Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ironically là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ironically trong tiếng Anh

ironically /aɪˈrɒnɪkli/
- adverb : trớ trêu thay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ironically: Một cách mỉa mai; trớ trêu thay

Ironically là trạng từ chỉ sự mâu thuẫn hài hước hoặc nghịch lý so với mong đợi.

  • Ironically, the fire station burned down. (Trớ trêu thay, trạm cứu hỏa lại bị cháy.)
  • Ironically, he became rich after losing his job. (Mỉa mai thay, anh ấy trở nên giàu có sau khi mất việc.)
  • She smiled ironically at the situation. (Cô ấy mỉm cười mỉa mai trước tình huống.)

Bảng biến thể từ "ironically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ironically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ironically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He smiled ironically.

Anh cười mỉa mai.

Lưu sổ câu