Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

involve là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ involve trong tiếng Anh

involve /ɪnˈvɒlv/
- (v) : liên quan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

involve: Liên quan

Involve có nghĩa là khiến ai đó tham gia hoặc liên quan đến một hoạt động, tình huống hoặc công việc nào đó.

  • The project involves many different teams working together. (Dự án liên quan đến nhiều đội nhóm khác nhau làm việc cùng nhau.)
  • He got involved in volunteer work to help the community. (Anh ấy tham gia công việc tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng.)
  • The course involves both theoretical and practical training. (Khóa học bao gồm cả huấn luyện lý thuyết và thực hành.)

Bảng biến thể từ "involve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: involved
Phiên âm: /ɪnˈvɒlvd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Liên quan / phức tạp Ngữ cảnh: Dùng mô tả người/cái gì có tham gia hoặc quá phức tạp She was involved in the project.
Cô ấy tham gia dự án.
2 Từ: involve
Phiên âm: /ɪnˈvɒlv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bao gồm, liên quan Ngữ cảnh: Kết nối hoặc đòi hỏi ai/cái gì The job involves teamwork.
Công việc yêu cầu làm việc nhóm.
3 Từ: involvement
Phiên âm: /ɪnˈvɒlvmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tham gia, liên quan Ngữ cảnh: Trạng thái gắn kết vào một việc nào đó His involvement was essential.
Sự tham gia của anh ấy rất quan trọng.

Từ đồng nghĩa "involve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "involve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The test will involve answering questions about a photograph.

Bài kiểm tra sẽ bao gồm việc trả lời các câu hỏi về một bức ảnh.

Lưu sổ câu

2

Don't involve other people in your trouble.

Đừng lôi kéo người khác vào rắc rối của bạn.

Lưu sổ câu

3

Inventions typically involve minor improvements in technology.

Các phát minh thường liên quan đến những cải tiến nhỏ trong công nghệ.

Lưu sổ câu

4

Most air rage incidents involve heavy drinking.

Hầu hết các sự cố giận dữ trên không đều liên quan đến việc uống nhiều rượu.

Lưu sổ câu

5

What will the job involve?

Công việc sẽ liên quan đến những gì?

Lưu sổ câu

6

Don't involve me in your quarrel.

Đừng lôi kéo tôi vào cuộc cãi vã của bạn.

Lưu sổ câu

7

Don't involve yourself with those people.

Đừng dính dáng đến những người đó.

Lưu sổ câu

8

The treatment does not involve the use of any artificial drugs.

Việc điều trị không liên quan đến việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nhân tạo nào.

Lưu sổ câu

9

Please don't involve me.

Xin đừng liên quan đến tôi.

Lưu sổ câu

10

Clouds involve the mountain top.

Mây liên quan đến đỉnh núi.

Lưu sổ câu

11

A late booking may involve you in extra cost.

Đặt phòng trễ có thể khiến bạn phải trả thêm phí.

Lưu sổ câu

12

Different circumstances involve adopting different tactics.

Các trường hợp khác nhau liên quan đến việc áp dụng các chiến thuật khác nhau.

Lưu sổ câu

13

Repairs involve skilled labour, which can be expensive.

Việc sửa chữa liên quan đến lao động có tay nghề cao, có thể tốn kém.

Lưu sổ câu

14

90% of car accidents involve excess speed.

90% các vụ tai nạn ô tô liên quan đến việc vượt quá tốc độ cho phép.

Lưu sổ câu

15

I didn't mean to involve you in all this.

Tôi không có ý liên quan đến bạn trong tất cả những điều này.

Lưu sổ câu

16

Don't involve me in solving your problems!

Đừng liên quan đến tôi trong việc giải quyết vấn đề của bạn!

Lưu sổ câu

17

Parents should involve themselves in their child's education.

Cha mẹ nên tham gia vào việc giáo dục con cái của họ.

Lưu sổ câu

18

What does the work involve?

Công việc liên quan gì?

Lưu sổ câu

19

A retrofit may involve putting in new door jambs.

Việc trang bị thêm có thể liên quan đến việc lắp các chốt chặn cửa mới.

Lưu sổ câu

20

Your job may well involve some travelling .

Công việc của bạn có thể liên quan đến một số chuyến du lịch.

Lưu sổ câu

21

These changes will involve everyone on the staff.

Những thay đổi này sẽ liên quan đến tất cả mọi người trong nhân viên.

Lưu sổ câu

22

Don't involve yourself in unnecessary dispute.

Đừng để bản thân vướng vào tranh chấp không cần thiết.

Lưu sổ câu

23

Most political questions involve morality in some form or other.

Hầu hết các câu hỏi chính trị liên quan đến đạo đức dưới hình thức này hay hình thức khác.

Lưu sổ câu

24

We want to involve the workforce at all stages of the decision-making process.

Chúng tôi muốn lực lượng lao động tham gia vào tất cả các giai đoạn của quá trình ra quyết định.

Lưu sổ câu

25

Discussions should involve local people both inside and outside the school.

Các cuộc thảo luận nên có sự tham gia của người dân địa phương cả trong và ngoài trường.

Lưu sổ câu

26

Any investment involves an element of risk.

Bất kỳ khoản đầu tư nào đều có yếu tố rủi ro.

Lưu sổ câu

27

The process involves using steam to sterilize the instruments.

Quy trình bao gồm sử dụng hơi nước để khử trùng dụng cụ.

Lưu sổ câu

28

The test will involve answering questions about a photograph.

Bài kiểm tra sẽ bao gồm việc trả lời các câu hỏi về một bức ảnh.

Lưu sổ câu

29

The job involves me travelling all over the country.

Công việc liên quan đến tôi đi du lịch khắp mọi miền đất nước.

Lưu sổ câu

30

The job involves my travelling all over the country.

Công việc liên quan đến việc tôi đi du lịch khắp mọi miền đất nước.

Lưu sổ câu

31

We want to involve as many people as possible in the celebrations.

Chúng tôi muốn thu hút càng nhiều người tham gia lễ kỷ niệm càng tốt.

Lưu sổ câu

32

Parents should involve themselves in their child's education.

Cha mẹ nên tham gia vào việc giáo dục con cái của họ.

Lưu sổ câu

33

His confession involved a number of other politicians in the affair.

Lời thú nhận của anh ta liên quan đến một số chính trị gia khác trong vụ này.

Lưu sổ câu

34

Many of the crimes involved drugs.

Nhiều tội ác liên quan đến ma túy.

Lưu sổ câu

35

Inventions typically involve minor improvements in technology.

Các phát minh thường liên quan đến những cải tiến nhỏ trong công nghệ.

Lưu sổ câu

36

The reforms will inevitably involve a lot of new paperwork for teachers.

Cải cách chắc chắn sẽ liên quan đến rất nhiều thủ tục giấy tờ mới cho giáo viên.

Lưu sổ câu

37

The measures to improve the health service will involve an increase in government spending.

Các biện pháp cải thiện dịch vụ y tế sẽ liên quan đến việc tăng chi tiêu của chính phủ.

Lưu sổ câu

38

There was a serious incident involving a group of youths.

Xảy ra một vụ việc nghiêm trọng liên quan đến một nhóm thanh niên.

Lưu sổ câu

39

cases involving the care of young children

các vụ án liên quan đến việc chăm sóc trẻ nhỏ

Lưu sổ câu

40

Parents should involve themselves in their child's education.

Cha mẹ nên tham gia vào việc giáo dục con cái của họ.

Lưu sổ câu