Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

investigator là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ investigator trong tiếng Anh

investigator /ɪnˈvɛstɪɡeɪtə/
- adverb : người điều tra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

investigator: Điều tra viên

Investigator là danh từ chỉ người thực hiện công việc điều tra, thường trong lĩnh vực pháp luật hoặc khoa học.

  • The investigator questioned several witnesses. (Điều tra viên đã thẩm vấn một số nhân chứng.)
  • Police investigators are working on the case. (Các điều tra viên cảnh sát đang làm việc về vụ án.)
  • The lead investigator presented the findings. (Điều tra viên chính đã trình bày kết quả.)

Bảng biến thể từ "investigator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "investigator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "investigator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

air safety investigators

các nhà điều tra an toàn hàng không

Lưu sổ câu

2

a private investigator (= a detective)

thám tử tư (= thám tử)

Lưu sổ câu