Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

joint venture là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ joint venture trong tiếng Anh

joint venture /dʒɔɪnt ˈvɛntjʊə/
- (n) : liên doanh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

joint venture: Liên doanh

Joint venture là hình thức hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều bên để chia sẻ lợi nhuận và rủi ro.

  • The companies formed a joint venture to build the factory. (Các công ty thành lập liên doanh để xây nhà máy.)
  • A joint venture helps share costs. (Liên doanh giúp chia sẻ chi phí.)
  • They signed a joint venture agreement. (Họ ký thỏa thuận liên doanh.)

Bảng biến thể từ "joint venture"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "joint venture"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "joint venture"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!