jar: Cái lọ; hũ
Jar là danh từ chỉ một loại bình hoặc lọ có nắp, thường dùng để chứa thực phẩm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a storage jar một cái lọ lưu trữ |
một cái lọ lưu trữ | Lưu sổ câu |
| 2 |
a jar of coffee một bình cà phê |
một bình cà phê | Lưu sổ câu |
| 3 |
a water jar một cái bình đựng nước |
một cái bình đựng nước | Lưu sổ câu |
| 4 |
These enormous stone jars are thought to be more than 2 000 years old. Những chiếc chum đá khổng lồ này được cho là hơn 2000 năm tuổi. |
Những chiếc chum đá khổng lồ này được cho là hơn 2000 năm tuổi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Do you fancy a jar after work? Bạn có thích một cái lọ sau giờ làm việc không? |
Bạn có thích một cái lọ sau giờ làm việc không? | Lưu sổ câu |
| 6 |
The fall gave him a nasty jar. Mùa thu đã cho anh ta một cái lọ khó chịu. |
Mùa thu đã cho anh ta một cái lọ khó chịu. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She filled the jars with the tomato sauce. Cô ấy đổ đầy nước sốt cà chua vào các lọ. |
Cô ấy đổ đầy nước sốt cà chua vào các lọ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
an empty jam jar một lọ mứt rỗng |
một lọ mứt rỗng | Lưu sổ câu |