Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

irritable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ irritable trong tiếng Anh

irritable /ˈɪrɪtəbl/
- (adj) : dễ nổi cáu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

irritable: Dễ cáu

Irritable là dễ nổi nóng hoặc khó chịu.

  • Lack of rest makes me irritable. (Thiếu nghỉ ngơi khiến tôi dễ cáu.)
  • He became irritable after the delay. (Anh ấy trở nên dễ cáu sau khi bị trì hoãn.)
  • Irritable people can be hard to work with. (Người dễ cáu khó làm việc cùng.)

Bảng biến thể từ "irritable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "irritable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "irritable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!