Sự kiện được tổ chức bởi sinh viên và nhân viên. | Lưu sổ câu |