Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

jar là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ jar trong tiếng Anh

jar /dʒɑː/
- adverb : cái lọ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

jar: Cái lọ; hũ

Jar là danh từ chỉ một loại bình hoặc lọ có nắp, thường dùng để chứa thực phẩm.

  • She kept cookies in a jar. (Cô ấy để bánh quy trong một cái lọ.)
  • The jar was full of honey. (Cái hũ đầy mật ong.)
  • He opened a jar of pickles. (Anh ấy mở một hũ dưa muối.)

Bảng biến thể từ "jar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "jar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "jar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a storage jar

một cái lọ lưu trữ

Lưu sổ câu

2

a jar of coffee

một bình cà phê

Lưu sổ câu

3

a water jar

một cái bình đựng nước

Lưu sổ câu

4

These enormous stone jars are thought to be more than 2 000 years old.

Những chiếc chum đá khổng lồ này được cho là hơn 2000 năm tuổi.

Lưu sổ câu

5

Do you fancy a jar after work?

Bạn có thích một cái lọ sau giờ làm việc không?

Lưu sổ câu

6

The fall gave him a nasty jar.

Mùa thu đã cho anh ta một cái lọ khó chịu.

Lưu sổ câu

7

She filled the jars with the tomato sauce.

Cô ấy đổ đầy nước sốt cà chua vào các lọ.

Lưu sổ câu

8

an empty jam jar

một lọ mứt rỗng

Lưu sổ câu