investigator: Điều tra viên
Investigator là danh từ chỉ người thực hiện công việc điều tra, thường trong lĩnh vực pháp luật hoặc khoa học.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
air safety investigators các nhà điều tra an toàn hàng không |
các nhà điều tra an toàn hàng không | Lưu sổ câu |
| 2 |
a private investigator (= a detective) thám tử tư (= thám tử) |
thám tử tư (= thám tử) | Lưu sổ câu |